KẾT QUẢ | ||||||||||
GIẢI CỜ VUA VÔ ĐỊCH HỌC SINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - NĂM 2010 | ||||||||||
CÁ NHÂN CỜ TIÊU CHUẨN | ||||||||||
NAM KHỐI 1-3 | NỮ KHỐI 1-3 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Huỳnh Minh Chiến | QPN | 1 | Trần Vương Mai Khanh | QTP | |||||
2 | Vương Phước Anh Khoa | QTB | 2 | Lê Thùy An | Q04 | |||||
3 | Mai Ngọc Huy | QBT | 3 | Dương Phạm Đ́nh Quyên | Q01 | |||||
NAM KHỐI 4-5 | NỮ KHỐI 4-5 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Ngô Quang Nhật | Q01 | 1 | Nguyễn Hồng Anh | QTB | |||||
2 | Vơ Kim Cang | Q05 | 2 | Trần Ngọc Minh Tường | Q07 | |||||
3 | Nguyễn Thái Dương | QTB | 3 | Nguyễn Duy Thiên Ân | HBC | |||||
NAM KHỐI 6-7 | NỮ KHỐI 6-7 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Nguyễn Tấn Hoàng Nam | Q01 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | Q01 | |||||
2 | Trương Tấn Thành | Q04 | 2 | Lê Minh Nhật | Q01 | |||||
3 | Trương Thành Danh | Q11 | 3 | Nguyễn Linh Chi | Q03 | |||||
NAM KHỐI 8-9 | NỮ KHỐI 8-9 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Nguyễn Tuấn Minh | Q01 | 1 | Phạm Hồng Minh | Q08 | |||||
2 | Lê Thanh Tài | Q01 | 2 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Q03 | |||||
3 | Nguyễn Quốc B́nh | Q03 | 3 | Đặng Minh Tâm | Q03 | |||||
NAM KHỐI THPT | NỮ KHỐI THPT | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Trần Quang Khải | Q03 | 1 | Lê Hoài Bảo Duyên | QTB | |||||
2 | Vũ Quang Quyền | QGV | 2 | Vũ Thiện Trâm Anh | Q03 | |||||
3 | Nguyễn Việt Nam | Q10 | 3 | Huỳnh Như Phương Nghi | Q01 | |||||
KẾT QUẢ | ||||||||||
GIẢI CỜ VUA VÔ ĐỊCH HỌC SINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - NĂM 2010 | ||||||||||
CÁ NHÂN NHANH | ||||||||||
NAM KHỐI 1-3 | NỮ KHỐI 1-3 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Nguyễn Anh Khôi | Q10 | 1 | Trần Vương Mai Khanh | QTP | |||||
2 | Nguyễn Văn Tài | QTP | 2 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBT | |||||
3 | Huỳnh Hai Him | Q04 | 3 | Lê Thùy An | Q04 | |||||
NAM KHỐI 4-5 | NỮ KHỐI 4-5 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Nguyễn Thái Dương | QTB | 1 | Nguyễn Tố Trân | QTB | |||||
2 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | QTB | 2 | Trần Nguyễn Huyền Trân | Q03 | |||||
3 | Lê Minh Hoàng | Q12 | 3 | Trần Ngọc Minh Tường | Q07 | |||||
NAM KHỐI 6-7 | NỮ KHỐI 6-7 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Nguyễn Tấn Hoàng Nam | Q01 | 1 | Lê Minh Nhật | Q01 | |||||
2 | Trương Thành Danh | Q11 | 2 | Trần Nguyễn Quế Hương | QTĐ | |||||
3 | Trương Tấn Thành | Q04 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Trúc | Q01 | |||||
NAM KHỐI 8-9 | NỮ KHỐI 8-9 | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Trương Bảo Thạch | Q01 | 1 | Phạm Hồng Minh | Q08 | |||||
2 | Lê Thanh Tài | Q01 | 2 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Q03 | |||||
3 | Nguyễn Quốc B́nh | Q03 | 3 | Phạm Hồng Khanh | Q01 | |||||
NAM KHỐI THPT | NỮ KHỐI THPT | |||||||||
Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | Hạng | Họ và tên VĐV | Đơn vị | |||||
1 | Nguyễn Việt Nam | Q10 | 1 | Nguyễn Thảo Hân | QTB | |||||
2 | Đặng Hoàng Sơn | Q01 | 2 | Nguyễn Thùy Dung | QBT | |||||
3 | Huỳnh Lâm B́nh Nguyên | QTB | 3 | Huỳnh Như Phương Nghi | Q01 | |||||