Giải Vô Địch cờ tướng Châu Á lần thứ 16 được tổ chức tại thành phố Miri, bang Sarawak, Malaysia từ 28/11 đến 3/12/2010. Đội nam Việt Nam với các kỳ thủ Nguyễn Thành Bảo, Trềnh A Sáng, Lại Lý Huynh, Nguyễn Hoàng Lâm; Kỳ thủ trẻ Bùi Thanh Long và kỳ thủ nữ Nguyễn Hoàng Yến đã xuất sắc đoạt 3 huy chương bạc.
Đồng đội nam Việt Nam nhận huy chương bạc |
Kỳ thủ Nguyễn Hoàng Yến nhận huy chương bạc |
Kỳ thủ trẻ Bùi Thanh Long nhận huy chương bạc |
Quang cảnh phòng thi đấu |
Kết quả đồng đội nam
Pos |
Name |
|
Pts |
Buch. |
Wins |
1 |
中国 CHN |
China |
14 |
55 |
7 |
2 |
越南 VIE |
Vietnam |
12 |
54 |
6 |
3 |
中国香港 HKG |
Hong Kong |
8 |
62 |
3 |
4 |
新加坡 SIN |
Singapore |
8 |
55 |
3 |
5 |
中国澳门 MAC |
Macau |
8 |
54 |
4 |
6 |
菲律宾PHI |
Philippines |
8 |
48 |
4 |
7 |
中华台北 TPE |
Chinese Taipei |
7 |
61 |
2 |
8 |
马来西亚 MAS |
Malaysia |
7 |
51 |
3 |
9 |
缅甸 MYA |
Myanmar |
7 |
41 |
3 |
10 |
东马 EMY |
East Malaysia |
6 |
49 |
2 |
11 |
柬埔寨 CAM |
Cambodia |
6 |
48 |
2 |
12 |
印尼 INA |
Indonesia |
6 |
42 |
2 |
13 |
东马美里 MRI |
Mauritius |
6 |
39 |
3 |
14 |
汶莱 BRU |
Brunei |
5 |
39 |
1 |
15 |
澳大利亚 AUS |
Australia |
2 |
44 |
0 |
16 |
日本 JPN |
Japan |
2 |
42 |
1 |
Kết quả cá nhân nữ
Pos |
Name |
Score |
Berger |
Wins |
1 |
Wang Linna, 王琳娜 |
16 |
56 |
8 |
2 |
Nguyen Hoang Yen, 阮黄燕 |
14 |
42 |
7 |
3 |
Lam Ka Yan , 林嘉欣 |
10 |
25.5 |
4 |
4 |
Tan Ming Fang, 陈茗芳 |
9 |
21 |
4 |
5 |
Cheng Ming Chuo, 詹敏珠 |
9 |
19 |
4 |
6 |
Peng Jou An, 彭柔安 |
6 |
8 |
3 |
7 |
Dian Fitriyani, 简蕊蕊 |
4 |
9.5 |
1 |
8 |
Lun Huei Yan, 伦慧燕 |
4 |
4 |
2 |
9 |
Aitoku Chieko, 相德千惠子 |
0 |
0 |
0 |
Kết quả trẻ nam
Pos |
Name |
Pts |
Buch. |
M-Buch. |
1 |
Zheng WeiTong, 郑惟桐 |
13 |
60 |
43 |
2 |
Bui Thanh Long, 裴青龙 |
9 |
64 |
46 |
3 |
Chan Wing Lok, 陈永乐 |
9 |
56 |
40 |
4 |
Leow Meng Hao, 廖铭濠 |
9 |
50 |
37 |
5 |
Yang Shang Min, 杨上民 |
8 |
59 |
43 |
6 |
Yap Chin Song, 叶振松 |
8 |
43 |
30 |
7 |
Tehkeshi W Suwarno, 魏德胜 |
8 |
37 |
28 |
8 |
Thien Kim Chuong, 邓锦聪 |
7 |
42 |
33 |
9 |
Kong Shu Yian, 江树炎 |
5 |
46 |
37 |
10 |
Chan Kin Man, 陈健文 |
5 |
41 |
32 |
11 |
Raymond Loh, 罗德基 |
3 |
45 |
36 |
12 |
Jack Huang, 黄骏 |
0 |
45 |
33 |
2