GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ THẾ GIỚI
The World Youth Chess Championships 2001
Vietnam has sent eight players to the championships. They are Le Quang Liem (boy U10), Nguyen Ngoc Truong Son (boy U12), Le Hoang Tran Chau (girl U10), Luong Nhat Linh (girl U12), Hoang Bao Tram (girl U14), Nguyen Quynh Anh (girl U14), Le Thanh Tu (girl U16) and Luong Minh Hue ( girl U16). Le Quang Liem had excellently captured Silver Medal after scoring 8.5pts behind the champion just by tiebreak.
Giải được tổ chức tại "Ciudad de vacaciones Marina d’Or", Oropesa del Mar (Castellón, Tây Ban Nha) từ 21/10 đến 2/11. Có 495 VĐV nam và 369 VĐV nữ tham dự.Việt Nam có 8 VĐV tham dự nhưng chỉ duy nhất VĐV Lê Quang Liêm xuất sắc giành huy chương bạc U10 (bằng điểm nhưng thua hệ số với VĐV hạng nhất)
KẾT QUẢ CHUNG CUỘC - FINAL RESULT
|
Nữ U10 - Girls U10 (81) |
|
|
|
|
Nam U10 - Boys U10 (87) |
|
|
1 |
TAN, Zhongyi |
CHN |
10 |
|
1 |
FODOR, Tamas |
HUN |
8.5 |
2 |
MUZYCHUK, Mariya |
UKR |
8.5 |
|
2 |
LE, Quang Liem |
VIE |
8.5 |
3 |
TAIROVA, Alena |
BLR |
8.5 |
|
3 |
NARMONTAS, Matas |
LTU |
8.5 |
|
Nữ U12 - Girls U12 (78) |
|
|
|
|
Nam U12 - Boys U12 (117) |
|
|
1 |
SHEN, Yang |
CHN |
9 |
|
1 |
KARYAKIN, Sergei |
UKR |
8.5 |
2 |
HARIKA, Dronavall |
IND |
8 |
|
2 |
ANDREIKINE, Dmitri |
RUS |
8 |
3 |
DING, Shuyu |
CHN |
8 |
|
3 |
VACHIER-LAGRAVE, Maxime |
FRA |
8 |
|
Nữ U14 - Girls U14 (79) |
|
|
|
|
Nam U14 - Boys U14 (106) |
|
|
1 |
MELIA, Salome |
GEO |
9.5 |
|
1 |
ERDOS, Viktor |
HUN |
9 |
2 |
FOMINYKH, Maria |
RUS |
8.5 |
|
2 |
NAKAMURA, Hikaru |
USA |
8.5 |
3 |
MONGONTUUL, Batkhuyag |
MGL |
8 |
|
3 |
GONDA, Laszlo |
HUN |
8.5 |
|
Nữ U16 - Girls U16 (76) |
|
|
|
|
Nam U16 - Boys U16 (102) |
|
|
1 |
DZAGNIDZE, Nana |
GEO |
9 |
|
1 |
SHANAVA, Konstantine |
GEO |
8.5 |
2 |
VOZOVIK, Oksana |
UKR |
8 |
|
2 |
KOROBOV, Anton |
UKR |
8 |
3 |
WOREK, Joanna |
POL |
8 |
|
3 |
ALEKXEEV, Evgueni |
RUS |
8 |
|
Nữ U18 - Girls U18 (55) |
|
|
|
|
Nam U18 - Boys U18 (83) |
|
|
1 |
GVETADZE, Sopio |
GEO |
10 |
|
1 |
IAKOVENKO, Dmitri |
RUS |
9 |
2 |
CALOTESCU, Cristina |
ROM |
8.5 |
|
2 |
TIMOFEEV, Artyom |
RUS |
8.5 |
3 |
MILLIET, Sophie |
FRA |
7.5 |
|
3 |
IZORIA, Zviad |
GEO |
8.5 |
|