The Olympiad of Istanbul 2012
27th August - 10th September 2012, in Istanbul, Turkey
Olympiad Cờ vua thế giới lần thứ 40 được tổ chức tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ từ 28/8 đến ngày 9/9/2012 với sự tham dự của 1397 kỳ thủ từ 151 quốc gia. Giải thi đấu theo hệ Thụy sĩ đồng đội 11 ván. Kết thúc Olympiad, đội nam Việt Nam đã xuất sắc đoạt hạng 7/150 đội với 6 ván thắng, 4 hòa và 1 thua, đạt 16 điểm, đây là thành tích cao nhất của đội tuyển Việt Nam trong lịch sử tham dự Olympiad cờ vua thế giới.
Ảnh đội tuyển Việt Nam được chào đón trong ngày trở về tại sân bay Tân Sơn Nhất
Đội tuyển Việt Nam tại Olympiad 2012
KẾT QUẢ NAM - OPEN STANDING
|
KẾT QUẢ NỮ - WOMEN STANDING
|
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NAM VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM MEN TEAM | ||||||||||||||||||||||
Bo. | Name | Rtg | SUR | NOR | SMR | RSA | AUT | CAN | BAN | SVK | CZE | GRE | BRA | Pts | Games | Rp | w | we | w-we | K | rtg+/- | |
1 | GM | Le Quang Liem | 2693 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 8.0 | 10 | 2787 | 8 | 6.53 | 1.47 | 10 | 14.7 | |
2 | GM | Nguyen Ngoc Truong Son | 2639 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 6.5 | 10 | 2577 | 6.5 | 6.86 | -0.36 | 10 | -3.6 | |
3 | IM | Nguyen Van Huy | 2506 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6.0 | 9 | 2524 | 6 | 5.55 | 0.45 | 10 | 4.5 | ||
4 | IM | Nguyen Doc Hoa | 2505 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 5.5 | 10 | 2465 | 5.5 | 5.95 | -0.45 | 10 | -4.5 | |
5 | GM | Dao Thien Hai | 2518 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 3.0 | 5 | 2435 | 3 | 3.30 | -0.30 | 10 | -3.0 |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NỮ VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM WOMEN TEAM | ||||||||||||||||||||||
Bo. | Name | Rtg | CRC | NED | URU | ENG | ROU | AZE | CRO | UKR | ESP | ARM | CAN | Pts | Games | Rp | w | we | w-we | K | rtg+/- | |
1 | WGM | Le Thao Nguyen Pham | 2393 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4.0 | 9 | 2314 | 4 | 4.59 | -0.59 | 15 | -8.9 | ||
2 | WIM | Nguyen Thi Mai Hung | 2212 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 7.0 | 11 | 2345 | 7 | 4.93 | 2.07 | 15 | 31.0 |
3 | WIM | Le Kieu Thien Kim | 2226 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.0 | 9 | 2228 | 5 | 3.74 | 1.26 | 15 | 18.9 | ||
4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2228 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 6.5 | 9 | 2233 | 6.5 | 5.37 | 1.13 | 15 | 17.0 | ||
5 | WIM | Pham Bich Ngoc | 2172 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3.5 | 6 | 2183 | 3.5 | 2.87 | 0.63 | 15 | 9.4 |