ĐẠI HỘI CÁC MÔN THỂ THAO TRÍ TUỆ THẾ GIỚI LẦN THỨ NHẤT
1st WORLD MIND SPORTS GAMES
October 3 to 18, 2008 in Beijing, China
Đại hội các môn thể thao trí tuệ thế giới lần đầu tiên được tổ chức tại Bắc Kinh.
Đại hội đã diễn ra từ 3 đến 18 tháng 10 năm 2008 với sự tham dự của 2763 kỳ thủ hàng đầu thế giới ở các môn Cờ vua, Cờ tướng, Cờ Vây, Cờ Draughts và môn Bài Bridge.
Đoàn Việt Nam chỉ tham gia 2 loại là Cờ vua và Cờ tướng. Các kỳ thủ của chúng ta đã có những màn trình diễn xuất sắc và đã đem về 2 huy chương bạc, 2 huy chương đồng, xếp thứ 18 trên 143 nước tham dự. Sau đây là kết quả xếp hạng ở các môn.
Chi tiết kết quả các môn xem tại đây (click here for all results)
Ảnh: Hội tụ hiếm thấy giữa cờ vua và cờ tướng Việt Nam tại các giải quốc tế
Từ trái sang phải, hàng trên: Lê Quang Liêm, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Nguyễn Anh Dũng, HLV Đặng tất Thắng, Đào Thiên Hải, Nguyễn Hoàng Lâm*,
Hoàng Cảnh Huấn, Từ Hoàng Thông, Nguyễn Văn Huy, HLV Hoàng Đình Hồng*, HLV Lâm minh Châu;
Hàng dưới: Hoàng Thị Như Ý, Đặng Bích Ngọc, Lê Kiều Thiên Kim, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Phi Liêm*,
Lê Phạm Thảo Nguyên, Cao Phương Thanh*, Ngô Lan Hương* (ghi chú: dấu * = cờ tướng)
The first World Mind Sports Games were held in Beijing, China after the 2008 Summer Olympics, from October 3 to 18, 2008. Thirty five gold medals were vied for by 2763 competitors (Bridge 1452, Go 560, Chess 338, Draughts 288, Xiangqi 125) from 143 countries.
There were five mind sports competitions: Chess, Go, Draughts, Bridge and Xiangqi (Chinese Chess).
CHESS
Chi tiết kết quả môn cờ vua xem tại đây (click here for all results)
Đội nữ Cờ vua nhận huy chương đồng cờ chớp.
Event | Gold | Silver | Bronze |
Men's Individual Blitz | Martyn Kravtsiv | Yuriy Drozdovsky | Christodoulos Banikas |
Women's Individual Blitz | Alexandra Kosteniuk | Antoaneta Stefanova | Hou Yifan |
Men's Individual Rapid | Bu Xiangzhi | Anton Korobov | Zhang Zhong |
Women's Individual Rapid | Antoaneta Stefanova | Zhao Xue | Huang Qian |
Mixed Pairs Blitz | Carlos Matamoros Franco / Fierro Martha Baquero | Krishnan Sasikiran / Tania Sachdev | Valeriy Aveskulov / Tatjana Vasilevich |
Mixed Pairs Rapid | Ni Hua / Hou Yifan | Dao Thien Hai / Le Kieu Thien Kim | Ghaem Maghami Ehsan / Pourkashiyan Atousa |
Men's Teams Blitz | Hungary | China | Ukraine |
Women's Teams Blitz | Russia | China | Vietnam |
Men's Teams Rapid | China | Ukraine | Iran |
Women's Teams Rapid | China | Ukraine | Russia |
XIANGQI (CHINESE CHESS)
Đội nữ Cờ tướng nhận huy chương đồng
Event | Gold | Silver | Bronze |
Rapid (Men) | Wang Yang | Jiang Chuan | Zhao Ruquan |
Individual (Women) | Wang linna | Zhao Guanfang | Ngo Lan Huong |
Individual (Men) | Xu Yinchuan | Hong Zhi | Look Kongdwa |
Team (Women) | China | Australia | Vietnam |
Team (Men) | China | Vietnam | Hong Kong |
GO (BADUK)
- Men's Individual, up to 5 players.
- Women's Individual, up to 3 players.
- Men's Team, 5 players with 1 substitute. (5 separate games per round, team with 3+ game wins wins the round).
- Women's Team, 3 players with 1 substitute. (3 separate games per round, team with 2+ game wins wins the round).
- Pair Go, 1 male-female pair playing alternate moves without consultation
- Moves sequenced: black female, white female, black male, white male.
- Open, 2 amateur players
Event | Gold | Silver | Bronze |
Men's Individual | Kang Dongyoon 7p | Park Jungsang 9p | Li Zhe 6p |
Women's Individual | Song Ronghui 1p [8] | Lee Minjin 5p [8] | Park Ji Eun 9p [8] |
Open | Jo Sae Byol 7d [9] (Jo Tae-Won)[10] | Ham Youngwoo 7d [9] | Lee Yong Hee 6d [9] |
Men's Team | South Korea | China | Japan |
Women's Team | China | South Korea | Japan |
Pair Go | Huang Yizhong 7p / Fan Weijing 2p | Chou Chun-Hsun 9p / Hsieh Yi-Min 4p | On So Jin 4p / Lee Ha Jin 3p |
DRAUGHTS
Event | Gold | Silver | Bronze |
International Draughts 100sq (Men) | Alexander Georgiev | Alexander Getmanski | Guntis Valneris |
International Draughts 100sq (Women) | Zoja Golubeva | Tanja Chub | Tamara Tansykkuzhina |
Russian Draughts 64sq (Women) | Viktoriya Motrichko | Elena Miskova | Julia Romanskaia |
Brazilian Draughts 64sq (Men) | Dashkov Oleg | Ion Dosca | Belosheev Sergey |
Checkers (Mixed) | Alex Moiseyev | Ron King | Raivis Paegle |
BRIDGE
Event | Gold | Silver | Bronze |
Men's Individual | Tor Helness | Geir Helgemo | Andrey Gromov |
Women's Individual | Midskog Katarina | Anne Fréderique Levy | Yan Ru |
U21 Teams | France | England | China |
U26 Teams | Denmark | Poland | Norway |
U28 Teams | Norway | Poland | China |
Youth Pairs | Mehmet Remzi Sakirler / Melih Osman Sen | Lotan Fisher / Ron Haim Schwartz | Joanna Krawczyk / Piotr Tuczynski |
Youth Individual | Salih Murat Anter | Radu Nistor | Lars Arthur Johansen |
Open Teams | Italy | England | Norway |
Women's Teams | England | China | USA |
MEDALS TALLY
Rank | Nation | Gold | Silver | Bronze | Total |
---|---|---|---|---|---|
1 | China | 12 | 8 | 6 | 26 |
2 | Russia | 4 | 1 | 3 | 8 |
3 | South Korea | 2 | 4 | 3 | 9 |
3 | Ukraine | 2 | 4 | 3 | 9 |
5 | Norway | 2 | 1 | 3 | 6 |
6 | Turkey | 2 | 0 | 0 | 2 |
7 | England | 1 | 2 | 0 | 3 |
8 | Bulgaria | 1 | 1 | 0 | 2 |
8 | France | 1 | 1 | 0 | 2 |
10 | Latvia | 1 | 0 | 2 | 3 |
11 | USA | 1 | 0 | 1 | 2 |
12 | North Korea | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Sweden | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Denmark | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Ecuador | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Italy | 1 | 0 | 0 | 1 |
18 | Vietnam | 0 | 2 | 3 | 5 |
19 | Poland | 0 | 2 | 1 | 3 |
19 | Moldova | 0 | 2 | 1 | 3 |
21 | Netherlands | 0 | 1 | 0 | 1 |
21 | Romania | 0 | 1 | 0 | 1 |
21 | Chinese Taipei | 0 | 1 | 0 | 1 |
21 | Australia | 0 | 1 | 0 | 1 |
21 | Barbados | 0 | 1 | 0 | 1 |
21 | India | 0 | 1 | 0 | 1 |
21 | Israel | 0 | 1 | 0 | 1 |
28 | Hong Kong | 0 | 0 | 2 | 2 |
28 | Iran | 0 | 0 | 2 | 2 |
28 | Japan | 0 | 0 | 2 | 2 |
31 | Malaysia | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | Singapore | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | Greece | 0 | 0 | 1 | 1 |