Giải được tổ chức tại thành phố Mardin, Thổ Nhĩ kỳ từ ngày 18 đến 27/12/2011 với sự tham dự của 10 đội nữ được tuyển chọn từ Olympiad 2010 gồm Armenia, Trung quốc, Georgia, Hy Lạp, Ấn độ, Nam Phi, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraine và Việt Nam.
Đoàn Việt Nam do Ông Đặng Tất Thắng làm Trưởng đoàn với 5 Đại kiện tướng nữ tham dự gồm Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mai Hưng, Nguyễn Thị Thanh An và Hoàng Thị Như Ý.
Sau 9 ván thi đấu đội nữ Việt Nam đạt 9 điểm trận, xếp hạng 7/10. Hai kỳ thủ Hoàng Thị Bảo Trâm và Nguyễn Thị Mai Hưng đã xuất sắc đoạt huy chương đồng cá nhân bàn 2 và 3.
Các bạn xem thông tin về giải trên trang web https://wwct2011.tsf.org.tr
KẾT QUẢ CHUNG CUỘC NHƯ SAU
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI - TEAM STANDING
Rank |
Team |
Gam. |
+ |
= |
- |
MP |
Pts. |
Res. |
SB. |
BT |
1 |
CHINA |
9 |
8 |
0 |
1 |
16 |
27½ |
0 |
131,50 |
2550 |
2 |
RUSSIA |
9 |
5 |
3 |
1 |
13 |
21½ |
0 |
103,00 |
1991 |
3 |
GEORGIA |
9 |
5 |
2 |
2 |
12 |
21½ |
0 |
90,75 |
2005 |
4 |
INDIA |
9 |
5 |
1 |
3 |
11 |
23 |
0 |
76,00 |
2154 |
5 |
UKRAINE |
9 |
4 |
3 |
2 |
11 |
21 |
0 |
94,75 |
1934 |
6 |
ARMENIA |
9 |
4 |
1 |
4 |
9 |
19½ |
0 |
56,75 |
1820 |
7 |
VIETNAM |
9 |
4 |
1 |
4 |
9 |
19 |
0 |
59,00 |
1768 |
8 |
GREECE |
9 |
2 |
1 |
6 |
5 |
15 |
0 |
22,75 |
1391 |
9 |
TURKEY |
9 |
2 |
0 |
7 |
4 |
11 |
0 |
22,00 |
1036 |
10 |
SOUTH AFRICA |
9 |
0 |
0 |
9 |
0 |
1 |
0 |
0,00 |
91 |
XẾP HẠNG CÁ NHÂN BÀN - BOARD STANDING
First Board Standing (Olympiad Tie Break System is used)
(exclusive forfeit points), sorted according to Percent, Performance, Games descending (More is better)
No. |
Title |
FED |
Name |
IRtg |
Points |
% Success |
Rp |
Games |
1 |
GM |
IND |
Koneru Humpy |
2600 |
6 |
75,0 |
2656 |
8 |
2 |
GM |
CHN |
Hou Yifan |
2578 |
5 |
71,4 |
2648 |
7 |
3 |
GM |
GEO |
Dzagnidze Nana |
2516 |
5½ |
68,8 |
2615 |
8 |
Second Board Standing
No. |
Title |
FED |
Name |
IRtg |
Points |
% Success |
Rp |
Games |
1 |
WGM |
CHN |
Ju Wenjun |
2543 |
6½ |
72,2 |
2534 |
9 |
2 |
GM |
IND |
Harika Dronavalli |
2512 |
5½ |
68,8 |
2525 |
8 |
3 |
WGM |
VIE |
Hoang Thi Bao Tram |
2341 |
5 |
62,5 |
2456 |
8 |
Third Board Standing
No. |
Title |
FED |
Name |
IRtg |
Points |
% Success |
Rp |
Games |
1 |
GM |
CHN |
Zhao Xue |
2541 |
7 |
77,8 |
2533 |
9 |
2 |
IM |
GEO |
Khotenashvili Bela |
2497 |
5½ |
61,1 |
2396 |
9 |
3 |
WIM |
VIE |
Nguyen Thi Mai Hung |
2244 |
3½ |
58,3 |
2352 |
6 |
Fourth Board Standing
No. |
Title |
FED |
Name |
IRtg |
Points |
% Success |
Rp |
Games |
1 |
WGM |
CHN |
Tan Zhongyi |
2448 |
7 |
77,8 |
2466 |
9 |
2 |
GM |
UKR |
Zhukova Natalia |
2427 |
6 |
75,0 |
2504 |
8 |
3 |
IM |
RUS |
Gunina Valentina |
2514 |
6 |
75,0 |
2496 |
8 |
Reserved Players Standing
No. |
Title |
FED |
Name |
IRtg |
Points |
% Success |
Rp |
Games |
Reserved-1 |
IM |
GEO |
Melia Salome |
2392 |
3½ |
70,0 |
2247 |
5 |
Reserved-2 |
WGM |
RUS |
Pogonina Natalija |
2451 |
3½ |
70,0 |
2188 |
5 |
Reserved-3 |
IM |
UKR |
Vasilevich Tatjana |
2412 |
4½ |
64,3 |
2273 |
7 |