KẾT QUẢ GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA
NGƯỜI KHUYẾT TẬT TOÀN QUỐC NĂM 2022
KẾT QUẢ XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI - CỜ TIÊU CHUẨN |
||||||
| Bảng Nam B1 | Bảng Nữ B1 | |||||
| HCV | Đinh Tuấn Sơn | Hà Nội 1 | HCV | Phạm Thị Hương | Hà Nội 1 | |
| Lê Văn Việt | Trần Ngọc Loan | |||||
| HCB | Đào Tuấn Kiệt | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCB | Đào Thị Lệ Xuân | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Nguyễn Mạnh Hùng | Vòng Minh Nhi | |||||
| HCĐ | Phạm Xuân Hiếu | Hà Nội 2 | HCĐ | Nguyễn Thị Thảo | TP. Hồ Chí Minh 2 | |
| Đỗ Văn Trường | Lê Minh Thúy Khuyên | |||||
| HCĐ | Đào Văn Thơm | TP. Hồ Chí Minh 2 | ||||
| Bùi Văn Tấn | ||||||
| Bảng Nam B2 | Bảng Nữ B2 | |||||
| HCV | Nguyễn Anh Tấn | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Hà Nội 1 | |
| Phạm Lê Anh Kiệt | Nguyễn Thị Hồng Châu | |||||
| HCB | Nguyễn Hữu Lường | Hà Nội 1 | HCB | Nguyễn Thị Minh Thư | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Lâm Viết Bào | Lê Thị Thùy Vân | |||||
| HCĐ | Trịnh Hữu Đạt | Thái Nguyên | HCĐ | Nguyễn Thị Hồng Duyên | TP. Hồ Chí Minh 2 | |
| Vi Thái Hùng | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | |||||
| HCĐ | Tăng Văn Thành | Vĩnh Phúc | ||||
| Bảng Nam PI | Bảng Nữ PI | |||||
| HCV | Nguyễn Văn Quân | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Trần Thị Bích Thủy | Hà Nội 1 | |
| Nguyễn Anh Tuấn | Đoàn Thu Huyền | |||||
| HCB | Nguyễn Thanh Thủy | Thái Nguyên | HCB | Trần Thị Ngọc Lan | Thái Nguyên | |
| Linh Quang Phong | ||||||
| HCĐ | Võ Thanh Giang | TP. Hồ Chí Minh 2 | HCĐ | Trần Ngọc Điệp | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Trần Trung Hiếu | ||||||
| HCĐ | Nguyễn Ngọc Hùng | Quảng Nam | ||||
| Trần Hữu Tâm | ||||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ TIÊU CHUẨN |
||||||
| Bảng Nam B1 | Bảng Nữ B1 | |||||
| HCV | Đinh Tuấn Sơn | Hà Nội 1 | HCV | Phạm Thị Hương | Hà Nội 1 | |
| HCB | Lê Văn Việt | Hà Nội 1 | HCB | Trần Ngọc Loan | Hà Nội 1 | |
| HCĐ | Đào Tuấn Kiệt | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCĐ | Đào Thị Lệ Xuân | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| HCĐ | Nguyễn Mạnh Quyết | Thái Nguyên | ||||
| Bảng Nam B2 | Bảng Nữ B2 | |||||
| HCV | Nguyễn Anh Tấn | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Nguyễn Thị Hồng | Hà Nội | |
| HCB | Trịnh Hữu Đạt | Thái Nguyên | HCB | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Hà Nội 1 | |
| HCĐ | Phạm Lê Anh Kiệt | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCĐ | Nguyễn Thị Minh Thư | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| HCĐ | Nguyễn Hữu Lường | Hà Nội 1 | ||||
| Bảng Nam PI | Bảng Nữ PI | |||||
| HCV | Nguyễn Văn Quân | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Trần Thị Bích Thủy | Hà Nội 1 | |
| HCB | Nguyễn Thanh Thủy | Thái Nguyên | HCB | Đoàn Thu Huyền | Hà Nội 1 | |
| HCĐ | Nguyễn Anh Tuấn | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCĐ | Nguyễn Thị Kiều | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| HCĐ | Nguyễn Ngọc Hùng | Quảng Nam | ||||
KẾT QUẢ XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI - CỜ NHANH |
||||||
| Bảng Nam B1 | Bảng Nữ B1 | |||||
| HCV | Đinh Tuấn Sơn | Hà Nội 1 | HCV | Triệu Thu Thủy | Hà Nội 1 | |
| Đỗ Văn Trường | Trần Ngọc Loan | |||||
| HCB | Đào Văn Thơm | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCB | Nguyễn Thị Thảo | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Bùi Văn Tấn | ||||||
| HCĐ | Lê Văn Thành | Vĩnh Phúc | HCĐ | Đào Thị Lệ Xuân | TP. Hồ Chí Minh 2 | |
| Phạm Văn Thọ | ||||||
| HCĐ | Nguyễn Mạnh Quyết | Thái Nguyên 1 | ||||
| Lưu Sùng Chu | ||||||
| Bảng Nam B2 | Bảng Nữ B2 | |||||
| HCV | Dương Hiền Vương | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Nguyễn Thị Hồng Duyên | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Nguyễn Anh Tấn | Lê Thị Thùy Vân | |||||
| HCB | Lâm Viết Bào | Hà Nội 1 | HCB | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Hà Nội 1 | |
| Lã Minh Trường | ||||||
| HCĐ | Nguyễn Văn Tuấn | Thái Nguyên 1 | HCĐ | Nguyễn Thị Hồng | Hà Nội 2 | |
| Vi Thái Hùng | ||||||
| HCĐ | Tăng Văn Thành | Vĩnh Phúc | ||||
| Bảng Nam PI | Bảng Nữ PI | |||||
| HCV | Nguyễn Văn Quân | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Đoàn Thu Huyền | Hà Nội | |
| Trần Trung Hiếu | Trần Thị Bích Thủy | |||||
| HCB | Nguyễn Tiến Thành | Thái Nguyên 1 | HCB | Nguyễn Thị Kiều | TP. Hồ Chí Minh | |
| Nguyễn Thanh Thủy | ||||||
| HCĐ | Nguyễn Ngọc Hùng | Quảng Nam | ||||
| Trần Hữu Tâm | ||||||
| HCĐ | Lê Minh Đức | Thái Nguyên 2 | ||||
| Linh Quang Phong | ||||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ NHANH |
||||||
| Bảng Nam B1 | Bảng Nữ B1 | |||||
| HCV | Lê Văn Việt | Hà Nội | HCV | Phạm Thị Hương | Hà Nội | |
| HCB | Đào Tuấn Kiệt | TP. Hồ Chí Minh | HCB | Nguyễn Thị Thảo | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| HCĐ | Đỗ Văn Trường | Hà Nội 1 | HCĐ | Vòng Minh Nhi | TP. Hồ Chí Minh | |
| HCĐ | Đào Văn Thơm | TP. Hồ Chí Minh 1 | ||||
| Bảng Nam B2 | Bảng Nữ B2 | |||||
| HCV | Trịnh Hữu Đạt | Thái Nguyên | HCV | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Hà Nội 1 | |
| HCB | Nguyễn Hữu Lường | Hà Nội | HCB | Nguyễn Thị Hồng Duyên | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| HCĐ | Lâm Viết Bào | Hà Nội 1 | HCĐ | Nguyễn Thị Hồng Châu | Hà Nội | |
| HCĐ | Dương Hiền Vương | TP. Hồ Chí Minh 1 | ||||
| Bảng Nam PI | Bảng Nữ PI | |||||
| HCV | Nguyễn Văn Quân | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Đoàn Thu Huyền | Hà Nội | |
| HCB | Nguyễn Tiến Thành | Thái Nguyên 1 | HCB | Trần Thị Ngọc Lan | Thái Nguyên | |
| HCĐ | Lê Hòa Bình | Hà Nội | HCĐ | Trần Ngọc Điệp | TP. Hồ Chí Minh | |
| HCĐ | Trần Trung Hiếu | TP. Hồ Chí Minh 1 | ||||
KẾT QUẢ XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI - CỜ CHỚP |
||||||
| Bảng Nam B1 | Bảng Nữ B1 | |||||
| HCV | Nguyễn Mạnh Hùng | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Triệu Thu Thủy | Hà Nội 1 | |
| Đào Tuấn Kiệt | Phạm Thị Hương | |||||
| HCB | Lê Văn Việt | Hà Nội 1 | HCB | Lê Minh Thúy Khuyên | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Phạm Xuân Hiếu | ||||||
| HCĐ | Lê Văn Thành | Vĩnh Phúc | HCĐ | Vòng Minh Nhi | TP. Hồ Chí Minh 2 | |
| Khổng Kim Hồng | ||||||
| HCĐ | Ma Văn Đại | Thái Nguyên | ||||
| Nguyễn Văn Đức | ||||||
| Bảng Nam B2 | Bảng Nữ B2 | |||||
| HCV | Dương Hiền Vương | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| Phạm Lê Anh Kiệt | Nguyễn Thị Minh Thư | |||||
| HCB | Nguyễn Hữu Lường | Hà Nội 1 | HCB | Nguyễn Thị Hồng | Hà Nội 1 | |
| Lã Minh Trường | ||||||
| HCĐ | Nguyễn Văn Tuấn | Thái Nguyên 1 | HCĐ | Nguyễn Thị Hồng Châu | Hà Nội 2 | |
| Trịnh Hữu Đạt | ||||||
| Bảng Nam PI | Bảng Nữ PI | |||||
| HCV | Nguyễn Tiến Thành | Thái Nguyên 1 | HCV | Nguyễn Thị Kiều | TP. Hồ Chí Minh | |
| Lê Minh Đức | Trần Ngọc Điệp | |||||
| HCB | Nguyễn Anh Tuấn | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCB | Trần Thị Ngọc Lan | Thái Nguyên | |
| Võ Thanh Giang | ||||||
| HCĐ | Lê Hòa Bình | Hà Nội | ||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ CHỚP |
||||||
| Bảng Nam B1 | Bảng Nữ B1 | |||||
| HCV | Nguyễn Mạnh Hùng | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCV | Trần Ngọc Loan | Hà Nội | |
| HCB | Đinh Tuấn Sơn | Hà Nội | HCB | Triệu Thu Thủy | Hà Nội 1 | |
| HCĐ | Phạm Xuân Hiếu | Hà Nội 1 | HCĐ | Đào Thị Lệ Xuân | TP. Hồ Chí Minh | |
| HCĐ | Đào Văn Thơm | TP. Hồ Chí Minh | ||||
| Bảng Nam B2 | Bảng Nữ B2 | |||||
| HCV | Dương Hiền Vương | TP. Hồ Chí Minh | HCV | Lê Thị Thùy Vân | TP. Hồ Chí Minh | |
| HCB | Phạm Lê Anh Kiệt | TP. Hồ Chí Minh | HCB | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | TP. Hồ Chí Minh 1 | |
| HCĐ | Lâm Viết Bào | Hà Nội | HCĐ | Nguyễn Thị Hồng | Hà Nội | |
| HCĐ | Lã Minh Trường | Hà Nội 1 | ||||
| Bảng Nam PI | Bảng Nữ PI | |||||
| HCV | Lê Hòa Bình | Hà Nội | HCV | Trần Thị Bích Thủy | Hà Nội | |
| HCB | Nguyễn Anh Tuấn | TP. Hồ Chí Minh 1 | HCB | Nguyễn Thị Kiều | TP. Hồ Chí Minh | |
| HCĐ | Nguyễn Thanh Thủy | Thái Nguyên | HCĐ | Trần Ngọc Điệp | TP. Hồ Chí Minh | |
| HCĐ | Nguyễn Tiến Thành | Thái Nguyên 1 | ||||
