GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2002
NATIONAL MASTERS CHESS TOURNAMENT 2002
KẾT QUẢ CHUNG CUỘC - FINAL RESULT
Nam - Men: 1.Nguyễn Anh Dũng QNI |
Nữ - Women: 1.Nguyễn Thị Thanh An HCM |
BẢNG ĐIỂM NAM - MEN CROSS TABLE
STT | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hệ số | Hạng |
1 | Tô Quốc Khanh | Quân Đội | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.5 | 1 | 1 | 5.5 | 19.75 | 2 | |
2 | Đinh Đức Trọng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 1 | 5 | 17.25 | 3 | |
3 | Phạm Minh Hoàng | TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 5 | 16.75 | 4 | |
4 | Phan Đăng Triều | Cần Thơ | 0 | 0.5 | 0 | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 2.5 | 8.50 | 8 | |
5 | Nguyễn Thái Bình | Cần Thơ | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 3 | 13.50 | 7 | |
6 | Nguyễn Anh Dũng | Quảng Ninh | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 6 | 21.75 | 1 | |
7 | Hoàng Nam Thắng | Đà Nẵng | 0.5 | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 3.5 | 10.75 | 6 | |
8 | Bảo Quang | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 0.5 | 4 | 12.75 | 5 | |
9 | Nguyễn Sỹ Hùng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.5 | 1.5 | 5.00 | 9 |
BẢNG ĐIỂM NỮ - WOMEN CROSS TABLE
STT | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm | Hệ số | Hạng |
1 | Bùi Thị Mai Trâm | Đồng Tháp | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0.5 | 0 | 3 | 8.75 | 8 | |
2 | Bùi Kim Lê | Đồng Tháp | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 4.5 | 12.75 | 6 | |
3 | Đỗ Ngọc Mỹ Lệ | Bình Dương | 1 | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 4.5 | 14.50 | 5 | |
4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | Cần Thơ | 1 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 27.00 | 2 | |
5 | Nguyễn Thị Thanh An | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 7.5 | 28.00 | 1 | |
6 | Lê Kiều Thiên Kim | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 1 | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 7 | 24.75 | 3 | |
7 | La Nguyễn Thảo Nguyên | Cần Thơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 10 | |
8 | Văng Thị Thu Hằng | TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0.5 | 5 | 22.00 | 4 | |
9 | Đỗ Thị Thương | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0.5 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 3 | 8.00 | 9 | |
10 | Võ Hồng Phượng | Cần Thơ | 1 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 3.5 | 9.25 | 7 |