GIẢI CỜ VUA CÁC ĐỘI MẠNH TOÀN QUỐC 2004 NATIONAL SUPER TEAMS CHESS TOURNAMENT 2004 Kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ - 50th anniversary of Dien Bien Phu's victory 12-22 Feb. in Hanoi
KẾT QUẢ CHUNG CUỘC - FINAL RESULT
Cờ chớp nam - Men blitz
Hạng Rank |
Đội Team |
Bàn Table |
Tên VĐV Name |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Điểm Score |
TC Total |
1 |
Đà Nẵng |
1 2 3 4 |
Bảo Quang Hoàng Nam Thắng Hoàng Cảnh Huấn Nguyễn Thiện Việt
|
|
0 1 1 ½ |
2½ |
0 0 1 1 |
2 |
0 1 1 1 |
3 |
1 1 1 1 |
4 |
1 1 1 1 |
4 |
1 1 1 1 |
4 |
0 1 1 1 |
3 |
3 6 7 6½ |
22½ |
2 |
Quân Đội 1 |
1 2 3 4 5 |
Tô Quốc Khanh Nguyễn Hoài Nam A Nguyễn Hoàng Tuấn Phan Anh Sơn Phan Anh Tuấn
|
1 0 0 ½ |
1½ |
|
1 1 1 1 |
4 |
1 ½ 0
½ |
2 |
0 1 0
1 |
2 |
½ 1 1 1 |
3½ |
1 1 1 1 |
4 |
1 1 1
1 |
4 |
5½ 5½ 4 3½ 2½ |
21 |
3 |
Quân Đội 2 |
1 2 3 4 5 |
Lê Thanh Minh Trần Ngọc Thạch Nguyễn Vũ Sơn Nguyễn Trần Quang Minh Nguyễn Anh Tuấn
|
1 1 0 0 |
2 |
0 0 0 0 |
0 |
|
1 1 0 1 |
3 |
0 1
1 1 |
3 |
1 1 0 1 |
3 |
½ 1 1 1 |
3½ |
1 1 1 1 |
4 |
4½ 6 2 5 1 |
18½ |
4 |
Bắc Giang |
1 2 3 4 |
Vũ Đình Hưng Nguyễn Hữu Huân Giáp Xuân Định Bùi Ngọc Anh
|
1 0 0 0 |
1 |
1 0 1 0 |
2 |
1 0 0 0 |
1 |
|
0 1 1 0 |
2 |
1 1 0 1 |
3 |
1 1 1 1 |
4 |
½ 1 1 1 |
3½ |
5½ 4 4 3 |
16½ |
5 |
HCM |
1 2 3 4 5 |
Ngô Ngọc Quang Nguyễn Thanh Phúc Trương Đức Chiến Tống Thái Hùng Nguyễn Ngọc Hiệp
|
0
0 0 0 |
0 |
0 ½
1 ½ |
2 |
0 0 1 0 |
1 |
1 0 0 1 |
2 |
|
0 1
0 1 |
2 |
0 1
1 1 |
3 |
1 1
1 1 |
4 |
2 3½ 1 4 3½ |
14 |
6 |
Bắc Ninh |
1 2 3 4 |
Nguyễn Văn Huy Nguyễn Tuấn Minh Đàm Công Tùng Nguyễn Thị Hạnh
|
0 0 0 0 |
0 |
½ 0 0 0 |
½ |
0 0 1 0 |
1 |
1 0 1 0 |
2 |
0 0 1 0 |
1 |
|
½ 0 1 1 |
3 |
1 1 1 1 |
4 |
3 1 5 2 |
11 |
7 |
Hà Nội |
1 2 3 4 |
Bùi Đức Tiệp Nguyễn Quang Huy Trần Tuấn Minh Phạm Hoài Nam
|
0 0 0 0 |
0 |
0 0 0 0 |
0 |
½ 0 0 0 |
½ |
1 0 0 0 |
1 |
0 0 0 0 |
0 |
½ 1 0 0 |
1½ |
|
1 1 0 0 |
2 |
3 2 0 0 |
5 |
8 |
Thanh Hóa |
1 2 3 4 |
Lê Trọng Bắc Phạm Thị Linh Nhâm Lê Trọng Toàn Bùi Mạnh Hùng
|
1 0 0 0 |
1 |
0 0 0 0 |
0 |
0 0 0 0 |
0 |
0 0 0 0 |
0 |
½ 0 0 0 |
0 |
0 0 0 0 |
0 |
0 0 1 1 |
2 |
|
1½ 0 1 1 |
3½ |
Cờ tiêu chuẩn nam - Men standard
Hạng Rank |
Đội Team |
Bàn Table |
Tên VĐV Name |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Điểm Score |
TC Total |
1 |
Quân Đội 1 |
1 2 3 4 5 |
Tô Quốc Khanh Nguyễn Hoài Nam A Nguyễn Hoàng Tuấn Phan Anh Sơn Phan Anh Tuấn
|
|
0 1 ½ 1
|
2½
|
½ ½ ½
½
|
2
|
½ 1 1 1
|
3½
|
1 1 1 1
|
4
|
1 1 1 1
|
4
|
1 ½ 1 1
|
3½
|
3 5½ 4½ 5 1½
|
19½
|
2 |
Đà Nẵng |
1 2 3 4 |
Bảo Quang Hoàng Nam Thắng Hoàng Cảnh Huấn Nguyễn Thiện Việt
|
1 0 ½ 0
|
1½
|
|
½ ½ 1 ½
|
2½
|
1 1 ½ 1
|
3½
|
1 0 1 1
|
3
|
½ 1 1 1
|
3½
|
1 1 1 1
|
4
|
5 3½ 5 4½
|
18
|
3 |
HCM |
1 2 3 4 5 |
Ngô Ngọc Quang Nguyễn Thanh Phúc Tống Thái Hùng Dương Thanh Bình Nguyễn Ngọc Hiệp
|
½ ½
½ ½
|
2
|
½ ½ 0 ½
|
1½
|
|
½ 1 1
1
|
3½
|
1 0 1
1
|
3
|
1 1 1
½
|
3½
|
1 1 1
0
|
3
|
4½ 4 4 1 3
|
16½
|
4 |
Bắc Ninh |
1 2 3 4 |
Nguyễn Văn Huy Nguyễn Tuấn Minh Đàm Công Tùng Nguyễn Thị Hạnh
|
½ 0 0 0
|
½
|
0 0 ½ 0
|
½
|
½ 0 0 0
|
½
|
|
1 0 0 1
|
2
|
1 1 1 1
|
4
|
1 1 1 ½
|
3½
|
4 2 2½ 2½
|
11
|
5 |
Quân Đội 2 |
1 2 3 4 |
Nguyễn Vũ Sơn Nguyễn Trần Quang Minh Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Hoài Nam B
|
0 0 0 0 |
0 |
0 1 0 0 |
1 |
0 1 0 0 |
1 |
0 1 1 0 |
2 |
|
0 1 1 1 |
3 |
1 1 1 1 |
4 |
1 5 3 2 |
11 |
6 |
Hà Nội |
1 2 3 4 5 |
Bùi Đức Tiệp Nguyễn Quang Huy Đặng Thế Nam Phạm Hoài Nam Trần Tuấn Minh
|
0 0 0
0
|
0
|
½ 0 0 0
|
½
|
0 0 0 ½
|
½
|
0 0 0 0
|
0
|
1
0 0 0
|
1
|
|
1 1 ½ 1
|
3½
|
2 1½ ½ 1½ 0
|
5½
|
7 |
Thanh Hóa |
1 2 3 4 |
Lê Trọng Bắc Phạm Thị Linh Nhâm Lê Trọng Toàn Bùi Mạnh Hùng
|
0 ½ 0 0
|
½
|
0 0 0 0
|
0
|
1 0 0 1
|
1
|
0 0 0 ½
|
½
|
0 0 0 0
|
0
|
0 0 ½ 0
|
½
|
|
3 ½ ½ 1½
|
2½
|
Cờ chớp nữ - Women blitz
Hạng Rank |
Đội Team |
Bàn Table |
Tên VĐV Name |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Điểm Score |
TC Total |
1 |
HCM |
1 2 3 4 |
Nguyễn Thị Thanh An Lê Kiều Thiên Kim Hh Mai Phương Dung Phạm Thị Ngọc Tú
|
|
1
1 ½ |
2½ |
1 1 1 |
3 |
0 1
1 |
2 |
1 1
1 |
3 |
1
0 1 |
2 |
0 1 0 |
1 |
1 1
1 |
3 |
1 1
0 |
2 |
1 1
1 |
3 |
7 7 2 5½
|
21½
|
2 |
TT- Huế |
1 2 3 |
Hoàng Thị Bảo Trâm Nguyễn Ngân Bình Hoàng Thị Như Ý
|
½ 0 0 |
½ |
|
1 0 1 |
2 |
1 1 1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
1 1 ½ |
2½ |
1 ½ 1 |
2½ |
1 0 1 |
2 |
1 1 0 |
2 |
1 1 1 |
3 |
8½ 5½ 6½ |
20½ |
3 |
Quân Đội 1 |
1 2 3 |
Đặng Bích Ngọc Phan Dân Huyền Trần Thanh Hương
|
0 0 0 |
0 |
0 1 0 |
1 |
|
1 1 1 |
3 |
0 ½ 1 |
1½ |
1 1 1 |
3 |
1 1 ½ |
2½ |
0 1 0 |
1 |
1 1 1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
5 7½ 5½ |
18 |
4 |
Bắc Giang |
1 2 3 |
Bùi Thị Như Mỹ Nguyễn Thị Thuý Vũ Phương Thảo
|
0 1 0 |
1 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
|
1 1 1 |
3 |
0 1 1 |
2 |
1 1 0 |
2 |
1 1 ½ |
2½ |
1 1 1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
5 7 4½ |
16½ |
5 |
Long An |
1 2 3 4 |
Ng Ngọc Thanh Thảo Cao Lê Phương Thanh Mai Ngọc Diệp Bùi Thị Mỹ Hằng
|
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
1 ½ 0 |
1½ |
0 0
0 |
0 |
|
0 1 1 |
2 |
1 0 1 |
2 |
1 1 1 |
3 |
1 0 ½ |
1½ |
1 1 1 |
3 |
5 3½ 4½ |
13 |
6 |
Bình Định |
1 2 3 4 |
Bùi Kim Lê Châu Thị Ngọc Giao Trần Thị Minh Lê Lã Trà My
|
0 0
1 |
1 |
0
0 ½ |
½ |
0
0 0 |
0 |
1
0 0 |
1 |
1 0 0 |
1 |
|
1
½ 1 |
2½ |
1 0
1 |
2 |
1
1 1 |
3 |
1 0
1 |
2 |
6 0 1½ 5½
|
13
|
7 |
Bắc Ninh |
1 2 3 |
Ngô Thanh Trà Nguyễn Thu Quyên Ngô Diệu Hoa
|
1 0 1 |
2 |
0 ½ 0 |
½ |
0 0 ½ |
½ |
0 0 1 |
1 |
0 1 0 |
1 |
0 ½ 0 |
½ |
|
1 0 1 |
2 |
1 1 1 |
3 |
1 0 1 |
2 |
4 3 5½ |
12½ |
8 |
Đà Nẵng |
1 2 3 |
Nguyễn Phương Thảo Lê Nguyễn Dạ Hiền Nguyễn Kiều Trinh
|
0 0 ½ |
½ |
0 1 0 |
1 |
1 0 1 |
2 |
0 0 ½ |
½ |
0 0 0 |
0 |
0 1 0 |
1 |
0 1 0 |
1 |
|
1 1 1 |
3 |
1 1 0 |
2 |
3 5 3 |
11 |
9 |
Quận Đội 2 |
1 2 3 |
Cù Thị Sáng Nguyễn Thanh Mai Đỗ Thùy Dương
|
1 0 0 |
1 |
0 0 1 |
1 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 1 ½ |
1½ |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
|
½ 1 1 |
2½ |
1½ 2 2½ |
6 |
10 |
Hà Nội |
1 2 3 |
Võ Hồng Nhung Đặng Huyền Anh Lê Thanh Thảo
|
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 1 0 |
1 |
0 1 0 |
1 |
0 0 1 |
1 |
½ 0 0 |
½ |
|
½ 2 1 |
3½ |
Cờ tiêu chuẩn nữ - Women standard
Hạng Rank |
Đội Team |
Bàn Table |
Tên VĐV Name |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Điểm Score |
TC Total |
1 |
HCM |
1 2 3 4 |
Nguyễn Thị Thanh An Lê Kiều Thiên Kim Hh Mai Phương Dung Phạm Thị Ngọc Tú
|
|
½ ½ 1 |
2 |
1 1 ½ |
2½ |
1 1 1 |
3 |
1 ½ 1 |
2½ |
1 1 ½ |
2½ |
1 1 1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
1 1 ½ |
2½ |
1 1
1 |
3 |
7½ 8 6½ 2
|
24
|
2 |
Bình Định |
1 2 3 4 |
Bùi Kim Lê Châu Thị Ngọc Giao Trần Thị Minh Lê Lã Trà My
|
½ ½ 0 |
1 |
|
0 |
½ ½
½ |
1 ½ 1 |
2½ |
½ ½ 0 |
1 |
1 1 1 |
3 |
½
½ ½ |
1½ |
1 1 1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
6 6 5½ 2 |
19½ |
3 |
Quân Đội 1 |
1 2 3 |
Đặng Bích Ngọc Phan Dân Huyền Lê Thanh Huyền
|
0 0 ½ |
½ |
½ ½ ½ |
1½ |
|
1 1 ½ |
2½ |
1 0 ½ |
1½ |
1 1 0 |
2 |
1 1 1 |
3 |
1 0 1 |
2 |
1 1 1 |
3 |
½ 1 1 |
2½ |
7 5½ 6 |
18½ |
4 |
Bắc Giang |
1 2 3 4 |
Bùi Thị Như Mỹ Nguyễn Thị Thuý Vũ Phương Thảo Nguyễn Thị Mai Hưng
|
0 0 0 |
0 |
0 ½ ½ |
½ |
0 0 ½ |
½ |
|
½ 0 1 |
1½ |
½ 1 1 |
2½ |
1 ½ 1 |
2½ |
1 1 1 |
3 |
1 1
1 |
3 |
1 1 1 |
3 |
5 5 5½ 1 |
16½ |
5 |
TT- Huế |
1 2 3 4 |
Nguyễn Ngân Bình Hoàng Thị Bảo Trâm Huỳnh Thị Diệu Hạnh Hoàng Thị Như Ý
|
0 ½ 0 |
½ |
½ ½
1 |
2 |
0 1 ½ |
1½ |
½ 1 0 |
1½ |
|
1 1
½ |
2½ |
1 1
½ |
2½ |
0 1
½ |
1½ |
0 1 1 |
2 |
1 1 0 |
2 |
4 8 1½ 2½ |
16 |
6 |
Long An |
1 2 3 4 |
Ng Ngọc Thanh Thảo Cao Lê Phương Thanh Bùi Thị Mỹ Hằng Mai Ngọc Diệp
|
0
0 ½ |
½ |
0 0 0 |
0 |
0 0 1 |
1 |
½ 0 0 |
½ |
0
0 ½ |
½ |
|
1 1 1 |
3 |
½ ½ 1 |
2 |
½ ½ ½ |
1½ |
1 1 ½ |
2½ |
2½ 3 4½ 1½
|
11½
|
7 |
Quân Đội 2 |
1 2 3 |
Cù Thị Sáng Nguyễn Thanh Mai Đỗ Thùy Dương
|
0 0 0 |
0 |
½ ½ ½ |
1½ |
0 0 0 |
0 |
0 ½ 0 |
½ |
0 0 ½ |
½ |
0 0 0 |
0 |
|
½ 1 0 |
1½ |
½ 1 1 |
2½ |
½ ½ ½ |
1½ |
2 3½ 2½ |
8 |
8 |
Đà Nẵng |
1 2 3 |
Nguyễn Phương Thảo Lê Nguyễn Dạ Hiền Nguyễn Kiều Trinh
|
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 1 0 |
1 |
0 0 0 |
0 |
1 0 ½ |
1½ |
½ ½ 0 |
1 |
½ 0 1 |
1½ |
|
1 0 ½ |
1½ |
½ ½ ½ |
1½ |
3½ 2 2½ |
8 |
9 |
Bắc Ninh |
1 2 3 |
Ngô Thanh Trà Nguyễn Thu Quyên Ngô Diệu Hoa
|
0 0 ½ |
½ |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
1 0 0 |
1 |
½ ½ ½ |
1½ |
½ 0 0 |
½ |
0 1 ½ |
1½ |
|
1 1 1 |
3 |
3 2½ 2½ |
8 |
10 |
Hà Nội |
1 2 3 4 |
Võ Hồng Nhung Bùi Phương Thảo Đặng Huyền Anh Lê Thanh Thảo
|
0 0 0 |
0 |
0 0 0 |
0 |
½
0 0 |
½ |
0 0 0 |
0 |
0 0 1 |
1 |
0
0 ½ |
½ |
½ ½
½ |
1½ |
½ ½
½ |
1½ |
0 0 0 |
0 |
|
1½ ½ 1½ 1½ |
5 |
|