KẾT QUẢ NAM 7 / BOYS 7 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Tran Mai Truong An |
BRV |
* |
1 |
1 |
½ |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
7½ |
30.75 |
7 |
2 |
Huynh Minh Chien |
HCM |
0 |
* |
1 |
1 |
½ |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
7½ |
27.50 |
7 |
3 |
Truong Huu Khanh |
HNO |
0 |
0 |
* |
1 |
1 |
1 |
½ |
1 |
1 |
1 |
6½ |
21.50 |
6 |
4 |
Bui Duc Huy |
BRV |
½ |
0 |
0 |
* |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5½ |
16.75 |
5 |
5 |
Nguyen Quang Trung |
BGI |
0 |
½ |
0 |
1 |
* |
1 |
0 |
½ |
1 |
1 |
5 |
16.50 |
4 |
6 |
Nguyen Vu Thien Cuong |
QDO |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
1 |
0 |
1 |
1 |
4 |
13.00 |
4 |
7 |
Nguyen Phu Quang |
QDO |
0 |
0 |
½ |
0 |
1 |
0 |
* |
1 |
½ |
1 |
4 |
12.50 |
3 |
8 |
Nguyen Huynh Minh Thien |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
½ |
1 |
0 |
* |
1 |
1 |
3½ |
8.00 |
3 |
9 |
Mai Thien Binh |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
½ |
0 |
* |
1 |
1½ |
2.00 |
1 |
10 |
Le Tri Dung |
QDO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
0 |
0.00 |
0 |
KẾT QUẢ NAM 9 / BOYS 9 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1.Rd. |
2.Rd. |
3.Rd. |
4.Rd. |
5.Rd. |
6.Rd. |
7.Rd. |
Pts |
1 |
Ngo Quang Nhat |
HCM |
10 |
w 1 |
6 |
b ½ |
3 |
w ½ |
11 |
b 1 |
7 |
w 1 |
4 |
w 1 |
2 |
b ½ |
5½ |
2 |
Mai Thien An |
HNO |
11 |
b 1 |
12 |
w 1 |
7 |
b 1 |
3 |
w ½ |
4 |
b 0 |
8 |
w 1 |
1 |
w ½ |
5 |
3 |
Hoang Tan Duc |
HNO |
8 |
b 1 |
4 |
w 1 |
1 |
b ½ |
2 |
b ½ |
6 |
w ½ |
7 |
b ½ |
10 |
b 1 |
5 |
4 |
Nguyen Dang Hong Phuc |
BDU |
14 |
w 1 |
3 |
b 0 |
6 |
w 1 |
8 |
b 1 |
2 |
w 1 |
1 |
b 0 |
7 |
w 1 |
5 |
5 |
Nguyen Hoang Viet Hai |
QDO |
7 |
w 0 |
15 |
b 1 |
11 |
w ½ |
10 |
b 0 |
13 |
w 1 |
12 |
b 1 |
6 |
w 1 |
4½ |
6 |
Phan Ba Viet |
HNO |
9 |
b 1 |
1 |
w ½ |
4 |
b 0 |
16 |
w 1 |
3 |
b ½ |
10 |
w 1 |
5 |
b 0 |
4 |
7 |
Luu Quang Vu |
QDO |
5 |
b 1 |
16 |
w 1 |
2 |
w 0 |
9 |
b 1 |
1 |
b 0 |
3 |
w ½ |
4 |
b 0 |
3½ |
8 |
Vuong The Hung Vy |
HCM |
3 |
w 0 |
14 |
b 1 |
15 |
w 1 |
4 |
w 0 |
9 |
b 1 |
2 |
b 0 |
11 |
w ½ |
3½ |
9 |
Pham Quang Minh |
HNO |
6 |
w 0 |
10 |
b 1 |
12 |
b 1 |
7 |
w 0 |
8 |
w 0 |
11 |
b 1 |
14 |
w 0 |
3 |
10 |
Doan Nguyen Trung Tin |
LDO |
1 |
b 0 |
9 |
w 0 |
13 |
b 1 |
5 |
w 1 |
15 |
b 1 |
6 |
b 0 |
3 |
w 0 |
3 |
11 |
Tran Trong Thanh |
BGI |
2 |
w 0 |
13 |
b 1 |
5 |
b ½ |
1 |
w 0 |
16 |
b 1 |
9 |
w 0 |
8 |
b ½ |
3 |
12 |
Dong Hoang Bach |
QDO |
13 |
w 1 |
2 |
b 0 |
9 |
w 0 |
15 |
b 0 |
14 |
w ½ |
5 |
w 0 |
16 |
b 1 |
2½ |
13 |
Dong Hoang Tung |
QDO |
12 |
b 0 |
11 |
w 0 |
10 |
w 0 |
14 |
b 1 |
5 |
b 0 |
16 |
w 1 |
15 |
b ½ |
2½ |
14 |
Nguyen Ky Nam |
BNI |
4 |
b 0 |
8 |
w 0 |
16 |
b 0 |
13 |
w 0 |
12 |
b ½ |
15 |
w 1 |
9 |
b 1 |
2½ |
15 |
Nguyen Cong Tai |
HCM |
16 |
b ½ |
5 |
w 0 |
8 |
b 0 |
12 |
w 1 |
10 |
w 0 |
14 |
b 0 |
13 |
w ½ |
2 |
16 |
Nguyen Duc Trong |
QDO |
15 |
w ½ |
7 |
b 0 |
14 |
w 1 |
6 |
b 0 |
11 |
w 0 |
13 |
b 0 |
12 |
w 0 |
1½ |
KẾT QUẢ NAM 11 / BOYS 11 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Pham Quang Hung |
QDO |
* |
½ |
½ |
½ |
½ |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
20.75 |
4 |
2 |
Nguyen Van Toan Thanh |
QDO |
½ |
* |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5½ |
18.50 |
5 |
3 |
Nguyen Tri Thien |
BNI |
½ |
1 |
* |
½ |
½ |
0 |
1 |
½ |
1 |
5 |
18.25 |
3 |
4 |
Quan Le Quang Anh |
HNO |
½ |
1 |
½ |
* |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
4 |
14.50 |
3 |
5 |
Nguyen Huynh Tuan Hai |
DTH |
½ |
0 |
½ |
1 |
* |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
13.50 |
3 |
6 |
Tran Minh Thang |
HNO |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
* |
1 |
0 |
1 |
4 |
13.00 |
4 |
7 |
Phan Luong |
QDO |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
* |
1 |
1 |
4 |
11.50 |
4 |
8 |
Tran Minh Hoang |
HNO |
0 |
0 |
½ |
0 |
1 |
1 |
0 |
* |
1 |
3½ |
10.50 |
3 |
9 |
Nguyen Thanh Dat |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
0 |
0.00 |
0 |
KẾT QUẢ NAM 13 / BOYS 13 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Le Tuan Minh |
HNO |
* |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
12.00 |
5 |
2 |
Le Minh Hoang |
NBI |
0 |
* |
1 |
1 |
½ |
1 |
1 |
4½ |
10.25 |
4 |
3 |
Vuong Trung Hieu |
NBI |
1 |
0 |
* |
0 |
1 |
1 |
1 |
4 |
9.50 |
4 |
4 |
Nguyen Hung Cuong |
HNO |
0 |
0 |
1 |
* |
½ |
½ |
1 |
3 |
6.25 |
2 |
5 |
Che Quoc Huu |
HCM |
0 |
½ |
0 |
½ |
* |
½ |
1 |
2½ |
4.75 |
1 |
6 |
Le Quang Long |
HNO |
0 |
0 |
0 |
½ |
½ |
* |
1 |
2 |
2.75 |
1 |
7 |
Vu Quan |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
0 |
0.00 |
0 |
KẾT QUẢ NAM 15 / BOYS 15 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Nguyen Ha Phuong |
BGI |
* |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
10.00 |
5 |
2 |
Pham Hoai Nam |
HNO |
0 |
* |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
6.00 |
3 |
3 |
Nguyen Duc Viet |
BNI |
0 |
0 |
* |
1 |
½ |
1 |
2½ |
3.75 |
2 |
4 |
Vu Quang Quyen |
HCM |
0 |
0 |
0 |
* |
1 |
1 |
2 |
2.50 |
2 |
5 |
Tran Tuan Minh |
HNO |
0 |
0 |
½ |
0 |
* |
1 |
1½ |
2.25 |
1 |
6 |
Tran Quang Khai |
HCM |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
* |
1 |
3.00 |
1 |
KẾT QUẢ NAM 17 / BOYS 17 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Dong Bao Nghia |
BGI |
* * |
1 1 |
1 0 |
1 1 |
5 |
11.00 |
5 |
2 |
Ton Nu Hong An |
LDO |
0 0 |
* * |
1 1 |
1 1 |
4 |
6.00 |
4 |
3 |
Hoang Minh Hao |
BGI |
0 1 |
0 0 |
* * |
1 1 |
3 |
5.00 |
3 |
4 |
Nguyen Van Hai |
QDO |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
* * |
0 |
0.00 |
0 |
KẾT QUẢ NAM 20 / BOYS 20 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Bao Khoa |
LDO |
* * |
1 ½ |
1 1 |
1 ½ |
5 |
11.50 |
4 |
2 |
Hoang Van Ngoc |
BGI |
0 ½ |
* * |
1 1 |
1 ½ |
4 |
8.00 |
3 |
3 |
Ton That Nhu Tung |
HCM |
0 0 |
0 0 |
* * |
1 1 |
2 |
2.00 |
2 |
4 |
Nguyen Huu Hoang Anh |
LDO |
0 ½ |
0 ½ |
0 0 |
* * |
1 |
4.50 |
0 |
KẾT QUẢ NỮ 7 / GIRLS 7 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Le Tran Phuong Uyen |
DTH |
* |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
20.00 |
6 |
2 |
Nguyen Vu Thu Hien |
QDO |
0 |
* |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
18.50 |
6 |
3 |
Bui Thanh Nha Truc |
HCM |
1 |
1 |
* |
1 |
1 |
½ |
0 |
1 |
0 |
5½ |
24.25 |
5 |
4 |
Le Thuy An |
HCM |
1 |
0 |
0 |
* |
1 |
0 |
1 |
1 |
½ |
4½ |
15.75 |
4 |
5 |
Dinh Thao Vy |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
10.00 |
4 |
6 |
Nguyen Duy Thien An |
HCM |
0 |
0 |
½ |
1 |
0 |
* |
0 |
1 |
1 |
3½ |
10.75 |
3 |
7 |
Nguyen Minh Hien |
HCM |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
* |
0 |
1 |
3 |
10.50 |
3 |
8 |
Nguyen Thuy Nhung |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
* |
1 |
2 |
4.50 |
2 |
9 |
Ngo Thu Giang |
HNO |
0 |
0 |
1 |
½ |
0 |
0 |
0 |
0 |
* |
1½ |
7.75 |
1 |
KẾT QUẢ NỮ 9 / GIRLS 9 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Phan Nguyen Ha Nhu |
LDO |
* |
½ |
1 |
1 |
1 |
1 |
4½ |
8.25 |
4 |
2 |
Dao Thien Kim |
DTH |
½ |
* |
1 |
1 |
1 |
1 |
4½ |
8.25 |
4 |
3 |
Dong Khanh Linh |
NBI |
0 |
0 |
* |
½ |
1 |
1 |
2½ |
2.50 |
2 |
4 |
Nguyen To Tran |
HCM |
0 |
0 |
½ |
* |
½ |
1 |
2 |
2.25 |
1 |
5 |
Nguyen Hong Ngoc |
NBI |
0 |
0 |
0 |
½ |
* |
½ |
1 |
1.25 |
0 |
6 |
Vu Khanh Linh |
HNO |
0 |
0 |
0 |
0 |
½ |
* |
½ |
0.50 |
0 |
KẾT QUẢ NỮ 11 / GIRLS 11 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Nguyen Hoang Anh |
HCM |
* |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
10.00 |
5 |
2 |
Nguyen Huyen Anh |
BNI |
0 |
* |
1 |
½ |
1 |
1 |
3½ |
5.50 |
3 |
3 |
Nguyen Thi Minh Oanh |
HNO |
0 |
0 |
* |
1 |
1 |
0 |
2 |
3.50 |
2 |
4 |
Vu Hoang Lan |
HNO |
0 |
½ |
0 |
* |
½ |
1 |
2 |
3.50 |
1 |
5 |
Nguyen Thi Thu Thanh |
BGI |
0 |
0 |
0 |
½ |
* |
1 |
1½ |
2.00 |
1 |
6 |
Pham Hong Ngoc |
HNO |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
* |
1 |
2.00 |
1 |
KẾT QUẢ NỮ 13 / GIRLS 13 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Mai Ngoc Nhi |
DTH |
* * |
½ ½ |
1 ½ |
1 1 |
4½ |
9.25 |
3 |
2 |
Chau Thi Yen Quyen |
DTH |
½ ½ |
* * |
½ ½ |
1 1 |
4 |
8.00 |
2 |
3 |
Hoang Thi Hai Anh |
BGI |
0 ½ |
½ ½ |
* * |
1 1 |
3½ |
6.25 |
2 |
4 |
Dao Thi Lan Anh |
HNO |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
* * |
0 |
0.00 |
0 |
KẾT QUẢ NỮ 15 / GIRLS 15 FINAL RANKING
Rank |
Name |
FED |
1 |
2 |
3 |
4 |
Pts |
SB. |
vict |
1 |
Doan Thi Van Anh |
BGI |
* * |
½ 1 |
1 0 |
1 1 |
4½ |
9.50 |
4 |
2 |
Nguyen Tran Ngoc Thuy |
DTH |
½ 0 |
* * |
1 ½ |
1 1 |
4 |
7.50 |
3 |
3 |
Le Thanh Thao |
QDO |
0 1 |
0 ½ |
* * |
1 1 |
3½ |
6.50 |
3 |
4 |
Vuong Quynh Huong |
HNO |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
* * |
0 |
0.00 |
0 |
This page was created by program Swiss-Manager
You find all details of this tournament on https://chess-results.com
ĐIỀU LỆ GIẢI
I- Mục đích
Tuyển chọn những vận động viên xuất sắc vào đội dự tuyển trẻ Quốc gia để tham gia các Giải trẻ Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á.
II- Thành phần và đối tượng thi đấu
Các VĐV nam và nữ đạt hạng 1-10 ở mỗi hạng tuổi U7, U9, U11, U13, U15, U17, U20 nam và nữ tại Giải vô địch trẻ Cờ Vua toàn quốc năm 2009
Đặc cách các VĐV nam, nữ đạt tiêu chuẩn cấp Kiện tướng, Dự bị KT quốc gia và đạt huy chương Quốc tế ở các hạng tuổi trên trong năm 2009.
Riêng đơn vị đăng cai được cử thêm 01 VĐV nam và 01 VĐV nữ thi đấu ở từng hạng tuổi
III- Địa điểm và thời gian
Giải tiến hành tại Thành phố Hà Nội từ ngày 20/09 đến 27/09/2009.
19 giờ ngày 20/09/2009 xếp cặp, bốc thăm thi đấu. Đơn vị nào không đến kịp coi như không tham dự thi đấu.
Thời gian thi đấu cho các đối tượng: Mỗi bên 90 phút hoàn thành ván cờ.
IV- Hình thức thi đấu
- Giải tiến hành theo hệ Thụy Sĩ có điều chỉnh trong 9 ván.
- Nếu có 10 VĐV trở xuống thì thi đấu vòng tròn một lượt.
- Ván cuối cùng các VĐV cùng địa phương không gặp nhau.
Xếp thứ tự hạt giống theo Elo quốc tế, thứ hạng giải vô địch Cờ Vua trẻ toàn quốc năm 2009, xếp theo vần tên (A, B, C...).
áp dụng Luật thi đấu của Uỷ ban TDTT ban hành năm 2004.
V- Xếp hạng
Xếp hạng theo điểm, hệ số luỹ tiến, số ván thắng, số ván đi sau, số ván thắng bằng quân đen, ván giữa các đấu thủ và mầu quân của ván này.
VI- Khen thưởng
Các VĐV nam và nữ xếp hạng Nhất, Nhì, Ba, ở mỗi hạng tuổi được nhận Giải thưởng của Ban tổ chức, huy chương Vàng, Bạc, Đồng của Tổng cục Thể dục thể thao.
VII- Các quy định khác
- Các đơn vị tự chi phí đi lại, ăn ở, tiền biên bản tài liệu thi đấu trong thời gian dự giải cho đoàn của mình và phải đóng lệ phí thi đấu mỗi vận động viên là 100.000đ (một trăm ngàn đồng) cho Liên đoàn Cờ Việt Nam.
- Đăng ký dự giải gửi về Liên đoàn Cờ Việt Nam (36 Trần Phú - Hà Nội) hoặc theo số Fax: 043.8232.471 trước ngày 05/09/2009.