NAM 7 - BOYS 7
Đồng đội - Team: 1. TPHCM, 2. Hà Nội, 3. Bắc Giang Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 |
Nguyễn Tấn Hoàng Nam Trần Minh Thắng Trương Tấn Thành Trần Trọng Thành Phạm Mạnh Tuấn Trần Thuận Phát Đỗ Thế Anh Trần Thế Pháp Đỗ Thành Đạt Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải Phan Bá Thành Công Nguyễn Bình Thuận Lê Phương Duy Lưu Quang Đạo Hà Minh Tùng Vũ Duy Vỹ Ngụy Thanh Duy Nguyễn Nhật Tuấn Phạm Hải Lâm Nguyễn Hầu Phước Vinh Lê Văn Trường Lê Quang Trà Phạm Minh Đăng Đỗ Thế Bách Vũ Hải Đức Đoàn Nguyễn Trung Tín Nguyễn Quốc Tuấn Nguyễn Đắc Huy Lê Văn Đức Tài Trần Hải Đăng Nguyễn Đức Thành Đạt |
T.P - HCM Hà Nội T.P - HCM Bắc Giang Hải Dương Bà Rịa-Vũng Tàu Hà Nội Kiên Giang Bắc Giang Đồng Tháp Đà Nẵng T.P - HCM Thừa Thiên - Huế Đồng Tháp Thanh Hóa Đà Nẵng Nghệ An Phú Yên Lâm Đồng Đồng Tháp Hà Tĩnh T.P - HCM Đồng Nai Hà Nội Hải Dương Lâm Đồng Hà Nội Đồng Tháp Thừa Thiên - Huế Lâm Đồng Thanh Hóa |
20w1 23w1 14w1 30b1 28b1 24w1 8w1 7b0 12w0 27b1 29w1 9b1 21b1 3b0 19w0 r1 18w0 17b1 15b1 1b0 13w0 25b1 2b0 6b0 22w0 31w1 10w0 5w0 11b0 4w0 26b0 |
22b1 5b1 13b1 7w0 2w0 18b0 4b1 30w1 29b1 26w1 12b1 11w0 3w0 21w1 r1 19b0 24b½ 6w1 16w1 25w1 14b0 1w0 28w1 17w½ 20b0 10b0 31b1 23b0 9w0 8b0 27w0 |
7b1 10w0 19w1 16b1 8w1 15w1 1w0 5b0 22w1 2b1 18w1 23w1 27b1 26b1 6b0 4w0 20w0 11b0 3b0 17b1 r1 9b0 12b0 30b1 29w1 14w0 13w0 31w1 25b0 24w0 28b0 |
11w1 14b1 10b0 9w½ 19b1 20b1 18b0 16w1 4b½ 3w1 1b0 13b1 12w0 2w0 26w1 8b0 22b1 7w1 5w0 6w0 28w1 17w0 27w0 25w0 24b1 15b0 23b1 21b0 30w0 29b1 r0 |
10w1 18w1 11b0 5b0 4w1 12w1 21w1 25b0 14w1 1b0 3w1 6b0 20b1 9b0 17b0 29w1 15w1 2b0 27b1 13w0 7b0 30b1 26b0 28b1 8w1 23w1 19w0 24w0 16b0 22w0 r0 |
6b1 11w1 7w1 17w1 10b1 1w0 3b0 15w1 13b0 5w0 2b0 25w1 9w1 27w1 8b0 21b0 4b0 19b1 18w0 22b1 16w1 20w0 30w1 26w1 12b0 24b0 14b0 29b0 28w1 23b0 r0 |
2w0 1b1 5b1 25b1 3w0 11b1 19w1 21w1 24w1 12b0 6w0 10w1 18b1 20b1 22w1 26w1 23w1 13w0 7b0 14w0 8b0 15b0 17b0 9b0 4w0 16b0 29w0 30b1 27b1 28w0 r0 |
5b1 13b1 6w1 12w1 1w0 3b0 14b1 18b1 10b0 9w1 24b1 4b0 2w0 7w0 25w1 28b1 19b0 8w0 17w1 21b0 20w1 27w1 29w1 11w0 15b0 30w1 22b0 16w0 23b0 26b0 r0 |
4w0 3w0 2b1 1b1 11b1 10w1 12w1 13w1 21w1 6b0 5w0 7b0 8b0 19b1 24b1 18w1 26w1 16b0 14w0 29b1 9b0 28b1 25b1 15w0 23w0 17b0 30w1 22w0 20w0 27b0 r0 |
7 7 7 6.5 6 6 6 6 5.5 5 5 5 5 5 5 5 4.5 4 4 4 4 4 4 3.5 3 3 3 2 2 1 0 |
TOP
NAM 9 - BOYS 9
Đồng đội - Team: 1. TPHCM, 2. Hà Nội, 3. Quân Đội Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 |
Lê Hữu Thái Trần Tuấn Minh Nguyễn Ngọc Minh Trí Phan Lương Trương Bảo Thạch Lư Chấn Hưng Lê Thanh Tài Đào Thiên An Đinh Đức Thịnh Phạm Quang Hưng Vũ Quân Đặng Vũ Khoa Vũ Duy Phương Nguyễn Văn Toàn Thành Nguyễn Trí Thiên Phạm Nguyễn Hoàng Duy Trần Ngọc Sáng Trần Tiến Dũng Phạm Anh Trung Trần Khắc Chính Lê Quang Long Nguyễn An Nguyên Hiệp Lê Phát Lộc Lê Vũ Nam Anh Trần Quốc Trung Cao Xuân Thành Đạt Nguyễn Duy Anh Nguyễn Tấn Đôn Hà Trọng Cường Vũ Anh Quân Trương Bá Phong Nguyễn Lâm Bá Trình Huỳnh Bá Huy Mẫn Tuệ |
Lâm Đồng Hà Nội T.P - HCM Quân Đội T.P - HCM Kiên Giang T.P - HCM Đồng Tháp Bộ Công An Quân Đội Hà Nội Hà Nội Quảng Ninh Quân Đội Bắc Ninh Quân Đội Bộ Công An Quảng Bình Hà Nội Đà Nẵng Hà Nội Thừa Thiên - Huế Đồng Tháp Đà Nẵng Quảng Bình Thừa Thiên - Huế Long An Đà Nẵng Hải Dương Hải Dương Đà Nẵng Quảng Nam Đà Nẵng Đà Nẵng |
16b½ 8b1 33b1 34w1 18w1 15w1 28b1 2w0 10w0 9b1 29b1 32b1 27b1 22w1 6b0 1w½ 26w1 5b0 23b1 30b1 25b1 14b0 19w0 31b1 21w0 17b0 13w0 7w0 11w0 20w0 24w0 12w0 3w0 4b0 |
27w1 19w1 4w0 3b1 12b0 7b1 6w0 16w1 18b1 17w1 20b1 5w1 24b1 21b1 28w1 8b0 10b0 9w0 2b0 11w0 14w0 32w1 34b1 13w0 33w1 30w0 1b0 15b0 31b1 26b1 29w0 22b0 25b0 23w0 |
24b1 6b1 30b1 14w1 20w1 2w0 29b1 17b1 22w1 13b1 12w0 11b1 10w0 4b0 23b0 25w1 8w0 32b1 21w1 5b0 19b0 9b0 15w1 1w0 16b0 33b1 31w0 34w1 7w0 3w0 27b1 18w0 26w0 28b0 |
6w1 12b1 23w1 10b0 13b1 1b0 19w1 14b1 11b0 4w1 9w1 2w0 5w0 8w0 29w0 20b0 18b1 17w0 7b0 16w1 24w1 25w1 3b0 21b0 22b0 31w1 32b1 30b1 15b1 28w0 26b0 27w0 34b1 33w0 |
8b1 10w1 12w1 7w0 11w1 14w1 4b1 1w0 26w1 2b0 5b0 3b0 28b1 6b0 27b1 19b1 22w0 25b½ 16w0 23b1 29b1 17b1 20w0 30w1 18w½ 9b0 15w0 13w0 21w0 24b0 33w1 34b1 31b0 32w0 |
2w1 1b0 7b1 20b1 10b1 11b1 3w0 21b1 12b½ 5w0 6w0 9w½ 22b1 29w1 31w1 24w1 25b½ 27w0 28w1 4w0 8w0 13w0 26b1 16b0 17w½ 23w0 18b1 19b0 14b0 34w1 15b0 33b1 32w0 30b0 |
5b1 3w1 2b0 13b1 1w0 10w1 8b0 7w1 16w0 6b0 23b1 20b0 4w0 17b1 21w1 9b1 14w0 34b1 22b1 12w1 15b0 19w0 11w0 26w1 31b1 24b0 30w1 33w1 32b1 27b0 25w0 29w0 28b0 18w0 |
4b1 5w1 8w1 1w0 2b0 16b1 20w1 3b0 29b1 14b1 19w1 28w½ 15w0 10w0 13b1 6w0 32b1 31w1 11b0 7b0 22w0 21b1 24w1 23b0 27w0 34w1 25b1 12b½ 9w0 33b1 18b0 17w0 30w0 26b0 |
3w1 15b1 1b0 6b1 16w1 4w0 10b1 11w1 23w1 7w0 8b0 22b1 20b1 27b1 2w0 5b0 28b1 19b1 18w0 13w0 33b1 12w0 9b0 29w1 34b1 32w1 14w0 17w0 24b0 31w0 30b1 26b0 21w0 25w0 |
8.5 8 6 6 6 6 6 6 5.5 5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3.5 3 3 3 2 1 0 |
TOP
NAM 11 - BOYS 11
Đồng đội - Team: 1. Hà Nội, 2. Ninh Bình, 3. Đồng Tháp Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 |
Phạm Hoài Nam Nguyễn Duy Trung Lê Tuấn Minh Bồ Huỳnh Nhật Trường Nguyễn Đức Việt Võ Hoài Thương Nguyễn Phước Tâm Vương Trung Hiếu Bùi Trọng Hào Nguyễn Hà Phương Lê Minh Hoàng Chu Đức Huy Nguyễn Huỳnh Trọng Hải Lê Thanh Liêm Nguyễn Thành Nam Trương Quốc Trưởng Lê Văn Khánh Nguyễn Phan Nhật Tân Đào Sỹ Khang Nguyễn Đình Tài Anh Trần Thanh Tùng Vũ Quang Quyền Âu Hải Sơn Chế Quốc Hữu Nguyễn Anh Tú Trần Hoàng Ngọc Thắng Trần Ngô Thiên Phú Lê Nhật Minh Lê Hà Phan Lê Nguyên Hiền Lê Nhật Lâm Nguyễn Tuấn Anh Ngô Tấn Đại Nguyễn Hùng Cường Hoàng Đa Bảo Lê Triều Vỹ Phạm Tuấn Anh Nguyễn Danh Toại Nguyễn Văn Toàn Lê Viết Lâm Tùng Vũ Thế Nam Trịnh Gia Tùng |
Hà Nội Kiên Giang Hà Nội Bình Dương Hà Nội Thừa Thiên - Huế Cần Thơ Ninh Bình Bắc Ninh Bắc Giang Ninh Bình Đà Nẵng Đồng Tháp Đồng Tháp Long An Đồng Tháp Nghệ An Đà Nẵng Đà Nẵng Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu T.P - HCM Quân Đội T.P - HCM Hà Nam T.P - HCM T.P - HCM Cần Thơ Quảng Trị Bình Định Đà Nẵng Hà Nội Đà Nẵng Hà Nội Bình Định Đà Nẵng Thái Bình Nghệ An T.P - HCM Quảng Trị Thái Nguyên Thái Nguyên |
36w1 12b0 42w1 19w1 15w0 8w0 13b0 6b1 18b1 35w0 38w1 2w1 7w1 40w1 5b1 17b1 16w0 9w0 4b0 41w1 28w1 34b1 33w0 39b1 31w1 30b1 37b1 21b0 32w1 26w0 25b0 29b0 23b1 22w0 10b1 1b0 27w0 11b0 24w0 14b0 20b0 3b0 |
33b1 30w1 16b1 8b½ 41b1 19b1 37w1 4w½ 10w1 9b0 27b1 22b1 29b1 26b1 20w0 3w0 40b1 35b0 6w0 15b1 32b½ 12w0 36b0 25w1 24b0 14w0 11w0 42w1 13w0 2b0 39w1 21w½ 1w0 38b1 18w1 23w1 7b0 34w0 31b0 17w0 5w0 28b0 |
11b½ 28w1 9w½ 33w1 27w1 31w1 34b1 21b1 3b½ 38w1 1w½ 35w1 14w½ 13b½ 16b½ 15w½ 26w1 30b0 39b1 24w0 8w0 36b1 40w1 20b1 29w1 17b0 5b0 2b0 25b0 18w1 6b0 37b1 4b0 7w0 12b0 22w0 32w0 10b0 19w0 23b0 42b1 41w0 |
13w1 17b1 8b½ 9b1 32b1 35b1 20w1 3w½ 4w0 31b1 14b1 24b1 1b0 11w0 21w0 19b1 2w0 39w1 16w0 7b0 15b1 25w0 28b1 12w0 22b1 34w1 30w0 23w0 33b1 27b1 10w0 5w0 29w0 26b0 6w0 41b1 40b0 42w1 18b0 37w1 36w0 38b0 |
4b1 8w1 25w1 1w0 7w0 24w1 5b1 2b0 13b½ 17w1 12b0 11w1 9w½ 16b½ 36b1 14w½ 10b0 31w1 27b0 21b½ 20w½ 30b1 35w½ 6b0 3b0 29b1 19w1 38b1 26w0 22w0 18b0 34b1 41b1 32w0 23b½ 15w0 42b1 28w0 40w1 39b0 33w0 37w0 |
12w1 7b1 6b½ 11b1 14b1 3w½ 2w0 16w1 26w1 25b1 4w0 1b0 22b1 5w0 30w½ 8b0 29w1 37b1 41w1 35w1 24b0 13w0 32b1 21w1 10w0 9b0 33b1 36w0 17b0 15b½ 38w1 23w0 27w0 40b1 20b0 28b1 18w0 31b0 42b1 34w0 19b0 39w0 |
2b1 1w0 12b1 6w0 9w1 4b1 23b1 10b1 5b0 8w0 20w0 3w0 24w1 36b1 26b1 32w0 18b1 17w0 29b1 11b1 22w½ 21b½ 7w0 13b0 27b0 15w0 25w1 41b1 19w0 35b½ 34b0 16b1 39b1 31w1 30w½ 14w0 38b1 37w0 33w0 42w1 28w0 40b0 |
6w1 20b1 13w1 24b1 8b1 1b0 12w1 5w0 27w1 14b1 32b1 7b0 3b0 10w0 17w1 30b1 15b0 33b1 36w1 2w0 35b1 23w1 22b0 4w0 34w1 28b0 9b0 26w1 42b1 16w0 40w1 11w0 18w0 25b0 21w0 19b0 39w1 41w1 37b0 31b0 38b0 29w0 |
7w1 3w1 2b0 15w1 6b½ 5w½ 1b0 13b1 12b1 20w1 22w1 9w0 8w0 27b1 4b0 28w1 25w1 24w1 21b1 10b0 19w0 11b0 37w1 18b0 17b0 32w1 14w0 16b0 35w1 36b1 42w1 26b0 34b½ 33w½ 29b0 30w0 23b0 40b1 41w0 38w0 39b1 31b0 |
8.5 7 6.5 6.5 6.5 6 6 6 6 6 5.5 5 5 5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 4 4 4 3.5 3.5 3.5 3 3 3 3 2 2 2 0 |
TOP
NAM 13 - BOYS 13
Đồng đội - Team: 1. TPHCM, 2. Thanh Hóa, 3. Công An Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 |
Đặng Duy Linh Bùi Mạnh Hùng Nguyễn Văn Hải Hứa Thiên Tân Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Khương Duy Huỳnh Nguyễn Anh Quân Đặng Hoàng Sơn Huỳnh Lâm Bình Nguyên Lê Nguyễn Quốc Thuận Nguyễn Duy Điền Nguyên Trần Quang Khải Võ Duy Thoại Nguyễn Huy Hoàng Lê Trọng Đề Toàn Nguyễn Việt Nam Nguyễn Hoài Nam Lê Hà Thế Nghĩa Nguyễn Đình Dũng Nguyễn Bình Nguyên Phạm Đức Trí Trương Thanh Lâm Nguyễn Thành Luân Nguyễn Trần Sĩ Nguyên Nguyễn Trung Hiếu Phạm Thành Thông Trần Nguyễn Đăng Khoa Lại Đức Ngọc Vũ Phi Hùng Nguyễn Đức Việt Phan Trọng Khương Phạm Đức Trí Ngô Quang Huy Lê Hữu Hậu Nguyễn Huỳnh Tấn Phát Trần Quang Anh Phạm Xuân Phong Phạm Chí Thăng |
Đà Nẵng Thanh Hóa Bộ Công An T.P - HCM Bình Định Đồng Nai Bình Dương T.P - HCM T.P - HCM Bến Tre Thừa Thiên - Huế T.P - HCM Phú Yên Quảng Ninh Thanh Hóa T.P - HCM Quân Đội Bộ Công An Cần Thơ Bình Dương Cần Thơ Bình Dương Phú Yên Bình Dương Hải Dương Quảng Bình Đà Nẵng Đà Nẵng Quảng Ninh Bắc Ninh Hà Nam T.P - HCM Phú Yên Lâm Đồng Quảng Nam Hà Nội Bình Phước Bình Phước |
15b1 37b1 20b1 33b1 7w1 9w1 5b0 29w1 6b0 22b0 34b1 38b1 27b0 35w1 1w0 30w1 32b0 36b1 28b0 3w0 23b0 10w1 21w1 25w1 24b0 31w0 13w1 19w1 8b0 16b0 26b1 17w1 4w0 11w0 14b0 18w0 2w0 12w0 |
6w1 28w1 23w1 22w1 18b1 1b0 34w1 31b1 21w1 33w0 27w1 24w1 25b1 16b1 17b1 14w0 15w0 5w0 32w1 30b1 9b0 4b0 3b0 12b0 13w0 29b1 11b0 2b0 26w0 20w0 8w0 19b0 10b1 7b0 36w1 35b0 r0 r0 |
14b1 8b1 12b0 6b1 11w1 4w0 23b1 2w0 33b1 34b1 5b0 3w1 31w1 1w0 18w0 26b1 36b1 15b1 20b1 19w0 25w1 35w1 7w0 27b0 21b0 16w0 24w1 32w1 30b½ 29w½ 13b0 28b0 9w0 10w0 22b0 17w0 r0 r0 |
3w0 12w½ 1b1 5w1 4b0 24b1 27w1 19b0 14w0 23w1 22w1 2b½ 16w1 9b1 31b1 13b0 26w1 28w1 8w1 32b1 30w1 11b0 10b0 6w0 34w0 17b0 7b0 18b0 36w1 21b0 15w0 20w0 35b1 25b1 33w0 29b0 r0 r0 |
7b1 19b1 18w½ 12b½ 13w0 28w1 1w0 17w1 27b0 16b1 14b1 4w½ 5b1 11w0 29w1 10w0 8b0 3b½ 2w0 33b½ 22b1 21w0 31w0 26b1 36b1 24w0 9w1 6b0 15b0 32w0 23b1 30b1 20w½ 35w1 34b0 25w0 r0 r0 |
13w1 4w½ 6w0 2b½ 8b1 3b1 21b1 5w0 17b1 19w½ 12w1 11b0 1b0 18b0 27w1 32b1 9w0 14w1 10b½ 34w1 7w0 28b0 35b1 29w0 26w1 25b0 15b0 22w1 24b1 36b1 33w1 16w0 31b0 20b0 23w0 30w0 r0 r0 |
4b1 11b1 19b1 1w0 15w1 12w1 18w1 16b1 31w1 27b1 2w0 6b0 20w0 28w1 5b0 8w0 34b1 7b0 3w0 13b1 33b1 24w1 32w1 22b0 29b1 36w1 10w0 14b0 25w0 35w0 9b0 23b0 21w0 17w0 30b1 26b0 r0 r0 |
2b1 1w0 7w1 11w1 6w0 5b1 3b0 21b1 15w1 18b1 4b0 20w1 14w1 13b0 9b0 31b1 19w1 10w0 17b0 12b0 8w0 25b0 29b0 33w1 22w1 35b1 28b½ 27w½ 23w1 34b1 16w0 36w1 24b0 30w0 26w0 32b0 r0 r0 |
10w1 6b1 4w1 3b0 20b1 2w0 12w1 13w1 11b1 1b0 9w0 7b0 8b0 21w1 25w1 18w1 27b1 16b0 29w1 5w0 14b0 31w1 28w1 35w1 15b0 32w1 17w0 23b0 19b0 33b1 22b0 26b0 30w0 36b½ 24b0 34w½ r0 r0 |
8 7 6.5 6 6 6 6 6 6 5.5 5 5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 4 3.5 3.5 3.5 3.5 3 3 2.5 2.5 2 0.5 0 0 |
TOP
NAM 15 - BOYS 15
Đồng đội - Team: 1. Hà Nội, 2. TPHCM, 3. Lâm Đồng Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 |
Đặng Thế Nam Nguyễn Đình Quang Dương Thượng Công Đồng Bảo Nghĩa Nguyễn Ngọc Hiệp Huỳnh Vĩnh Thắng Phan Đình Nhật Khánh Nguyễn Quang Đức Tôn Thất Như Tùng Trần Ngọc Lân Nguyễn Lê Cảnh Lê Công Cường Lý Quốc Long Trần Văn Thịnh Ninh Công Quyền Vũ Minh Hoàng Nguyễn Tuấn Anh Phan Phương Đức Trần Thị Kim Cương Đoàn Vũ Hoàng Minh Lê Nhật Hoàng Nguyễn Công Phú Trần Anh Tú Phan Trọng Việt Tô Quang Minh Trần Trọng Nghĩa Phạm Minh Tài Võ Quốc Bảo |
Hà Nội Thừa Thiên - Huế Đồng Tháp Bắc Giang T.P - HCM Bình Dương Lâm Đồng Lâm Đồng T.P - HCM Hà Nội Đà Nẵng Quảng Ninh Cần Thơ Đà Nẵng Ninh Bình Quảng Ninh Thái Nguyên Nghệ An Phú Yên Phú Yên Nghệ An Bà Rịa-Vũng Tàu Thái Nguyên Bà Rịa-Vũng Tàu Bình Dương Cần Thơ Bắc Ninh Quảng Nam |
11b1 8b1 4b1 3w0 27w1 21w0 23b1 2w0 10b1 9w0 1w0 22b1 24b½ 16b1 18w0 14w0 20w0 15b1 26w1 17b1 6b1 12w0 7w0 13w½ 28w1 19b0 5b0 25b0 |
18b1 5w1 7w½ 23b0 2b0 10w1 3b½ 15b0 24w1 6b0 26b1 25w1 17w1 21b0 8w1 27b1 13b0 1w0 20b½ 19w½ 14w1 28b1 4w1 9b0 12b0 11w0 16w0 22w0 |
12w1 3b0 2w1 17b1 15w1 16b1 20w1 26w1 21w1 27w1 22w½ 1b0 19b1 18w0 5b0 6w0 4w0 14b1 13w0 7b0 9b0 11b½ 25b1 28w0 23w0 8b0 10b0 24b1 |
9w1 23w1 13b1 16w1 21b1 18b1 12b1 25b1 1b0 14b1 20b1 7w0 3w0 10w0 28b1 4b0 27b1 6w0 22b0 11w0 5w0 19w1 2b0 26b1 8w0 24w0 17w0 15w0 |
7b1 6b1 5b0 8b½ 3w1 2w0 1w0 4w½ 22w1 12w0 13w1 10b1 11b0 17b1 21w1 28w1 14w0 23b1 25w1 24b0 15b0 9b0 18w0 20w1 19b0 27b1 26w0 16b0 |
5w1 9w1 11w1 24w1 1b0 12b1 15w1 13b1 2b0 21b1 3b0 6w0 8w0 23w1 7b0 22b1 26b1 19w0 18b1 25w1 10w0 16w0 14b0 4b0 20b0 17w0 28b1 27w0 |
2b0 1w1 6b1 19b1 11w1 3w0 9b1 12w1 7w0 20w1 5b0 8b0 23b1 15b1 14w0 18w1 21w½ 16b0 4w0 10b0 17b½ 24b½ 13w0 22w½ 27w0 28w1 25b1 26b0 |
3b1 7b1 1w0 5w1 4b0 14b1 2w0 10b1 16b1 8w0 19w1 24w1 18w0 6w0 22b1 9w0 28b1 13b1 11b0 21b1 20w0 15w0 27b1 12b0 26w1 25b0 23w0 17w0 |
8w1 4w0 9b1 2b1 7w1 11w1 5b0 1b0 3w0 18b1 6b0 14w½ 20b1 12b½ 16w½ 15b½ 19w1 10w0 17b0 13w0 28b½ 25w0 26w0 27w0 22b1 23b1 24b1 21w½ |
8 7 6.5 6.5 6 6 5.5 5.5 5 5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4 3.5 3.5 3 3 3 3 3 3 3 1.5 |
TOP
NAM 17 - BOYS 17
Đồng đội - Team: 1. TPHCM, 2. Lâm Đồng, 3. Bắc Giang Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 |
Trần Thanh Tú Nguyễn Thành Nghĩa Bảo Khoa Lâm Thành Nhơn Nguyễn Viết Chung Ngô Trung Tín Trần Mạnh Tiến Nguyễn Ngọc Phụng Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Văn Thành Hoàng Văn Ngọc Nguyễn Hữu Hoàng Anh Lê Trọng Bắc Trần Đức Long Nguyễn Tiến Hùng Hoàng Thị Khánh Thu Thái Minh Hải Đỗ Minh Phụng Trần Quốc Đoàn Bùi Đắc Khương Lê Trần Minh Nhật Đỗ Khánh Bình Phan Đăng Khoa Trần Ngọc Sơn Hồ Phúc Hậu |
Đồng Tháp T.P - HCM Lâm Đồng Bình Định Hà Nội Long An Hải Phòng T.P - HCM Cần Thơ Đà Nẵng Bắc Giang Lâm Đồng Thanh Hóa Bắc Giang Bắc Giang Thanh Hóa Lâm Đồng Đà Nẵng Bình Dương Bình Dương Cần Thơ Đà Nẵng Đà Nẵng Bà Rịa-Vũng Tàu Đà Nẵng |
r1 13w½ 16b1 19b1 21b0 20w1 23b1 25b1 24b1 15b1 22b1 14w1 2b½ 12b0 10w0 3w0 18b½ 17w½ 4w0 6b0 5w1 11w0 7w0 9w0 8w0 |
11b1 7b1 6w1 12w1 23w1 3b0 2w0 9b1 8w0 21w1 1w0 4b0 18w1 25w1 24b1 r1 22w1 13b0 20b½ 19w½ 10b0 17b0 5b0 15w0 14b0 |
4w1 17w1 8b1 1b0 16w1 14w1 15b0 3w0 21b1 13b1 12b0 11w1 10w0 6b0 7w1 5b0 2b0 20w1 25w1 18b0 9w0 24w1 r1 22b0 19b0 |
10b1 3b1 2w0 5w0 4b1 19b1 22w1 12w1 15w1 1w0 16w0 8b0 17b1 21w1 9b0 11b1 13w0 23b½ 6w0 24w½ 14b0 7b0 18w½ 20b½ r1 |
2w1 1b0 10b0 15b1 8w0 9w0 18b0 5b1 6b1 3w1 25b1 13w0 12b1 16b½ 4w0 14w½ 19w½ 7w1 17b½ 21b1 20w0 23w1 22b0 r1 11w0 |
9b½ 6w1 18w1 16w1 13b1 2b0 12w1 10w1 1w½ 8b0 19w1 7b0 5w0 17w0 23b½ 4b0 14b1 3b0 11b0 22w1 r1 20b0 15w½ 25w0 24b1 |
8w1 9w1 5b1 10b1 3w0 13w1 16b1 1b0 2b0 4w0 18b1 23w1 6b0 15b1 14w0 7w0 20w1 11w0 24w1 17b0 25b1 r1 12b0 19b0 21w0 |
3b1 8b½ 1w0 9w0 10w1 11b1 17w1 2w½ 4b1 5b0 6w0 20b1 14w1 13b0 r1 25b1 7b0 22b1 21b1 12w0 19w0 18w0 24b1 23w0 16w0 |
5w0 4w0 9b1 2b1 1b1 8w1 13b1 6b0 3w0 19b1 17b1 18w1 7w0 22w1 25w1 23b1 11w0 12b0 10w0 r1 24b0 14b0 16w0 21w1 15b0 |
7.5 6 6 6 6 6 6 5.5 5.5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 3 3 3 2.5 2 |
TOP
NAM 20 - BOYS 20
Đồng đội - Team: 1. Đồng Tháp, 2. Bà Rịa-Vũng Tàu, 3. Bắc Ninh Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 |
Nguyễn Hoàng Nam Nguyễn Huỳnh Minh Huy Dương Thế Anh Vũ Tiến Mạnh Nguyễn Mạnh Trường Trịnh Bình Nguyên Phan Trọng Bình Đàm Công Tùng Nguyễn Minh Tuấn Phạm Phúc Đức Tô Ngọc Minh Huỳnh Thanh Tịnh Bùi Quý Hùng Nguyễn Vũ Long Bùi Đức Tiệp Nguyễn Anh Tuấn Phạm Xuân Đạt |
Hải Dương Đồng Tháp Đồng Tháp Bắc Ninh Bà Rịa-Vũng Tàu Phú Yên Bà Rịa-Vũng Tàu Bắc Ninh T.P - HCM T.P - HCM Quảng Ninh Phú Yên Quảng Ninh Bà Rịa-Vũng Tàu Hà Nội Quân Đội Thừa Thiên - Huế |
7w½ 5b1 11w1 9b1 2w0 17b1 1b½ r1 4w0 15b0 3b0 13b0 12w1 16w1 10w1 14b0 6w0 |
10b1 15w1 4b1 3w0 11b0 13w1 17w1 14w1 12b0 1w0 5w1 9w1 6b0 8b0 2b0 r1 7b0 |
4w1 8w1 6w1 1b0 15b1 3b0 13b1 2b0 r1 17b1 16b0 14b0 7w0 12w1 5w0 11w1 10w0 |
6b1 3b½ 2w½ 15w1 13w1 1w0 14w½ 16w½ 11b0 12w1 9w1 10b0 5b0 7b½ 4b0 8b½ r1 |
3w½ 7w1 1b½ 16b1 6w½ 5b½ 2b0 11b1 13w1 14b1 8w0 r1 9b0 10w0 17w½ 4w0 15b½ |
2w1 1b0 8b1 5w1 4b0 14w1 10w0 3w0 16w1 7b1 12b1 11w0 17w1 6b0 r1 9b0 13b0 |
8b1 4w1 9w1 2b0 14b1 10b1 11b1 1w0 3b0 6w0 7w0 17b1 r1 5w0 16b1 15w0 12w0 |
15b1 6b1 7b1 10w1 8w1 2w0 3w0 5b0 17w½ 4b0 13b0 16w1 11w1 r1 1w0 12b0 9b½ |
13w1 10b1 5w0 6b½ 3b1 4w½ 12b1 15w1 14b1 2w0 r1 7w0 1b0 9w0 8b0 17b½ 16w½ |
8 7.5 7 5.5 5.5 5 5 4.5 4.5 4 4 4 4 3.5 3.5 3 2.5 |
TOP
NỮ 7 - GIRLS 7
Đồng đội - Team: 1. TPHCM, 2. Đồng Tháp, 3. Hà Nội Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 |
Huỳnh Thư Trúc Nguyễn Thanh Thủy Tiên Nguyễn Ngọc Minh Trúc Phạm Thanh Phương Thảo Lê Minh Hằng Trịnh Thu Hương Vũ Khánh Linh Nguyễn Ngọc Đoan Trang Đào Thiên Kim Vũ Thị Diệu Uyên Nguyễn Tố Trân Phạm Thị Hằng Vũ Thu Hương Phạm Hồng Ngọc Đặng Thị Quỳnh Anh Trương Thị Như Ý Trương Hà Lan Nguyễn Ngọc Thanh Vinh |
Đồng Tháp T.P - HCM T.P - HCM Hải Phòng Hà Nội Thái Nguyên Quân Đội Đồng Tháp Đồng Tháp Kiên Giang T.P - HCM Hải Dương Hà Nội Quân Đội Đồng Nai Đà Nẵng Đà Nẵng T.P - HCM |
13b1 5w1 9w1 15b1 2b0 8b1 18b1 6w0 3b0 17b1 12b1 11w0 1w0 16w1 4w0 14b0 10w0 7w0 |
14w1 6b0 4b1 3w0 8w1 2w1 11w1 5b0 12w0 15w1 7b0 9b1 16b1 1b0 10b0 13w0 r0 r0 |
12b1 14b1 6w1 13b1 11b0 3b0 10b0 9w1 8b0 7w1 5w1 1w0 4w0 2w0 16w1 15b0 r0 r0 |
10w1 4w1 7b1 2b0 14w1 11w0 3w0 12w1 16w1 1b0 6b1 8b0 15w1 5b0 13b0 9b0 r0 r0 |
3b0 11b1 1w1 6w1 10b1 4b0 13w1 15b1 14b1 5w0 2w0 16b1 7b0 9w0 8w0 12w0 r0 r0 |
8w1 3w1 2b0 10w1 7w1 16w1 5b0 1b0 11w1 4b0 9b0 13w1 12b0 15w1 14b0 6b0 r0 r0 |
2b½ 1w½ 5w0 8b1 3b1 9b1 16b1 4w0 6w0 12w0 15w1 10b1 14w1 13b0 11b0 7w0 r0 r0 |
4w1 7b1 11b1 1b0 12b1 13w½ 2w0 14b1 15b1 16b1 3w0 5w0 6b½ 8w0 9w0 10w0 r0 r0 |
5b1 12w1 10w1 11w1 1w0 14w1 15b1 16w1 13b1 3b0 4b0 2b0 9w0 6b0 7w0 8b0 r0 r0 |
7.5 7.5 7 6 6 5.5 5 5 5 4 4 4 3.5 2 1 0 0 0 |
TOP
NỮ 9 - GIRLS 9
Đồng đội - Team: 1. Hà Nội, 2. Kiên Giang, 3. Cần Thơ Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 |
Châu Thị Yến Quyên Bùi Ngọc Ánh Thi Lê Thị Kim Ngân Nguyễn Hồng Minh Châu Võ Thị Khánh Linh Đào Thị Lan Anh Nguyễn Huyền Anh Hồ Nguyễn Minh Phúc Vũ Thị Diệu Ái Hoàng Hải Yến Lê Minh Nhật Nguyễn Kim Phụng Nguyễn Thảo Lương Vũ Hoàng Lan Đoàn Thị Hồng Nhung Phạm Thị Phương Thảo Trần Phương Thanh Lan Hoàng Phương Thảo Phan Thị Ngọc Huyền Phạm Thị Lê Na Tôn Nữ Khánh Linh Nguyễn Thùy Vân Hồ Nguyễn Kim Qui Trần Minh Anh Huỳnh Thanh Tâm Lê Nguyễn Thảo Nguyên Nguyễn Thị Anh Thư |
Đồng Tháp Kiên Giang Cần Thơ Hà Nội Quảng Trị Hà Nội Bắc Ninh Cần Thơ Kiên Giang Hà Nam T.P - HCM Hải Phòng Hà Nội Bộ Công An Hải Phòng Hải Phòng Cần Thơ Bộ Công An Thừa Thiên - Huế Đà Nẵng Hà Nội Bà Rịa-Vũng Tàu Ninh Thuận Đà Nẵng Đà Nẵng Phú Yên Đà Nẵng |
17b1 13b1 22w1 12w1 16b1 11b1 15w1 24w1 26w1 r1 6w0 4b0 2w0 25b1 7b0 5w0 1w0 21b1 23b1 27b1 18w0 3b0 19w0 8b0 14w0 9b0 20w0 |
7w1 14b1 6b1 18b1 10w1 3w0 1b0 19b1 20b1 5b0 22b1 21w1 25b1 2w0 17w1 26b1 15b0 4w0 8w0 9w0 12b0 11w0 24b0 23w1 13w0 16w0 r1 |
4b0 6w1 9b0 1w1 8b0 2b0 12w0 5w1 3w1 20w1 24w1 7b1 27w1 16b0 19w1 14w1 18w1 17b0 15b0 10b0 25w0 r1 26w1 11b0 21b1 23b0 13b0 |
11w1 4w1 16w1 2b0 15w1 23w1 18b1 9w1 8b0 24b0 1b0 13w0 12b1 22w½ 5b0 3b0 27b1 7w0 25w1 21w0 20b1 14b½ 6b0 10w1 19b0 r1 17w0 |
13b1 9b1 5w1 8w1 3b0 15b1 11w0 4b0 2w0 19w1 7b1 17b1 1w0 26b1 6w0 24w1 12w0 23b1 10b0 22b1 27w1 20w0 18w0 16b0 r1 14w0 21b0 |
8w1 3w0 2b1 6b0 9w1 4w1 20b1 1b0 5b0 12b0 16w1 10w1 14b0 13w1 24b½ 11b0 25b1 22w1 21w0 7w0 19b1 18b0 r1 15w½ 17w0 27b1 26w0 |
3b1 5b1 1w0 11w1 2w0 8b1 13w1 6w0 18w1 21w1 4b0 14b0 7b0 12w1 23w1 17b0 16w1 9b0 24w1 r1 10b0 27w1 15b0 19b0 26b1 25w0 22b0 |
2w1 1b0 4b1 3w0 12b1 14w1 8b1 7w0 11b1 17w1 9w0 5w0 20w1 6b0 21b1 25w1 10b0 19w1 18b0 13b0 15w0 26b½ 27w1 r1 16b0 22w½ 23b0 |
6b1 10w1 7b0 9b1 14w1 1w0 3w1 16b1 4w0 2b0 17b1 18b1 15b1 5b0 13w0 8w0 11w0 12w0 27b1 26w1 r1 24b1 25b1 22w0 23w0 20b0 19w0 |
8 7 6 6 6 6 6 5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 4 4 4 3.5 3 2.5 1 |
TOP
NỮ 11 - GIRLS 11
Đồng đội - Team: 1. Bình Dương, 2. TPHCM, 3. Đồng Tháp Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 |
Đỗ Hoàng Minh Thơ Lê Thanh Phương Uyên Nguyễn Trần Ngọc Thủy Nguyễn Vương Ái Minh Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nguyễn Ngọc Thanh Trà Phạm Hồng Minh Mai Ngọc Nhi Vương Quỳnh Hương Nguyễn Trương Bảo Trân Nguyễn Thị Thúy Triên Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Ánh Minh Đoàn Thanh Trúc Vũ Thiện Trâm Anh Mai Thùy Trang Phan Thị Hương Giang Phạm Thị Ánh Minh Đỗ Thị Hải Ninh Phạm Hồng Phúc Lê Anh Phương Phạm Hồng Phương Tô Thảo Ly Phan Nguyễn Phương Linh Phạm Nhật Hoài Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Hồng Phúc Lê Thị Thu Hiền Nguyễn Lê Hằng Trịnh Quỳnh Anh Nguyễn Thị Cẩm Linh Phạm Thị Hoài Trinh Nguyễn Thị Thanh Hà Hồ Thị Lợi |
Bình Dương T.P - HCM Đồng Tháp Bình Dương Đồng Tháp T.P - HCM T.P - HCM Đồng Tháp Hà Nội Cần Thơ Bình Định Bình Dương T.P - HCM Bình Dương T.P - HCM Bình Dương Thừa Thiên - Huế Đà Nẵng Quảng Ninh T.P - HCM Hà Nam Quân Đội Đà Nẵng Thừa Thiên - Huế Hà Nội Đà Nẵng Long An Phú Yên Long An Nghệ An Quân Đội Phú Yên Đà Nẵng Nghệ An |
25b1 18b1 26w1 32w1 34w1 9b0 14b1 30b1 6w1 31w1 13w1 23b1 11b0 7w0 19b0 24b0 27w1 2w0 15w1 33w1 29b1 28w1 12w0 16w1 1w0 3b0 17b0 22b0 21w0 8w0 10b0 4b0 20b0 5b0 |
24w1 20w1 4w1 3b0 8b0 25w0 10w½ 5w1 22b1 7b½ 15b1 19w1 30w1 34b1 11w0 26b1 21b1 28b1 12b0 2b0 17w0 9w0 33b1 1b0 6b1 16w0 29w1 18w0 27b0 13b0 32w0 31b1 23w0 14w0 |
2b1 1w0 17b1 21w1 19b1 28w1 25b1 11b0 12w1 24w1 8w1 9b0 16b1 33w1 31b1 13w0 3w0 22w1 5w0 23b1 4b0 18b0 20w0 10b0 7w0 30b1 32b1 6b0 34w1 26w0 15w0 27w0 14b0 29b0 |
11w1 27b1 9w½ 20b½ 18w1 24b1 17w1 14w1 3b½ 13b1 1b0 29w1 10w0 8b0 22w1 23w1 7b0 5b0 26b1 4w½ 25w1 15b0 16b0 6w0 21b0 19w0 2w0 34w1 12b0 32b1 33b1 30w0 31w0 28b0 |
10b1 12w1 8b½ 15w1 11b1 13w1 9b1 3w½ 7w0 1w0 5w0 2b0 6b0 27w1 4b0 17b0 16w1 20w½ 21w1 18b½ 19b0 26w1 28w0 29b0 32w1 22b0 14b0 23b1 24w1 31w1 30b0 25b0 34b1 33w0 |
7w1 9b1 5b½ 10b1 3w½ 14b1 1b0 19b1 2w0 4w0 20b1 17w0 22w1 6w0 25w1 29w1 12b1 27b1 8w0 11w0 33w1 13b0 31b1 34w1 15b0 32w½ 18w0 30w1 16b0 28b0 23w0 26b½ 21b0 24b0 |
3b1 5w½ 1w0 8w1 2b½ 7b0 6w1 4b0 18b1 28b1 17b1 13w0 12b1 20b1 21b1 19w1 11w0 9w0 16b0 14w0 15w0 32b1 29b1 30b1 27w1 33b1 25b0 10w0 23w0 24w0 34b1 22w0 26w0 31w0 |
4w1 7b1 11b1 1b0 10w1 17w1 2w0 9w1 8b0 5b0 3w0 24b1 14w1 13b0 16w1 15b0 6b0 25b1 28w1 22b1 23b0 20w0 21w1 12w0 18w0 29w0 31b0 19b0 26b1 33b1 27w1 34w½ 30w0 32b½ |
5b1 8w1 15w1 7w1 1w0 11b1 4b0 2b0 13w1 18w1 6w0 31w1 9b0 23w1 3b0 20b1 19w½ 10b0 17b½ 16w0 32w1 29b1 14b0 28b1 30b1 34b1 33w1 24w0 22w0 25w0 12b0 21b0 27b0 26w0 |
9 7.5 6.5 6.5 6 6 5.5 5.5 5.5 5.5 5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 4 3.5 3 3 3 3 3 2 1 0.5 |
TOP
NỮ 13 - GIRLS 13
Đồng đội - Team: 1. Thừa Thiên - Huế, 2. Bắc Giang, 3. TPHCM Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 |
Nguyễn Thị Mai Hưng Hoàng Thị Như Ý Võ Thị Kim Phụng Đoàn Thị Vân Anh Lê Thanh Thảo Nguyễn Ngọc Phương Khanh Vũ Thị Hoài Lê Hoài Bảo Duyên Trần Nguyễn Thùy Trân Nguyễn Thanh Xuân Đinh Thị Phương Thảo Phan Nguyễn Mai Chi Trần Thị Cẩm Tú Ngô Ngọc Phú Ngô Ngọc Thảo Nguyễn Ngọc Anh Đỗ Thị Thúy My Nguyễn Hải Phương Uyên Giang Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Thúy Vy Hán Mỹ Linh |
Bắc Giang Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên - Huế Bắc Giang Hà Nội T.P - HCM Bộ Công An T.P - HCM Đà Nẵng Hải Dương Đà Nẵng Đà Nẵng Hà Tĩnh Bà Rịa-Vũng Tàu Đà Nẵng Bộ Công An Hải Dương Bà Rịa-Vũng Tàu Hà Tĩnh Ninh Thuận Ninh Thuận |
13w1 r1 16w1 14w1 12w1 18b1 9b0 15w0 7w1 17w1 19b1 5b0 1b0 4b0 8b1 3b0 10b0 6w0 11w0 21b½ 20w½ |
15b1 3w1 2b0 5b1 4w0 9w1 18w1 14b1 6b0 11b1 10w0 17w1 r1 8w0 1w0 21w1 12b0 7b0 20b1 19w0 16b0 |
2w½ 1b½ 15w1 6w1 19b1 4b0 13b1 11w1 16w0 12w1 8b0 10b0 7w0 21b1 3b0 9b1 20w1 r1 5w0 17b0 14w0 |
7b1 8w1 6b1 10b½ 16b1 3w0 1w0 2b0 12b0 4w½ 21w1 9w1 17b1 18w½ 19w1 5w0 13w0 14b½ 15b0 r1 11b0 |
10w1 4b1 5b1 2w0 3w0 8b½ 15b1 6w½ 17w1 1b0 16w1 13b1 12w0 20b0 7w0 11b0 9b0 19w1 18b0 14w1 r1 |
3b1 10w1 1w0 12b0 6b1 5w0 11w0 16b1 14b1 2b0 7b1 4w1 15w1 9w0 13b0 8w0 21w1 20w1 r1 18b0 17b0 |
12w1 5b1 11b1 18w1 2w0 19b1 20b1 10b0 13w1 8w1 3w0 1b0 9b0 r1 21b1 17w0 16b1 4b0 6w0 7w0 15w0 |
4b1 9w1 10w1 1w0 7b1 13w½ 5w0 18w1 2b0 3b0 12b½ 11w½ 6b½ 17b1 20w1 r1 14w0 8b0 21b1 15b0 19w0 |
5b1 12b1 8b½ 11b1 1w0 15b1 10b1 3w½ 18b1 7w0 4w0 2w0 21w1 19b1 6w0 20b1 r1 9w0 14w0 16w0 13b0 |
8.5 8.5 6.5 5.5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 3.5 3 2.5 1.5 |
TOP
NỮ 15 - GIRLS 15
Đồng đội - Team: 1. TPHCM, 2. Quảng Ninh, 3. Đà Nẵng Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 |
Ngô Thị Kim Tuyến Ngô Diệu Hoa Lê Hoàng Trân Châu Tôn Nữ Hồng Ân Lê Thị Hoa Hoàng Lê Mỹ Anh Võ Thị Thùy Trang Nguyễn Thảo Hân Trần Thị Hà Minh Vũ Thị Thúy Hằng Đỗ Thùy Dương Huỳnh Thị Hồng Sương Nguyễn Hoài Phương Trần Thị Quỳnh Trang Vũ Thanh Vân Hoàng Hoài Phương Trần Thị Thu Thảo Đỗ Hữu Thùy Trang Đậu Thị Thanh Hoa Nguyễn Lê Như Ngọc Phạm Anh Thư Trần Huỳnh Hoa Đoàn Như Thảo Nguyễn Ngọc Trà My Nguyễn Thị Ngọc Đông |
Quảng Ninh Bắc Ninh T.P - HCM Lâm Đồng Hải Phòng Đà Nẵng Thừa Thiên - Huế T.P - HCM Đà Nẵng Thái Nguyên Quân Đội Đồng Tháp Thừa Thiên - Huế Quảng Ninh Hà Nội Quảng Bình Hà Nội Bình Dương Nghệ An Quảng Bình Bà Rịa-Vũng Tàu Thái Nguyên Bình Dương Thái Nguyên Bắc Ninh |
9w1 14b1 16w1 24w1 18w1 20b1 22b1 23b1 1b0 17w1 12w0 11b1 25w1 2w0 r1 3b0 10b0 5b0 21b1 6w0 19w0 7w0 8w0 4b0 13b0 |
25b1 4w0 12b1 2b1 6b0 5w1 10w1 13w½ 23w1 7b0 16b0 3w0 8b½ r1 19b1 11w1 22w1 20w1 15w0 18b0 24b1 17b0 9b0 21w0 1w0 |
6w1 17b1 15b1 7w1 12w½ 1b0 4b0 10b1 21b1 8w0 18w0 5b½ 19w½ 16b0 3w0 14w1 2w0 11b1 13b½ 25w1 9w0 24w0 r1 22b1 20b0 |
3b1 18w1 1w0 8b½ 19b1 13w1 16w0 4w½ 15w1 14b1 25b1 20w1 6b0 10w0 9b0 7b1 24b1 2b0 5w0 12b0 23b1 r1 21w0 17w0 11w0 |
4w1 6w1 9w1 1b0 13w1 2b0 18b1 16b1 3b0 19w1 23w1 17b0 5b0 24b1 21w1 8w0 12w1 7w0 10b0 22w0 15b0 20b1 11b0 14w0 r1 |
2w0 1b1 8b1 5w1 4b0 16w1 17w1 3w0 10w1 9b0 21b1 15w1 14w1 13b0 12b0 6b0 7b0 22w1 25w1 r1 11w0 18b0 24w1 23b0 19b0 |
8b1 3b½ 2w½ 6w1 11w1 4b0 9w0 1w0 7b1 12w0 5b0 10b1 15b0 20w1 13w1 18w1 19w1 16b0 17b0 14b0 25b0 23w1 22b0 r1 21w1 |
12b1 9w1 4w1 3b0 16w1 17w1 13b½ 15b1 2b0 18b1 22w1 1w0 7w½ 19b½ 8w0 5b0 6b0 10w0 14w½ 24w1 r1 11b0 25w1 20b0 23b0 |
5w½ 8b1 6b½ 9b1 1b½ 3w½ 12w1 2w0 4w0 15w1 17b1 7b0 16b1 23w1 10b0 13w0 11w0 r1 22b1 21b1 20w0 19w0 14b0 25w1 24b0 |
7.5 7.5 7 6.5 6 5.5 5.5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 4 3 3 3 3 2 |
TOP
NỮ 17 - GIRLS 17
Đồng đội - Team: 1. Bắc Ninh, 2. Bến Tre, 3. Quảng Bình Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 |
Nguyễn Thị Diễm Hương Mai Thị Kim Ngọc Diệp Nguyễn Thị Thu Quyên Lê Thị Hà Lê Thị Thu Hường Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Lan Phương Phạm Thị Thu Hiền Lương Nhật Linh Phạm Thị Thu Hoài Nguyễn Thùy Dương Võ Thị Bích Liễu Đặng Ngọc Hoài Cẩm Nguyễn Hồng Minh Vũ Thị Kiều Trang Hồ Thị Ánh Tiên Đỗ Thu Hương Đặng Trường Thi Hoàng Thái Linh Võ Hoài Trúc Giang Trần Thị Thanh Phương Nguyễn Thị Thảo Linh Bùi Diễm Vân Thái Nguyễn Minh Trang Võ Thúy An |
Bến Tre Long An Bắc Ninh Hải Phòng Đồng Tháp Bắc Ninh Quảng Bình Quảng Bình Ninh Bình Thừa Thiên - Huế Đồng Nai Bến Tre Thừa Thiên - Huế Ninh Bình Bắc Giang Đồng Nai Hải Phòng Cần Thơ Long An T.P - HCM Quảng Trị Bắc Giang T.P - HCM Bà Rịa-Vũng Tàu Quảng Nam |
24w1 22w1 8w1 7b0 15b½ 21w½ 4w1 3b0 11w1 18w1 9b0 25b1 19b1 20b1 5w½ 17w½ 16b½ 10b0 13w0 14w0 6b½ 2b0 r1 1b0 12w0 |
23b1 14b1 12b1 18w1 6w0 5b1 10w0 25w1 13b1 7b1 19w1 3w0 9w0 2w0 17b1 21b1 15w0 4b0 11b0 22b0 16w0 20w1 1w0 r1 8b0 |
2b0 1w1 6w1 24b1 17w1 3b0 8b½ 7w½ 10b1 9w0 14b½ 23w1 22b0 11w½ 16b1 15w0 5b0 r1 20b½ 19w½ 25b1 13w1 12b0 4w0 21w0 |
10w1 15b1 9b0 12w1 7b1 14w1 5w0 21b1 3w1 1b0 22w1 4b0 16w0 6b0 2w0 13b1 20w1 24w1 23w½ 17b0 8w0 11b0 19b½ 18b0 r1 |
8b1 9w1 4w1 3b0 11w½ 16b1 23b1 1w0 2b0 15w1 5b½ 17w0 24b1 21w1 10b0 6w0 12b1 22w1 25w1 r1 14b0 18b0 7w0 13w0 19b0 |
9w1 3b½ 2w½ 5w1 4b0 18w0 17b1 16b1 1b0 11b1 10w0 13b1 12w0 15b1 14w0 8w0 7w0 6b1 22b1 23w½ r1 19w0 20b½ 25b1 24w0 |
3w1 10w0 1b0 9b1 12w1 8b1 11w0 6w0 4w0 2b1 7b1 5b0 25w1 18b1 21b1 19b1 23b1 14w0 16w0 24b1 15w0 r1 17w0 20w0 13b0 |
4b0 6b0 10b1 1w1 14b1 2w1 15b1 17b1 16w1 3w0 18w1 22w1 20b1 5w0 7w0 9b0 8w0 11b0 r1 13w0 24b1 12b0 25b1 21w0 23w0 |
6w1 4w1 11w1 2b0 10w1 1b0 14w1 9w1 8b0 5b0 3b0 19w1 18b1 7b0 22b1 r1 21b1 13w0 12b0 25b1 17w0 15w0 24w0 23b1 20w0 |
7 6.5 6.5 6 6 5.5 5.5 5.5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 3.5 3 3 3 1 |
TOP
NỮ 20 - GIRLS 20
Đồng đội - Team: 1. Cần Thơ, 2. Thừa Thiên - Huế, 3. Long An Cá nhân - Individual:
R |
Name |
Team |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Total |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 |
Hoàng Thị Bảo Trâm Phạm Lê Thảo Nguyên Nguyễn Thị Thu Huyền Lương Huyền Ngọc Nguyễn Thị Phương Thảo Cao Lê Phương Thanh Nguyễn Thị Diễm Trang Phạm Thị Ngọc Tú Nguyễn Thị Hạnh Ngô Thị Thanh Trà Đỗ Vũ Thái An Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Thu Trang Bùi Thị Mỹ Hằng Hà Thị Trúc Mai Lê Phú Nguyên Thảo Phạm Thị Hoa Đàm Thị Thùy Linh Nguyễn Hoàng Anh Nguyễn Thị Thùy Linh Phạm Thị Hải Yến Dương Tường Vy Hồ Thị Minh Hiền Trần Lê Tú Uyên |
Thừa Thiên - Huế Cần Thơ Bình Định Hà Nội Đà Nẵng Long An Cần Thơ T.P - HCM Ninh Bình Bắc Ninh Long An T.P - HCM Hải Phòng Long An Thừa Thiên - Huế Cần Thơ Hà Nội Bắc Ninh Quân Đội Đà Nẵng Quân Đội Bình Định Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu |
23w1 11b1 13b½ 21b1 14w1 19w1 17b1 18b1 10w0 9b1 2w0 16w½ 3w½ 5b0 22w½ 12b½ 7w0 8w0 6b0 24b1 4w0 15b½ 1b0 20w0 |
2b½ 1w½ 15w1 10w½ 20b1 7b1 6w0 12w½ 24b1 4b½ 22b1 8b½ 16b0 18w1 3b0 13w1 19b1 14b0 17w0 5w0 23b1 11w0 21w0 9w0 |
4w1 8b½ 10b1 1b0 6b0 5w1 12b1 2w½ 16w1 3w0 20w0 7w0 22w1 17b½ 21b1 9b0 14w½ 19w0 18b1 11b1 15w0 13b0 24w1 23b0 |
20b1 9w1 6w1 13w1 8w1 3b0 14w1 5b0 2b0 15b0 12b0 11w1 4b0 7b0 10w1 17w1 16b0 24b1 21w0 1w0 19b1 23w1 22b0 18w0 |
3w1 6b1 1b0 8b0 7w1 2w0 5b0 4w1 20w1 19w1 24w1 21b1 14b0 13w1 16w½ 15b½ 22w1 23w1 10b0 9b0 12w0 17b0 18b0 11b0 |
5w1 3w0 2b1 17w½ 1b0 16b1 9w1 10b½ 7b0 8w½ 14b1 15w1 21w1 11w0 12b0 6w0 4b½ 20b½ 23b1 18w½ 13b0 24w1 19w0 22b0 |
6b1 5b½ 12w1 9b1 2w½ 1w0 8b0 7w1 4w0 17b0 16w1 3b0 23w1 15b0 14w1 11b0 10w1 22w1 20w1 19b0 24b1 18b0 13b0 21w0 |
8w1 17w1 5w0 11w1 3b1 12b½ 15w1 1b0 21b1 22b1 4b0 6w½ 18b1 24w1 7b0 19w1 2b0 13w0 16b0 23b1 9w0 10w0 20w0 14b0 |
7b1 12w1 8b½ 5b1 4w0 13w1 1w0 3w½ 15w1 16w1 17w1 2b0 6b0 23b1 9b0 10b0 11b0 21b½ 24w1 22w0 18w½ 20b1 14w0 19b0 |
8.5 6.5 6 6 5.5 5.5 5 5 5 5 5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4 3.5 3.5 3.5 1 0 |
|