| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10001 |
|
Đặng Châu Trung Kiên | Nam | 25-04-2019 | - | - | - | |||
| 10002 |
|
Trần Đình Thiện | Nam | 05-02-2013 | - | - | - | |||
| 10003 |
|
Vũ Mạnh Hải | Nam | 11-11-2012 | - | - | - | |||
| 10004 |
|
Nguyễn Hoàng Quý | Nam | 15-10-2007 | NA | - | 1552 | 1441 | ||
| 10005 |
|
Huỳnh Thanh Phong | Nam | 05-10-2000 | - | 1423 | - | |||
| 10006 |
|
Lê Thị Anh Ly | Nam | 02-05-2000 | - | - | - | |||
| 10007 |
|
Trương Bảo Long | Nam | 24-04-2014 | - | - | - | |||
| 10008 |
|
Nguyễn Huy Minh | Nam | 16-04-2006 | - | 1429 | - | |||
| 10009 |
|
Đào Ngọc Anh Tú | Nam | 07-02-2013 | - | - | - | |||
| 10010 |
|
Nguyễn Hoàng Hải Triều | Nam | 10-03-2012 | - | - | - | |||
| 10011 |
|
Trần Trung Hiếu | Nam | 03-07-2009 | - | - | - | |||
| 10012 |
|
Đào Minh Dũng | Nam | 28-01-2010 | - | - | - | |||
| 10013 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 17-01-2016 | - | - | - | |||
| 10014 |
|
Trần Duy Thiện Nhân | Nam | 11-10-2014 | - | - | - | |||
| 10015 |
|
Nguyễn Đình Bảo | Nam | 30-11-2015 | - | - | - | |||
| 10016 |
|
Trần Phúc Lâm | Nam | 15-03-2017 | - | - | - | |||
| 10017 |
|
Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 03-01-2008 | NA | - | - | - | w | |
| 10018 |
|
Trần Hữu Bằng | Nam | 20-01-2001 | NA | - | 1551 | - | ||
| 10019 |
|
Nguyễn Phước Quý Tường | Nam | 07-01-2001 | - | - | - | |||
| 10020 |
|
Phan Việt Hồng Sơn | Nam | 07-07-2018 | - | - | - | |||