| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10021 |
|
Nguyễn Linh An | Nữ | 16-07-2001 | - | - | - | w | ||
| 10022 |
|
Bùi Huy Hoàng | Nam | 28-10-2012 | - | - | - | |||
| 10023 |
|
Hoàng Vũ Trung Kiên | Nam | 22-09-2003 | - | - | - | |||
| 10024 |
|
Hoàng Lê Đại Nghĩa | Nam | 10-05-2015 | - | - | - | |||
| 10025 |
|
Nguyễn Huỳnh Khánh Trang | Nữ | 11-11-2009 | - | - | - | w | ||
| 10026 |
|
Trần Hải Nam | Nam | 29-09-2008 | - | 1503 | 1682 | |||
| 10027 |
|
Vũ Hoàng Anh | Nam | 02-10-2005 | - | - | - | |||
| 10028 |
|
Dương Quang Minh | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 10029 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 23-08-2008 | - | 1468 | 1605 | |||
| 10030 |
|
Lê Trọng Bắc | Nam | 16-11-1989 | - | - | - | |||
| 10031 |
|
Phạm Đăng Nguyên | Nam | 03-04-2009 | - | - | - | |||
| 10032 |
|
Vương Thị Ngọc Thạch | Nữ | 10-03-1975 | - | - | - | w | ||
| 10033 |
|
Nguyễn Hải Phương Uyên | Nữ | 03-04-1993 | - | - | - | w | ||
| 10034 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 17-01-2018 | - | - | - | |||
| 10035 |
|
Lê Hoàng Bảo Duy | Nam | 08-05-2010 | - | - | - | |||
| 10036 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 29-10-2017 | - | - | - | |||
| 10037 |
|
Cao Gia Bảo | Nam | 18-01-2014 | - | - | - | |||
| 10038 |
|
Trần Nguyễn Minh Anh | Nữ | 14-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 10039 |
|
Lê Xuân Hùng | Nam | 16-11-2004 | - | - | - | |||
| 10040 |
|
Vũ Gia Hùng | Nam | 14-03-2015 | - | - | - | |||