| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10041 |
|
Nguyễn Khoa Minh An | Nam | 30-08-2017 | - | - | - | |||
| 10042 |
|
Trần Thị Bảo Trâm | Nữ | 09-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 10043 |
|
Trịnh Lê Ngọc Thương | Nữ | 29-09-2010 | - | - | - | w | ||
| 10044 |
|
Phạm Văn Đông | Nam | 10-10-2010 | - | 1630 | 1492 | |||
| 10045 |
|
Trần Quang Tuệ Nghi | Nữ | 06-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 10046 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 12-06-2014 | - | - | - | |||
| 10047 |
|
Võ Hữu Đại Phong | Nam | 19-12-2013 | - | - | - | |||
| 10048 |
|
Phan Quang Anh | Nam | 04-02-2015 | - | - | - | |||
| 10049 |
|
Nguyễn Kim Gia Hân | Nữ | 15-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 10050 |
|
Hà Bảo An Nhiên | Nữ | 24-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 10051 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 28-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 10052 |
|
Nguyễn Minh Thiên Khang | Nam | 25-06-2017 | - | - | - | |||
| 10053 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Khang | Nam | 10-07-2013 | - | - | - | |||
| 10054 |
|
Phan Quốc Nam | Nam | 11-11-2011 | - | - | 1451 | |||
| 10055 |
|
Lê Đình Nguyên Anh | Nam | 23-09-2000 | - | - | - | |||
| 10056 |
|
Trần Vũ Phú Thanh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 10057 |
|
Vũ Thiện Nam Anh | Nam | 30-05-2001 | - | - | - | |||
| 10058 |
|
Đỗ Huy Quang | Nam | 27-11-2017 | - | - | - | |||
| 10059 |
|
Nguyễn Huy Toàn | Nam | 16-09-2013 | - | - | - | |||
| 10060 |
|
Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 24-07-2004 | - | - | - | w | ||