| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10081 |
|
Lê Minh Anh | Nữ | 23-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 10082 |
|
Phạm Ngọc Doanh | Nam | 03-11-2014 | - | - | - | |||
| 10083 |
|
Trần Đức Duy | Nam | 02-11-2012 | - | - | - | |||
| 10084 |
|
Phạm Hữu Khôi | Nam | 29-12-2011 | - | - | - | |||
| 10085 |
|
Vũ Huy Hoàng | Nam | 05-04-2012 | - | - | - | |||
| 10086 |
|
Vũ Gia Thuận | Nam | 17-11-2009 | - | - | - | |||
| 10087 |
|
Triệu Phúc An | Nữ | 18-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 10088 |
|
Nguyễn Hà Bảo Ngọc | Nữ | 30-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 10089 |
|
Hoàng Ngọc Vân Khanh | Nữ | 12-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 10090 |
|
Nguyễn Ngô Minh Nhật | Nam | 11-02-2017 | - | - | - | |||
| 10091 |
|
Trần Hoàng Gia Hưng | Nam | 01-03-2009 | - | - | - | |||
| 10092 |
|
Danh Đăng Quang | Nam | 28-08-2017 | - | - | - | |||
| 10093 |
|
Huỳnh Nguyễn Thanh Bảo | Nam | 21-05-2011 | - | - | - | |||
| 10094 |
|
Trần Hải Phương | Nam | 12-07-2019 | - | - | - | |||
| 10095 |
|
Hứa Trường Khả | Nam | 12-03-2003 | - | - | - | |||
| 10096 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 27-01-2015 | - | - | - | |||
| 10097 |
|
Phạm Thảo Ngọc Thuận | Nữ | 19-08-2002 | - | - | - | w | ||
| 10098 |
|
Nguyễn Hoàng Thảo Linh | Nữ | 15-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 10099 |
|
Nguyễn Xuân Lan Phương | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 10100 |
|
Trần Phúc An | Nam | 06-02-2012 | - | - | - | |||