| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10141 |
|
Lương Phú Mạnh | Nam | 02-09-2012 | - | - | - | |||
| 10142 |
|
Vũ Quang Huy | Nam | 20-09-2015 | - | - | - | |||
| 10143 |
|
Lê Hồng Ngọc | Nữ | 11-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 10144 |
|
Vũ Mạnh Cầm | Nam | 12-06-1993 | - | - | - | |||
| 10145 |
|
Võ Văn Việt | Nam | 12-09-2008 | - | - | - | |||
| 10146 |
|
Vũ Thủy Châu | Nữ | 28-01-2015 | - | 1571 | 1458 | w | ||
| 10147 |
|
Dương Minh Khôi | Nam | 01-04-2018 | - | - | - | |||
| 10148 |
|
Thái Thúc Linh | Nữ | 13-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 10149 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Châu | Nữ | 27-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 10150 |
|
Võ Hoàng Phúc | Nam | 05-09-2009 | - | - | - | |||
| 10151 |
|
Vũ Đức Anh | Nam | 29-04-2007 | - | 1519 | - | |||
| 10152 |
|
Lê Hoàng Phúc | Nam | 06-01-2017 | - | - | - | |||
| 10153 |
|
Nguyễn Mai Chi | Nữ | 19-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 10154 |
|
Nguyễn Hồng Quang | Nam | 14-09-2009 | - | - | - | |||
| 10155 |
|
Nguyễn Thúy Ngân | Nữ | 26-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 10156 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo | Nam | 19-10-2014 | - | - | - | |||
| 10157 |
|
Hồ Phước Minh Nhật | Nữ | 27-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 10158 |
|
Trần Nguyễn Đức Phong | Nam | 01-01-1976 | NA | - | - | - | ||
| 10159 |
|
Đặng Khánh Quỳnh | Nữ | 17-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10160 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo My | Nữ | 20-01-2015 | - | - | - | w | ||