| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10181 |
|
Trần Mai An Nhiên | Nữ | 04-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 10182 |
|
Lưu Gia Nghi | Nữ | 24-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 10183 |
|
Hoàng Bảo Nam | Nam | 19-07-2016 | - | - | - | |||
| 10184 |
|
Nguyễn Bá Luận | Nam | 11-05-2015 | - | - | - | |||
| 10185 |
|
Hoàng Mai Lâm | Nữ | 06-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 10186 |
|
Cao Trung Hải | Nam | 29-10-2008 | - | - | - | |||
| 10187 |
|
Hà Thanh Phong | Nam | 26-10-2012 | - | 1675 | - | |||
| 10188 |
|
Phạm Đức Thịnh | Nam | 04-12-2014 | - | - | - | |||
| 10189 |
|
Vũ Thị Diệu | Nữ | 03-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 10190 |
|
Lê Hoài An | Nữ | 16-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10191 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 25-10-2017 | - | - | - | |||
| 10192 |
|
Hồ An Nhiên | Nữ | 10-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 10193 |
|
Nguyễn Đức Nguyên | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 10194 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 09-01-2016 | - | - | - | |||
| 10195 |
|
Nguyễn Đăng Nhân | Nam | 09-07-2020 | - | - | - | |||
| 10196 |
|
Trần Lê Minh Hiếu | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 10197 |
|
Vũ Bình Minh | Nam | 25-12-2018 | - | - | - | |||
| 10198 |
|
Hồ Thị Thu Thảo | Nữ | 24-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 10199 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 14-03-2019 | - | - | - | |||
| 10200 |
|
Nguyễn Thị Thùy My | Nữ | 1968-07-22 | - | - | - | w | ||