| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10201 |
|
Nguyễn Thị Kiều Thu | Nam | 01-01-1976 | DI | - | - | - | ||
| 10202 |
|
Bùi Vĩnh Phúc | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 10203 |
|
Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 10204 |
|
Trần Lê Anh Thư | Nữ | 01-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 10205 |
|
Phan Đình Đạt | Nam | 26-06-2015 | - | - | - | |||
| 10206 |
|
Đào Ngọc Bảo Thy | Nữ | 10-08-2007 | - | - | - | w | ||
| 10207 |
|
Trần Tuấn Kiệt | Nam | 22-01-2007 | - | - | - | |||
| 10208 |
|
Trang Hồng Thảo Như | Nữ | 16-06-2006 | - | - | - | w | ||
| 10209 |
|
Trịnh Lê Mai | Nữ | 15-07-1977 | - | - | - | w | ||
| 10210 |
|
Hồ Đức Minh | Nam | 11-02-2019 | - | - | - | |||
| 10211 |
|
Nguyễn Thế Dương | Nam | 13-11-2013 | - | - | - | |||
| 10212 |
|
Nguyễn Quốc Nam | Nam | 28-09-2009 | - | 1583 | 1508 | |||
| 10213 |
|
Nguyễn Ngọc Phú Quang | Nam | 13-07-2018 | - | - | - | |||
| 10214 |
|
Nguyễn Ngọc Mai Chi | Nữ | 13-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 10215 |
|
Trần Đức Hưng | Nam | 17-02-2018 | - | - | - | |||
| 10216 |
|
Thịnh Văn Minh Hoàng | Nam | 13-02-2019 | - | - | - | |||
| 10217 |
|
Huỳnh Lê Khánh | Nam | 25-07-2011 | - | - | 1427 | |||
| 10218 |
|
Phạm Đỗ Nhật Dân | Nữ | 30-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 10219 |
|
Mai Hoàng Gia Bảo | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 10220 |
|
Trịnh Phúc An | Nam | 21-11-2013 | - | - | - | |||