| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10221 |
|
Lã Tiệp Quyên | Nữ | 21-01-2006 | - | 1594 | - | w | ||
| 10222 |
|
Phạm Thanh Trúc | Nữ | 17-01-2017 | - | - | 1426 | w | ||
| 10223 |
|
Đàm Minh Hà | Nữ | 21-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 10224 |
|
Lê Huy Danh | Nam | 01-01-2011 | - | - | - | |||
| 10225 |
|
Trần Hoàng Quân | Nam | 12-02-2012 | - | - | - | |||
| 10226 |
|
Kiều Uyên Chi | Nữ | 26-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 10227 |
|
Nguyễn Dương Đan Linh | Nữ | 08-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 10228 |
|
Tăng Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 10229 |
|
Lê Hoàng Thiên Ân | Nam | 30-12-1999 | - | - | - | |||
| 10230 |
|
Lê Minh Khang | Nam | 16-06-2017 | - | - | - | |||
| 10231 |
|
Đinh Thị Phương Tâm | Nữ | 24-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 10232 |
|
Nguyễn Văn Chiến | Nam | 10-01-1978 | - | - | - | |||
| 10233 |
|
Hoàng Thanh Quân | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 10234 |
|
Huỳnh Gia Bảo | Nam | 18-07-2012 | - | - | - | |||
| 10235 |
|
Nguyễn Duy Tuấn | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 10236 |
|
Phạm Thảo Vy | Nữ | 20-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 10237 |
|
Đinh Minh Đức | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 10238 |
|
Mai Hoàng Bảo | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 10239 |
|
Phạm Tiến Mạnh | Nam | 17-09-2009 | - | 1571 | - | |||
| 10240 |
|
Hồ Phước Định | Nam | 03-04-2001 | - | - | - | |||