| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10241 |
|
Đỗ Lâm Minh Khôi | Nam | 22-06-2003 | - | - | - | |||
| 10242 |
|
Nguyễn Cao Cường | Nam | 13-02-2010 | - | - | - | |||
| 10243 |
|
Phạm Nhật Kha | Nam | 28-03-1983 | - | - | - | |||
| 10244 |
|
Trần Thái Bảo Ngọc | Nữ | 12-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 10245 |
|
Vũ Minh Đức | Nam | 07-06-2014 | - | - | - | |||
| 10246 |
|
Nguyễn Duy Tân | Nam | 23-10-2011 | - | 1686 | - | |||
| 10247 |
|
Võ Hoàng Nhật Quang | Nam | 28-07-2018 | - | - | - | |||
| 10248 |
|
Hoàng Minh Khoa | Nam | 28-12-2018 | - | - | - | |||
| 10249 |
|
Trần Anh Tú | Nam | 28-01-2010 | - | - | - | |||
| 10250 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 27-09-2016 | - | - | - | |||
| 10251 |
|
Ngọ Phương Dung | Nữ | 03-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 10252 |
|
Công Nữ Bảo Anh | Nữ | 10-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 10253 |
|
Lê Thế Hiệp | Nam | 05-01-2011 | - | - | - | |||
| 10254 |
|
Đoàn Minh Cường | Nam | 17-07-2015 | - | - | - | |||
| 10255 |
|
Phạm Minh Trí | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 10256 |
|
Nguyễn Lương Bằng | Nam | 22-11-2012 | - | - | - | |||
| 10257 |
|
Lỗ Trí Kiên | Nam | 11-02-2012 | - | - | - | |||
| 10258 |
|
Trần Đoàn Gia Huy | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 10259 |
|
Nguyễn Tường Nhật Nam | Nam | 18-03-2013 | - | 1533 | 1443 | |||
| 10260 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 06-11-2013 | - | - | - | |||