| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10261 |
|
Võ Trần Cao Nguyên | Nam | 31-05-2013 | - | - | - | |||
| 10262 |
|
Đoàn Tuấn Minh | Nam | 30-06-2012 | - | - | - | |||
| 10263 |
|
Đào Tiến Đức | Nam | 01-02-2016 | - | 1604 | 1445 | |||
| 10264 |
|
Nguyễn Vũ Trâm Oanh | Nữ | 26-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 10265 |
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nam | 08-04-1984 | - | - | - | |||
| 10266 |
|
Trần Hoài Việt Anh | Nam | 14-10-1988 | - | - | - | |||
| 10267 |
|
Giang Thanh Nguyên | Nam | 11-07-2015 | - | - | - | |||
| 10268 |
|
Vương Văn Quang | Nam | 06-01-2019 | - | - | - | |||
| 10269 |
|
Phạm Bảo Trân | Nữ | 08-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 10270 |
|
Tống Gia Linh | Nữ | 27-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10271 |
|
Nguyễn Minh Dương | Nam | 22-07-2000 | - | - | - | |||
| 10272 |
|
Nguyễn Hải Yến | Nữ | 05-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 10273 |
|
Trần Bá Anh Kiệt | Nam | 10-02-2015 | - | - | 1406 | |||
| 10274 |
|
Bùi Văn Quyến | Nam | 15-02-2005 | - | - | - | |||
| 10275 |
|
Đặng Thành Cường | Nam | 03-05-2007 | - | - | - | |||
| 10276 |
|
Nguyễn Trần Bình Minh | Nam | 12-02-2006 | - | - | - | |||
| 10277 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 06-09-2019 | - | - | - | |||
| 10278 |
|
Phạm Thành Long | Nam | 07-02-2002 | - | - | - | |||
| 10279 |
|
Mai Nhật Minh | Nam | 10-05-2018 | - | - | - | |||
| 10280 |
|
Hà Kiều Trang | Nữ | 26-03-2008 | - | - | - | w | ||