| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10301 |
|
Trương Lê Nguyên Khang | Nam | 08-10-2012 | - | - | - | |||
| 10302 |
|
Nguyễn Minh Thư | Nữ | 06-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 10303 |
|
Tạ Minh Đức | Nam | 16-07-2016 | - | 1546 | 1413 | |||
| 10304 |
|
Lê Nam Giao | Nữ | 03-08-2012 | - | - | 1486 | w | ||
| 10305 |
|
Bùi Nam Long | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 10306 |
|
Nguyễn Mỹ Lan | Nữ | 31-03-2001 | - | - | - | w | ||
| 10307 |
|
Lê Hoàng Tường Lam | Nữ | 25-04-2017 | - | - | 1529 | w | ||
| 10308 |
|
Lê Nhật Khang | Nam | 29-09-2001 | - | - | - | |||
| 10309 |
|
Nguyễn Trường Thịnh | Nam | 23-01-2003 | - | - | - | |||
| 10310 |
|
Võ Quốc Bảo | Nam | 21-09-2007 | - | - | - | |||
| 10311 |
|
Phan Lâm Gia Uy | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 10312 |
|
Nguyễn Hồ Nguyên | Nam | 10-11-2007 | - | - | - | |||
| 10313 |
|
Phan Lê Nguyễn | Nam | 26-03-2011 | - | 1472 | - | |||
| 10314 |
|
Hòa Anh Dũng | Nam | 05-05-1981 | - | - | - | |||
| 10315 |
|
Nguyễn Trần Đại Phong | Nam | 08-03-2014 | - | 1604 | 1471 | |||
| 10316 |
|
Đặng Nguyễn Tiến Vinh | Nam | 14-11-2013 | - | - | - | |||
| 10317 |
|
Lưu Đức Phúc | Nam | 16-06-2020 | - | - | - | |||
| 10318 |
|
Đỗ Bảo Anh | Nữ | 14-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 10319 |
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | Nam | 24-10-2011 | - | - | - | |||
| 10320 |
|
Nguyễn Duy Minh Đức | Nam | 11-11-2013 | - | - | 1445 | |||