| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10321 |
|
Hồ Cao Bảo Trân | Nữ | 10-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 10322 |
|
Đặng Đoàn Minh Quân | Nam | 25-06-2016 | - | - | - | |||
| 10323 |
|
Trương Sỹ Khôi | Nam | 25-04-2009 | - | 1537 | 1525 | |||
| 10324 |
|
Dương Lê Đăng Khoa | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 10325 |
|
Nguyễn Lê Gia Hưng | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||
| 10326 |
|
Nguyễn Nhất An Khương | Nam | 02-03-2004 | - | - | - | |||
| 10327 |
|
Đào Nhật Minh Aron | Nam | 24-07-2016 | - | - | - | |||
| 10328 |
|
Nguyễn Minh Hải | Nam | 27-07-2014 | - | - | - | |||
| 10329 |
|
Phùng Quốc Khoa | Nam | 23-10-2010 | - | - | - | |||
| 10330 |
|
Lâm Minh An | Nữ | 13-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 10331 |
|
Lê Minh Vũ | Nam | 21-12-2008 | - | 1499 | 1523 | |||
| 10332 |
|
Lê Dương Bảo Anh | Nam | 02-05-2016 | - | - | - | |||
| 10333 |
|
Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 23-04-2018 | - | - | - | |||
| 10334 |
|
Đỗ Thành Đạt | Nam | 10-02-1999 | - | - | - | |||
| 10335 |
|
Thân Vân Anh | Nữ | 01-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 10336 |
|
Nguyễn Lê Đăng Lâm | Nam | 03-08-2010 | - | - | - | |||
| 10337 |
|
Phan Hồng Khang | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 10338 |
|
Huỳnh Vỹ | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 10339 |
|
Nguyễn Minh Sang | Nam | 13-03-2011 | - | - | - | |||
| 10340 |
|
Đặng Quang Lâm | Nam | 07-02-2008 | - | - | - | |||