| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10341 |
|
Phạm Hữu Khôi Nguyên | Nam | 26-12-1996 | - | - | - | |||
| 10342 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 14-04-2019 | - | 1670 | - | |||
| 10343 |
|
Lê Duy Minh | Nam | 21-08-2002 | - | - | - | |||
| 10344 |
|
Trần Sơn Duy | Nam | 22-12-2007 | - | - | - | |||
| 10345 |
|
Lê Minh Hiệp | Nam | 27-04-1994 | - | - | - | |||
| 10346 |
|
Hoàng Mạnh Khôi | Nam | 25-04-2005 | - | - | - | |||
| 10347 |
|
Dương Trọng Bảo | Nam | 10-09-2013 | - | - | - | |||
| 10348 |
|
Nguyễn Trí Việt | Nam | 06-06-1982 | - | - | - | |||
| 10349 |
|
Bùi Hoàng Minh | Nam | 10-11-2014 | - | - | - | |||
| 10350 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 07-06-2009 | - | 1491 | - | |||
| 10351 |
|
Dương Thế Tuấn | Nam | 03-06-2012 | - | 1660 | 1539 | |||
| 10352 |
|
Lê Hoàng Gia Minh | Nam | 30-05-2013 | - | - | - | |||
| 10353 |
|
Nông Nguyễn Thảo My | Nữ | 04-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 10354 |
|
Phạm Gia Hào | Nam | 20-05-2015 | - | - | - | |||
| 10355 |
|
Trương Thụy Xuân Hồng | Nữ | 28-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 10356 |
|
Nguyễn Linh Chi | Nữ | 17-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 10357 |
|
Khương Nguyễn Ngọc Long | Nam | 14-06-2004 | - | - | - | |||
| 10358 |
|
Quách Nhất Phúc | Nam | 11-08-2012 | - | - | - | |||
| 10359 |
|
Phạm Việt Dũng | Nam | 06-06-1988 | - | - | - | |||
| 10360 |
|
Tạ Quang Minh Anh | Nam | 02-10-2014 | - | - | - | |||