| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10361 |
|
Đỗ Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 29-10-2015 | - | - | - | |||
| 10362 |
|
Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | Nam | 27-05-2008 | - | - | - | |||
| 10363 |
|
Trần Mai Phương | Nữ | 16-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 10364 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 23-11-2014 | - | - | - | |||
| 10365 |
|
Nguyễn Hữu Hoàng Nam | Nam | 26-11-2013 | - | - | - | |||
| 10366 |
|
Trương Nguyễn Tú Anh | Nữ | 26-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10367 |
|
Ngô Minh Huy | Nam | 20-02-2016 | - | - | - | |||
| 10368 |
|
Đặng Thái Doanh | Nam | 03-04-2014 | - | - | - | |||
| 10369 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 06-12-2019 | - | - | - | |||
| 10370 |
|
Huỳnh Anh Khoa | Nam | 30-01-2003 | - | - | - | |||
| 10371 |
|
Hà Hải Nam | Nam | 23-05-2017 | - | - | - | |||
| 10372 |
|
Nguyễn Tấn Tài | Nam | 10-03-2006 | - | - | - | |||
| 10373 |
|
Phạm Thu Hiền | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 10374 |
|
Nguyễn Nhật Duy | Nam | 07-07-2017 | - | 1436 | - | |||
| 10375 |
|
Nguyễn Viết Dũng | Nam | 19-05-2009 | - | - | - | |||
| 10376 |
|
Quách Cao Minh Khuê | Nữ | 28-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 10377 |
|
Lê Đỗ Nhật Nam | Nam | 05-07-2018 | - | - | - | |||
| 10378 |
|
Giang Ngọc Hiếu | Nam | 28-08-2006 | - | - | - | |||
| 10379 |
|
Phạm Quốc Anh | Nam | 27-12-2002 | - | - | - | |||
| 10380 |
|
Nguyễn Trần Như Minh Hằng | Nữ | 15-03-2006 | - | - | - | w | ||