| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10381 |
|
Lý Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 12-12-1995 | - | 1456 | - | |||
| 10382 |
|
Quách Mộc Trà | Nữ | 17-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10383 |
|
Nguyễn Chí Dũng | Nam | 22-02-2013 | - | - | - | |||
| 10384 |
|
Huỳnh Hữu Phước | Nam | 07-02-1986 | - | - | - | |||
| 10385 |
|
Phạm Nhật Quang | Nam | 14-11-2016 | - | - | - | |||
| 10386 |
|
Lê Phan Thành Khoa | Nam | 16-11-2014 | - | - | - | |||
| 10387 |
|
Trần Anh Quang | Nam | 19-04-1979 | NA;FT | - | - | - | ||
| 10388 |
|
Hồ Vĩnh Kỳ | Nam | 05-09-2018 | - | - | - | |||
| 10389 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 09-01-2015 | - | 1626 | 1566 | |||
| 10390 |
|
Nguyễn Tiến Nhã | Nam | 14-12-1986 | - | - | - | |||
| 10391 |
|
Lê Tuấn Khang | Nam | 23-06-2015 | - | 1465 | 1475 | |||
| 10392 |
|
Trần Uy Trung Kim | Nam | 28-01-2014 | - | - | - | |||
| 10393 |
|
Phan Uy Vũ | Nam | 26-07-2016 | - | - | - | |||
| 10394 |
|
Hà Kiên Lâm | Nam | 22-01-2013 | - | 1405 | 1452 | |||
| 10395 |
|
Lê Đặng Bảo Nam | Nam | 12-03-2013 | - | 1461 | - | |||
| 10396 |
|
Phan Trang Nhung | Nữ | 26-07-2013 | - | - | 1413 | w | ||
| 10397 |
|
Lê Bảo Trân | Nữ | 26-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 10398 |
|
Phạm Đình Thiên Uy | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 10399 |
|
Đoàn Quang Trí | Nam | 01-04-2011 | - | - | - | |||
| 10400 |
|
Lê Quang Đạt | Nam | 31-08-2007 | - | - | - | |||