| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10401 |
|
Lê Văn Vinh | Nam | 08-09-2005 | - | - | - | |||
| 10402 |
|
Phan Hồ Hạnh | Nữ | 02-09-1982 | - | - | - | w | ||
| 10403 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Thông | Nam | 12-02-2018 | - | - | - | |||
| 10404 |
|
Nguyễn Phạm Khánh My | Nữ | 03-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 10405 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 04-03-2010 | - | - | - | |||
| 10406 |
|
Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 06-07-2003 | - | 1597 | - | |||
| 10407 |
|
Hồ Nhật Tân | Nam | 22-10-2006 | - | 1430 | 1408 | |||
| 10408 |
|
Trần Lê Kiến Quốc | Nam | 04-01-1999 | - | - | - | |||
| 10409 |
|
Trương Quang Long | Nam | 30-09-2011 | - | - | 1510 | |||
| 10410 |
|
Đỗ Quang Thanh | Nam | 06-06-2007 | - | - | - | |||
| 10411 |
|
Nguyễn Lê Sinh Phú | Nam | 10-06-2013 | - | 1519 | - | |||
| 10412 |
|
Lê Hoàng Thịnh | Nam | 05-09-2018 | - | - | - | |||
| 10413 |
|
Dương Ngọc Sao Khuê | Nữ | 03-05-2006 | - | - | - | w | ||
| 10414 |
|
Khâu Chi Lâm | Nam | 16-02-2009 | - | - | - | |||
| 10415 |
|
Ngô Xuân Trúc | Nữ | 04-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 10416 |
|
Trần Thiện Phú | Nam | 26-01-2005 | - | - | - | |||
| 10417 |
|
Đặng Minh Anh | Nam | 06-06-2016 | - | - | - | |||
| 10418 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1950-06-26 | - | - | - | |||
| 10419 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 10-08-2012 | - | - | - | |||
| 10420 |
|
Vũ Mai Khuê | Nữ | 09-06-2017 | - | - | - | w | ||