| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10421 |
|
Ngô Kim Cương | Nữ | 26-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 10422 |
|
Nguyễn Anh Duy | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 10423 |
|
Mai Việt Hiếu | Nam | 21-12-2013 | - | 1460 | 1449 | |||
| 10424 |
|
Phạm Anh Duy | Nam | 30-12-2011 | - | - | - | |||
| 10425 |
|
Nguyễn Thế Thiên | Nam | 19-05-2014 | - | - | - | |||
| 10426 |
|
Hoàng Văn Quang | Nam | 12-04-2006 | - | - | - | |||
| 10427 |
|
Lê Trần Uyên Thư | Nữ | 02-08-2013 | - | 1555 | 1528 | w | ||
| 10428 |
|
Nguyễn Duy Quang | Nam | 07-03-2002 | - | - | - | |||
| 10429 |
|
Nguyễn Thái Dương | Nam | 02-01-2012 | - | - | - | |||
| 10430 |
|
Bùi Ngọc Hữu | Nam | 02-03-1987 | - | - | - | |||
| 10431 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 12-08-2012 | - | - | - | |||
| 10432 |
|
Phan Hữu Phúc | Nam | 22-12-2010 | - | - | - | |||
| 10433 |
|
Lê Vương Đan | Nam | 12-12-2016 | - | - | - | |||
| 10434 |
|
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | Nam | 09-09-2010 | - | - | - | |||
| 10435 |
|
Nguyễn Cảnh Thịnh | Nam | 21-09-2013 | - | - | - | |||
| 10436 |
|
Phan Bá Đại | Nam | 23-02-2013 | - | 1455 | - | |||
| 10437 |
|
Đinh Khải Huy | Nam | 10-02-2014 | - | - | - | |||
| 10438 |
|
Đặng Tính | Nam | 13-03-2001 | NA | - | 1622 | 1569 | ||
| 10439 |
|
Nguyễn Huy Khang | Nam | 20-05-2007 | - | - | - | |||
| 10440 |
|
Nguyễn Lam Thiên | Nam | 16-09-2018 | - | - | - | |||