| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10481 |
|
Hồ Thị Thu Sương | Nữ | 04-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 10482 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 01-01-1986 | DI | - | - | - | w | |
| 10483 |
|
Nguyễn Vũ Lâm | Nam | 20-05-2013 | - | 1609 | 1422 | |||
| 10484 |
|
Nguyễn Phan Bảo Gia | Nam | 01-01-2005 | - | - | - | |||
| 10485 |
|
Nguyễn Quang Dũng | Nam | 10-07-2008 | - | 1538 | - | |||
| 10486 |
|
Võ Lê Đức | Nam | 31-03-2006 | - | - | - | |||
| 10487 |
|
Phạm Hoàng Quân | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 10488 |
|
Nguyễn Trọng Gia Khánh | Nam | 31-08-2019 | - | - | - | |||
| 10489 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 12-11-2014 | - | 1499 | - | |||
| 10490 |
|
Lê Văn Hoạt | Nam | 08-11-1971 | NA | - | - | - | ||
| 10491 |
|
Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | Nữ | 10-01-2013 | - | 1501 | 1456 | w | ||
| 10492 |
|
Phạm Văn Ngạn | Nam | 17-08-2006 | - | - | - | |||
| 10493 |
|
Ngô Thành Nam | Nam | 02-05-2015 | - | - | - | |||
| 10494 |
|
Phạm Ánh Nguyệt | Nữ | 13-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 10495 |
|
Nguyễn Bảo Minh | Nam | 16-11-2018 | - | - | - | |||
| 10496 |
|
Cao Thanh Vân | Nữ | 27-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 10497 |
|
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 11-03-1992 | - | - | - | |||
| 10498 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 02-04-2019 | - | - | - | |||
| 10499 |
|
Nguyễn Tiến Sang | Nam | 16-04-2001 | - | - | - | |||
| 10500 |
|
Sơn Minh Thái Dương | Nam | 05-01-2010 | - | - | - | |||