| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10501 |
|
Trần Thiện Quang | Nam | 11-11-2012 | - | - | - | |||
| 10502 |
|
Sùng A Phình | Nam | 03-08-1984 | - | 1605 | - | |||
| 10503 |
|
Dương Trường An | Nam | 06-10-2007 | - | - | - | |||
| 10504 |
|
Đàm Minh Hằng | Nữ | 14-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 10505 |
|
Phạm Thiên Phú | Nam | 22-07-2018 | - | 1444 | - | |||
| 10506 |
|
Hồ Quang Vinh | Nam | 05-11-2009 | - | - | - | |||
| 10507 |
|
Hoàng Minh Lộc | Nam | 24-09-2013 | - | - | - | |||
| 10508 |
|
Lê Huỳnh Khôi Nguyên | Nam | 12-10-2017 | - | - | - | |||
| 10509 |
|
Võ Nguyễn Minh Quân | Nam | 30-08-2012 | - | - | - | |||
| 10510 |
|
Trần Danh Minh | Nam | 23-05-2016 | - | 1530 | - | |||
| 10511 |
|
Hoàng Tuệ Khanh | Nữ | 31-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 10512 |
|
Phan Võ Anh Khoa | Nam | 29-04-2018 | - | - | - | |||
| 10513 |
|
Cao Hoàng Bách | Nam | 02-11-2017 | - | - | - | |||
| 10514 |
|
Đinh Thiện Tâm | Nam | 22-03-2018 | - | - | - | |||
| 10515 |
|
Nguyễn Bá Phát | Nam | 10-12-2003 | - | - | - | |||
| 10516 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 20-05-2015 | - | - | - | |||
| 10517 |
|
Tạ Sơn Minh | Nam | 20-03-2014 | - | - | - | |||
| 10518 |
|
Nguyễn Văn Đạt | Nam | 17-03-2002 | - | - | - | |||
| 10519 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 12-02-2017 | - | - | - | |||
| 10520 |
|
Đoàn Khôi Nguyên | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||