| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10521 |
|
Nguyễn Khánh Hà | Nữ | 25-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 10522 |
|
Nguyễn Minh Tiến | Nam | 22-05-1997 | - | - | - | |||
| 10523 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 19-02-2011 | - | 1577 | - | |||
| 10524 |
|
Vũ Tiến Đạt | Nam | 04-09-2013 | - | - | - | |||
| 10525 |
|
Phan Đỗ Minh Tâm | Nam | 23-08-2004 | - | - | - | |||
| 10526 |
|
Ngô Gia Khánh | Nam | 28-08-2018 | - | - | - | |||
| 10527 |
|
Trịnh Hoàng Yến | Nữ | 11-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 10528 |
|
Đặng Lê Minh Vũ | Nam | 19-07-2013 | - | - | - | |||
| 10529 |
|
Sầm Minh Khôi | Nam | 12-05-2020 | - | - | - | |||
| 10530 |
|
Nguyễn Minh Kha | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 10531 |
|
Nguyễn Đỗ Minh Phúc | Nam | 17-03-2019 | - | - | - | |||
| 10532 |
|
Lê Thế Hiển | Nam | 18-08-2013 | - | - | - | |||
| 10533 |
|
Huỳnh Minh Đăng | Nam | 05-04-2009 | - | - | - | |||
| 10534 |
|
Nguyễn Lương Thành | Nam | 21-07-1985 | - | - | - | |||
| 10535 |
|
Phan Duy Thắng | Nam | 27-09-2002 | - | - | - | |||
| 10536 |
|
Đỗ Việt Bách | Nam | 26-03-2007 | - | - | - | |||
| 10537 |
|
Nguyễn Ngô Minh Long | Nam | 14-11-2012 | - | - | - | |||
| 10538 |
|
Hoàng Xuân Phúc | Nam | 17-05-2013 | - | - | - | |||
| 10539 |
|
Lê Gia Bình | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 10540 |
|
Lê Phương Trang | Nữ | 25-09-1983 | - | - | - | w | ||