DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
161 FIDE Tống Thái Hùng Nam 16-01-1968 FI 2046 1982 1895
162 FIDE Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 08-09-1990 WFM 2046 1838 1829 wi
163 FIDE Quách Phương Minh Nam 01-01-1988 IA;FI 2043 - - i
164 FIDE Nguyễn Huỳnh Minh Thiên Nam 03-02-2004 CM NA 2043 1984 1943 i
165 FIDE Trần Ngọc Lân Nam 24-05-1992 FM 2043 1951 2088
166 FIDE Lương Nhật Linh Nữ 04-09-1989 WFM FI 2043 1740 1833 wi
167 FIDE Phan Dân Huyền Nữ 26-05-1981 2043 1775 1802 wi
168 FIDE Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 03-01-1974 2039 - - wi
169 FIDE Phạm Thị Nụ Nữ 0000-00-00 2037 - - wi
170 FIDE Nguyễn Hồng Anh Nữ 23-09-2001 WIM 2037 2121 2142 w
171 FIDE Nguyễn Minh Thắng Nam 10-12-1965 NA 2037 1972 2022 i
172 FIDE Lê Đặng Thành An Nam 11-01-2006 2035 1749 1953
173 FIDE Trần Minh Hoàng Nam 30-11-1997 2035 - 2027 i
174 FIDE Đỗ Thị Thương Nữ 30-11-1980 2032 - - wi
175 FIDE Đoàn Phan Khiêm Nam 10-01-2007 CM 2031 2010 1989
176 FIDE Trương Gia Lạc Nam 25-02-2009 2030 1848 1905
177 FIDE Hoàng Lê Mỹ Anh Nữ 16-01-1992 WCM 2030 2025 1953 wi
178 FIDE Nguyễn Việt Sơn Nam 22-12-1954 2027 - - i
179 FIDE Nguyễn Hoàng Đức Nam 18-10-1998 2026 1961 1911
180 FIDE Nguyễn Nam Kiệt Nam 06-10-2011 CM 2022 2097 2193