DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
261 FIDE Đồng Khánh Linh Nữ 02-08-2000 WCM NA 1965 1847 1898 w
262 FIDE Lê Phú Nguyên Thảo Nữ 04-09-1988 NA 1964 1935 1916 wi
263 FIDE Hoàng Quốc Khánh Nam 02-09-2006 1964 1911 1837
264 FIDE Nguyễn Văn Thành Bđ Nam 0000-00-00 1963 - - i
265 FIDE Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 16-01-2000 WCM NA 1963 1917 1963 w
266 FIDE Ngô Thị Kim Cương Nữ 06-12-1984 1961 1960 1943 wi
267 FIDE Phạm Hữu Đạt Nam 23-06-2010 1960 1601 -
268 FIDE Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 22-02-1997 1959 1909 1938 w
269 FIDE Nguyễn Hồng Thắm Nữ 17-01-1998 1957 - - wi
270 FIDE Bùi Thị Mỹ Hằng Nữ 07-07-1988 NA 1956 - - w
271 FIDE Hoàng Minh Phong Nam 08-04-1987 1956 - - i
272 FIDE Lý Quốc Long Nam 13-01-1992 FA 1954 - - i
273 FIDE Bồ Huỳnh Nhật Trường Nam 30-11-1994 1953 - - i
274 FIDE Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 07-03-2008 WFM 1953 2055 2063 w
275 FIDE Khương Thị Hồng Nhung Nữ 02-01-1972 WIM 1952 1959 1964 w
276 FIDE Nguyễn Vũ Thu Hiền Nữ 13-01-2002 WCM 1952 1892 1892 wi
277 FIDE Trần Nguyễn Đăng Khoa Nam 10-01-1994 1952 1842 1926
278 FIDE Nguyễn Duy Điền Nguyên Nam 12-09-1994 CM 1951 - - i
279 FIDE Nguyễn Thị Minh Oanh Nữ 21-02-1999 WFM NA 1951 1852 1886 w
280 FIDE Huỳnh Minh Chiến Nam 29-03-2002 1950 1890 1890 i