DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
281 FIDE Trần Lê Đan Thụy Nữ 31-08-1996 WFM 1950 1883 1913 wi
282 FIDE Nguyễn Tấn Thịnh Nam 26-08-1996 1946 1983 1939
283 FIDE Nguyễn Duy Khải Nam 18-12-2012 1946 - - i
284 FIDE Nguyễn Hải Đảo Nam 30-12-1990 1946 - - i
285 FIDE Đỗ Thị Diễm Thúy Nữ 30-11-1982 1946 - - wi
286 FIDE Nguyễn Hữu Khoa Nguyên Nam 31-05-1994 1946 - - i
287 FIDE Ngô Thị Kim Tuyến Nữ 10-09-1991 1945 1849 1890 wi
288 FIDE Võ Kim Cang Nam 25-04-2001 1945 1885 1885 i
289 FIDE Đặng Hoàng Quý Nhân Nam 11-04-2006 1943 1920 - i
290 FIDE Mai Đức Kiên Nam 25-06-2012 1942 1856 1696
291 FIDE Võ Huỳnh Thiên Nam 18-03-2003 1941 1876 1925
292 FIDE Lê Nhật Minh Nam 23-10-1996 1941 1920 1932 i
293 FIDE Nguyễn Anh Tuấn Nam 04-11-1987 DI 1941 - - i
294 FIDE Trần Đức Tú Nam 13-12-1967 NA 1940 1973 2094
295 FIDE Lê Thị Minh Thơ Nữ 12-06-1976 1940 - - wi
296 FIDE Nguyễn Hoàng Anh Nữ 16-07-1998 WCM 1940 1882 1903 wi
297 FIDE Nguyễn Huỳnh Trọng Hải Nam 14-11-1996 1939 1920 1935 i
298 FIDE Huỳnh Hai Him Nam 13-01-2003 FM 1938 1923 1937 i
299 FIDE Nguyễn Văn Phúc Hậu Nam 16-03-2000 1938 - - i
300 FIDE Đặng Vũ Dũng Nam 13-07-1961 1938 - 2026 i