| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3101 |
|
Phùng Hồng Thu | Nữ | 30-11-2002 | - | - | - | w | ||
| 3102 |
|
Lê Đức Khang | Nam | 20-01-2008 | - | - | - | |||
| 3103 |
|
Đinh Hùng | Nam | 29-12-2012 | - | - | - | |||
| 3104 |
|
Huỳnh Thị Tố Duyên | Nữ | 25-01-2004 | - | - | - | w | ||
| 3105 |
|
Phan Huyền Bảo | Nam | 10-12-1991 | - | - | - | |||
| 3106 |
|
Phan Anh Tuấn | Nam | 11-01-2018 | - | - | - | |||
| 3107 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Lâm | Nam | 07-09-2017 | - | - | - | |||
| 3108 |
|
Từ Hà Lam Khanh | Nữ | 02-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 3109 |
|
Phạm Hữu Phú | Nam | 25-11-1997 | - | - | - | |||
| 3110 |
|
Bùi Nguyễn Hùng Long | Nam | 23-02-2015 | - | - | - | |||
| 3111 |
|
Nguyễn Trọng Hải Đăng | Nam | 29-02-2016 | - | - | - | |||
| 3112 |
|
Phạm Hoàng Bách | Nam | 21-02-2019 | - | - | - | |||
| 3113 |
|
Nguyễn Khánh An | Nam | 07-11-2013 | - | - | - | |||
| 3114 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 03-04-2015 | - | - | - | |||
| 3115 |
|
Trịnh Minh Khang | Nam | 30-08-2012 | - | - | - | |||
| 3116 |
|
Trần Nam Thanh | Nam | 13-06-2017 | - | - | - | |||
| 3117 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 14-10-2016 | - | 1453 | 1542 | |||
| 3118 |
|
Lê Minh Hoàng Hải | Nam | 23-02-2012 | - | - | - | |||
| 3119 |
|
Nguyễn Vũ Huy Hoàng | Nam | 19-11-2002 | - | 1544 | 1583 | |||
| 3120 |
|
Vũ Tuấn Anh | Nam | 25-05-2006 | - | - | - | |||