| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3501 |
|
Phạm Thị Tuyết Vân | Nam | 01-01-1974 | DI | - | - | - | ||
| 3502 |
|
Đặng Lê Việt Cương | Nam | 22-08-2003 | - | - | - | |||
| 3503 |
|
Chu Mạnh Đạt | Nam | 25-03-2011 | - | - | - | |||
| 3504 |
|
Trương Nguyễn Anh Tài | Nam | 19-08-2004 | - | - | - | |||
| 3505 |
|
Hồ Duy Khánh | Nam | 13-09-1999 | - | - | - | |||
| 3506 |
|
Nguyễn Trần Gia Bảo | Nam | 03-02-2006 | - | - | - | |||
| 3507 |
|
Lê Tùng Lâm | Nam | 15-06-2016 | - | - | - | |||
| 3508 |
|
Nguyễn Xuân Minh | Nam | 11-09-2015 | - | - | - | |||
| 3509 |
|
Võ Duy Bách | Nam | 21-06-2018 | - | 1442 | - | |||
| 3510 |
|
Đỗ Nguyên Phương | Nam | 21-05-2007 | - | - | - | |||
| 3511 |
|
Phạm Nguyễn Gia Phong | Nam | 07-11-2008 | - | 1489 | - | |||
| 3512 |
|
Cao Hoàng Minh | Nam | 14-08-2015 | - | - | - | |||
| 3513 |
|
Ngô Thu Tú | Nữ | 23-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 3514 |
|
Đào Duy Anh | Nam | 20-06-2012 | - | - | - | |||
| 3515 |
|
Thái Minh Khang | Nam | 09-03-2015 | - | - | - | |||
| 3516 |
|
Trần Trọng Nghĩa | Nam | 28-11-2002 | - | - | - | |||
| 3517 |
|
Nguyễn Văn Đức | Nam | 25-10-1997 | - | - | 1602 | |||
| 3518 |
|
Trần Phát Tài | Nam | 20-06-1992 | - | - | - | |||
| 3519 |
|
Đặng Quốc Bảo | Nam | 29-02-2012 | - | 1481 | 1653 | |||
| 3520 |
|
Lê Bảo Anh | Nữ | 08-12-2014 | - | - | - | w | ||