| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3561 |
|
Dương Minh Hoàng | Nam | 03-06-2018 | - | - | - | |||
| 3562 |
|
Phạm Thị Xuân Hồng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3563 |
|
Lê Khánh Ngân | Nữ | 01-02-2016 | - | - | 1498 | w | ||
| 3564 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 17-05-2012 | - | - | - | |||
| 3565 |
|
Nguyễn Danh Nhân | Nam | 08-08-2017 | - | - | - | |||
| 3566 |
|
Phạm Đức Khôi | Nam | 31-01-2004 | - | - | - | |||
| 3567 |
|
Võ Anh Tuấn | Nam | 06-11-2013 | - | - | 1573 | |||
| 3568 |
|
Wong Weng Hong Kevin | Nam | 24-09-2008 | - | - | - | |||
| 3569 |
|
Nguyễn Chí Thanh | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 3570 |
|
Lâm Nguyễn Ý Nhi | Nữ | 11-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 3571 |
|
Hồ Đắc Vinh | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 3572 |
|
Trần Quang Khôi | Nam | 13-03-2017 | - | - | - | |||
| 3573 |
|
Nguyễn Mạnh Kiên | Nam | 12-03-2008 | - | - | - | |||
| 3574 |
|
Bùi Thị Mai Thảo | Nữ | 19-06-1981 | - | - | - | w | ||
| 3575 |
|
Ngô Nguyên Quân | Nam | 13-10-2008 | - | - | - | |||
| 3576 |
|
Bùi Khánh Vân | Nữ | 08-12-2012 | - | 1507 | - | w | ||
| 3577 |
|
Đặng Lâm Tùng | Nam | 21-04-1991 | - | - | - | |||
| 3578 |
|
Lê Văn Gia Tùng | Nam | 12-04-2006 | - | - | - | |||
| 3579 |
|
Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 28-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 3580 |
|
Nguyễn Khoa An Lạc | Nam | 27-02-2015 | - | - | - | |||