| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3601 |
|
Võ Công Minh | Nam | 13-11-2003 | - | - | - | |||
| 3602 |
|
Đường Hồng Anh | Nữ | 06-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 3603 |
|
Đoàn Nguyễn Vĩnh Nguyên | Nam | 03-01-2004 | - | - | - | |||
| 3604 |
|
Thiều Quang Trung | Nam | 06-08-2015 | - | - | - | |||
| 3605 |
|
Vương Huỳnh Minh Phương | Nam | 22-07-2006 | - | - | - | |||
| 3606 |
|
Nguyễn Trang Dung | Nữ | 22-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 3607 |
|
Nguyễn Hồng Quân | Nam | 12-12-1991 | NA | - | - | - | ||
| 3608 |
|
Võ Phùng Minh Nhật | Nam | 31-03-2009 | - | - | - | |||
| 3609 |
|
Nguyễn Trần An An | Nữ | 02-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 3610 |
|
Đinh Hoàng Tú | Nam | 1960-09-06 | - | - | - | |||
| 3611 |
|
Phạm Phúc Khôi Nguyên | Nam | 22-02-2008 | - | - | - | |||
| 3612 |
|
Lê Hương Giang | Nữ | 22-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 3613 |
|
Võ Quang Nhật | Nam | 12-04-2016 | - | - | - | |||
| 3614 |
|
Nguyễn Trần Hải An | Nam | 30-04-2010 | - | - | - | |||
| 3615 |
|
Phan Đặng Tuấn | Nam | 08-08-1996 | - | - | - | |||
| 3616 |
|
Phạm Giang Minh Nguyên | Nữ | 21-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 3617 |
|
Đỗ Phương Anh | Nữ | 04-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 3618 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 23-09-2009 | - | 1573 | 1576 | |||
| 3619 |
|
Trần Nguyên Khánh Phong | Nam | 20-08-2012 | - | 1610 | 1444 | |||
| 3620 |
|
Võ Trần Khánh Ngọc | Nữ | 16-07-2018 | - | - | - | w | ||