| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3641 |
|
Lê Nguyễn Đông Vũ | Nam | 08-10-1997 | - | - | - | |||
| 3642 |
|
Huỳnh Trần Phát | Nam | 08-02-2013 | - | - | - | |||
| 3643 |
|
Phạm Gia Linh | Nữ | 09-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 3644 |
|
Tôn Thất Nguyên Hoàng | Nam | 13-01-2010 | - | - | - | |||
| 3645 |
|
Lâm Hoàng Long | Nam | 05-03-2009 | - | - | - | |||
| 3646 |
|
Nguyễn An Khánh | Nam | 07-10-2001 | - | - | - | |||
| 3647 |
|
Bùi Nguyễn Phương Mai | Nữ | 29-12-2001 | - | - | - | w | ||
| 3648 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 28-02-2019 | - | - | - | |||
| 3649 |
|
Bảo Tài | Nam | 1960-10-15 | - | - | - | |||
| 3650 |
|
Nguyễn Hữu Nhật Đường | Nam | 17-11-2007 | - | - | - | |||
| 3651 |
|
Trương Thị Mỹ Dương | Nữ | 02-01-1987 | - | - | - | w | ||
| 3652 |
|
Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Nữ | 14-04-2014 | - | 1460 | - | w | ||
| 3653 |
|
Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 20-09-2009 | - | - | 1575 | |||
| 3654 |
|
Nguyễn Tiến Tài | Nam | 13-01-1996 | - | - | - | |||
| 3655 |
|
Nguyễn Hoàng Hiệp | Nam | 21-05-2011 | - | 1573 | - | |||
| 3656 |
|
Trịnh Quốc Phát | Nam | 16-08-1993 | - | - | - | |||
| 3657 |
|
Lê Văn Hải | Nam | 12-04-2014 | - | - | - | |||
| 3658 |
|
Nguyễn Phạm Vĩnh Nghi | Nữ | 28-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 3659 |
|
Đặng Hồng Minh | Nam | 13-09-2017 | - | - | - | |||
| 3660 |
|
Do Van Thanh | Nam | 22-07-1998 | - | - | - | |||