| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3741 |
|
Nguyễn Hồng Gia Bảo | Nam | 25-05-2016 | - | - | - | |||
| 3742 |
|
Mã Văn Sáng | Nam | 22-04-2005 | - | - | - | |||
| 3743 |
|
Nguyễn Trần Trung Kiên | Nam | 17-12-2009 | - | - | 1618 | |||
| 3744 |
|
Đỗ Khải | Nam | 21-09-2016 | - | - | - | |||
| 3745 |
|
Bạch Lê Bảo Huy | Nam | 10-01-2015 | - | - | - | |||
| 3746 |
|
Nguyễn Vũ Minh Trí | Nam | 15-09-2011 | - | - | 1542 | |||
| 3747 |
|
Nguyễn Ngọc An Nhiên | Nữ | 03-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 3748 |
|
Lục Văn Tân Tiến | Nam | 01-01-1987 | - | - | - | |||
| 3749 |
|
Huỳnh Nguyên Quang Liam | Nam | 31-05-2014 | - | - | - | |||
| 3750 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 07-12-2012 | - | - | - | |||
| 3751 |
|
Phạm Duy Đạt | Nam | 09-09-2015 | - | - | - | |||
| 3752 |
|
Trần Hoàng Long | Nam | 01-04-1989 | - | - | - | |||
| 3753 |
|
Ngụy Thanh Duy | Nam | 04-06-1999 | - | - | - | |||
| 3754 |
|
Phạm Thiên Ngân | Nữ | 04-04-1997 | - | - | - | w | ||
| 3755 |
|
Nguyễn Thục Uyên | Nữ | 23-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 3756 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 16-03-2017 | - | - | - | |||
| 3757 |
|
Nguyễn Bách | Nam | 04-11-2014 | - | - | 1651 | |||
| 3758 |
|
Huỳnh Công Tuấn Kiệt | Nam | 28-05-2008 | - | - | - | |||
| 3759 |
|
Nguyễn Đức Dũng | Nam | 25-06-2017 | - | - | 1483 | |||
| 3760 |
|
Trần Thanh Thanh | Nữ | 28-10-2010 | - | - | - | w | ||