| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3941 |
|
Nguyễn Vân Khanh | Nam | 24-10-1990 | - | - | - | |||
| 3942 |
|
Hoàng Lê Trung Kiên | Nam | 31-08-1998 | - | - | - | |||
| 3943 |
|
Lê Trung Đức | Nam | 09-10-2007 | - | - | - | |||
| 3944 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 09-10-2009 | - | 1718 | 1588 | |||
| 3945 |
|
Trần Trí Bảo | Nam | 02-03-1996 | NA | - | - | - | ||
| 3946 |
|
Lê Đức Bảo | Nam | 21-12-2008 | - | - | - | |||
| 3947 |
|
Dương Bảo Khiêm | Nam | 01-09-2014 | - | - | - | |||
| 3948 |
|
Phạm Nguyên Lâm | Nam | 16-04-2011 | - | - | - | |||
| 3949 |
|
Trần Đỗ Yến Nhi | Nữ | 01-05-2013 | - | - | 1534 | w | ||
| 3950 |
|
Huỳnh Bảo Kim | Nữ | 01-05-2018 | - | - | 1524 | w | ||
| 3951 |
|
Nguyễn Tuấn Kiên | Nam | 06-12-2009 | - | - | - | |||
| 3952 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tuệ | Nữ | 18-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 3953 |
|
Nguyễn Đức Đăng Khoa | Nam | 15-06-2010 | - | - | - | |||
| 3954 |
|
Bùi Vũ Trường Giang | Nam | 21-01-2014 | - | - | - | |||
| 3955 |
|
Hứa Kim Ngân | Nữ | 20-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 3956 |
|
Bùi Ngọc Linh | Nữ | 03-06-2007 | - | 1435 | 1604 | w | ||
| 3957 |
|
Cao Thiên Cầm | Nữ | 30-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 3958 |
|
Nghiêm Vũ Gia Huy | Nam | 26-01-2014 | - | - | - | |||
| 3959 |
|
Đặng Thanh Khải | Nam | 29-12-2015 | - | - | - | |||
| 3960 |
|
Phan Văn Tùng Zen | Nam | 20-11-2003 | - | - | - | |||