| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4001 |
|
Triệu Nguyễn Ngọc Ngân | Nữ | 27-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 4002 |
|
Lê Thị Thùy Mai | Nữ | 25-12-1983 | - | - | - | w | ||
| 4003 |
|
Nguyễn Minh Châu | Nam | 11-01-2008 | - | - | - | |||
| 4004 |
|
Đào Khánh Vân | Nữ | 13-06-2004 | - | - | - | w | ||
| 4005 |
|
Lê Hoàng Nhân | Nam | 06-06-2015 | - | - | - | |||
| 4006 |
|
Huỳnh Hoài Trung | Nam | 1958-05-26 | - | - | - | |||
| 4007 |
|
Nguyễn Quý | Nam | 03-09-1983 | - | - | - | |||
| 4008 |
|
Nguyễn Đức Dũng | Nam | 23-03-2015 | - | - | - | |||
| 4009 |
|
Trần Khải Minh | Nam | 09-08-2014 | - | - | - | |||
| 4010 |
|
Đỗ Thị Ngọc Phượng | Nữ | 10-10-2005 | - | - | - | w | ||
| 4011 |
|
Nguyễn Nhân Chánh | Nam | 10-02-2007 | - | - | - | |||
| 4012 |
|
Phạm Cát Lâm | Nữ | 04-09-2010 | - | 1652 | 1432 | w | ||
| 4013 |
|
Vũ Duy Trường Phong | Nam | 31-07-2010 | - | 1508 | 1601 | |||
| 4014 |
|
Nguyễn Đình Lâm Phú | Nam | 01-01-2014 | - | 1434 | 1553 | |||
| 4015 |
|
Vũ Ngọc Diệp | Nữ | 28-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 4016 |
|
Lê Minh Khuê | Nam | 13-04-2009 | - | - | - | |||
| 4017 |
|
Đỗ Thảo Quyên | Nữ | 21-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 4018 |
|
Lê Đức Anh | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 4019 |
|
Nguyễn Minh An | Nam | 03-09-2015 | - | - | - | |||
| 4020 |
|
Đàm Hạo Nguyên | Nam | 22-12-2012 | - | 1570 | 1632 | |||