| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4021 |
|
Nguyễn Gia Phúc | Nam | 28-09-2012 | - | - | - | |||
| 4022 |
|
Đinh Trần Thanh Loan | Nữ | 14-12-2002 | NA | - | - | - | w | |
| 4023 |
|
Lê Hà Vũ Lâm | Nam | 22-09-2016 | - | - | - | |||
| 4024 |
|
Lê Bá Minh Duy | Nam | 20-07-2018 | - | - | - | |||
| 4025 |
|
Nguyễn Minh Phúc Lâm | Nam | 04-08-2017 | - | - | - | |||
| 4026 |
|
Lê Trọng Minh Khang | Nam | 13-02-2015 | - | - | - | |||
| 4027 |
|
Nguyễn Hà Vinh | Nam | 13-08-1975 | - | - | - | |||
| 4028 |
|
Đoàn Thị Bình | Nữ | 14-02-2013 | - | 1524 | - | w | ||
| 4029 |
|
Nguyễn Hồ Phương Linh | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 4030 |
|
Phạm Nguyễn Bình Khánh | Nam | 22-08-2014 | - | - | - | |||
| 4031 |
|
Phạm Ngọc Trung | Nam | 27-03-2006 | - | - | - | |||
| 4032 |
|
Nguyễn Đào Nhật Nam | Nam | 10-06-2009 | - | - | - | |||
| 4033 |
|
Phạm Hồng Quang | Nam | 22-11-2012 | - | - | - | |||
| 4034 |
|
Huỳnh Hải Đăng | Nam | 25-02-2009 | - | - | - | |||
| 4035 |
|
Phạm Thanh Huy | Nam | 02-06-2008 | - | - | - | |||
| 4036 |
|
Nguyễn Khương Phú | Nam | 23-01-2018 | - | - | - | |||
| 4037 |
|
Hà Thị Thu Hà | Nữ | 04-02-1995 | - | - | - | w | ||
| 4038 |
|
Trần Nguyễn An Huy | Nam | 18-09-2018 | - | - | - | |||
| 4039 |
|
Đoàn Hoàng Minh | Nam | 20-05-2011 | - | - | - | |||
| 4040 |
|
Nguyễn Trần Hải Đường | Nữ | 14-08-2013 | - | - | - | w | ||