| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4041 |
|
Nguyễn Trần Hải Đường | Nữ | 14-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 4042 |
|
Nguyễn Minh Dương | Nam | 24-12-2011 | - | 1566 | 1628 | |||
| 4043 |
|
Nguyễn Lê Bách | Nam | 17-10-2007 | - | - | - | |||
| 4044 |
|
Lê Kỳ Anh | Nữ | 15-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 4045 |
|
Đỗ Gia Bảo | Nam | 13-07-2013 | - | - | - | |||
| 4046 |
|
Lê Anh Khoa | Nam | 01-08-2009 | - | 1528 | 1586 | |||
| 4047 |
|
Nguyễn Diệp Gia Khánh | Nữ | 30-04-2014 | - | 1586 | - | w | ||
| 4048 |
|
Phan Nhật Bảo | Nam | 02-07-2017 | - | - | - | |||
| 4049 |
|
Nguyễn Thái Hoàng | Nam | 24-08-2012 | - | - | - | |||
| 4050 |
|
Huỳnh Lê Minh | Nam | 26-01-2016 | - | - | - | |||
| 4051 |
|
Đàng Trung Hiếu | Nam | 15-11-2000 | NA | - | - | - | ||
| 4052 |
|
Bùi Minh Quang | Nam | 19-05-2013 | - | 1465 | - | |||
| 4053 |
|
Ngô Lê Nguyên Lâm | Nam | 13-04-2017 | - | - | - | |||
| 4054 |
|
Trần Bảo Ngân | Nữ | 03-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 4055 |
|
Lê Anh Đăng Khoa | Nam | 24-04-2019 | - | - | - | |||
| 4056 |
|
Nguyễn Thiên Bảo | Nam | 21-01-2013 | - | - | - | |||
| 4057 |
|
Nguyễn Trường An | Nam | 22-12-2009 | - | - | - | |||
| 4058 |
|
Huỳnh Lê Tuyết Anh | Nữ | 30-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 4059 |
|
Lăng Mạnh Hùng | Nam | 10-07-2008 | - | 1430 | 1618 | |||
| 4060 |
|
Vũ Quốc Dũng | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||