| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4121 |
|
Nguyễn Hà Quảng | Nam | 16-04-2016 | - | - | - | |||
| 4122 |
|
Lê Gia Phúc | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 4123 |
|
Trần Lê Minh Quân | Nam | 23-02-2020 | - | - | - | |||
| 4124 |
|
Trịnh Đình Phúc | Nam | 27-04-2015 | - | 1535 | 1624 | |||
| 4125 |
|
Đặng Thị Quỳnh Anh | Nữ | 30-11-1998 | NA | - | - | - | w | |
| 4126 |
|
Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | Nữ | 12-05-2014 | - | - | 1463 | w | ||
| 4127 |
|
Phạm Tiến Hoàng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 4128 |
|
Đặng Kim Anh | Nữ | 30-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 4129 |
|
Nguyễn Đức Trí Đạt | Nam | 13-10-2016 | - | - | - | |||
| 4130 |
|
Phan Hoàng Quân | Nam | 09-09-2003 | - | - | - | |||
| 4131 |
|
Nguyễn Hồ Minh Ngọc | Nữ | 22-06-2004 | - | - | - | w | ||
| 4132 |
|
Trần Thụy Bảo Ny | Nữ | 04-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 4133 |
|
Phạm Hồng Linh | Nữ | 05-02-2008 | - | - | - | w | ||
| 4134 |
|
Lê Quang Khải | Nam | 05-10-2006 | - | - | - | |||
| 4135 |
|
Trịnh Minh Trí | Nam | 21-04-2017 | - | 1437 | 1487 | |||
| 4136 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 19-03-2018 | - | - | - | |||
| 4137 |
|
Phạm Thái Sơn | Nam | 29-10-2007 | - | - | - | |||
| 4138 |
|
Phạm Gia Minh Quân | Nam | 09-04-2010 | - | - | - | |||
| 4139 |
|
Dương Gia Huy | Nam | 07-09-2011 | - | - | - | |||
| 4140 |
|
Phạm Quỳnh Như | Nữ | 28-05-2014 | - | - | - | w | ||