| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4141 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Phú | Nam | 23-09-2008 | - | - | - | |||
| 4142 |
|
Trần Quốc Việt | Nam | 20-06-1990 | - | 1681 | - | |||
| 4143 |
|
Lưu Bảo Lâm | Nam | 07-06-2015 | - | - | 1581 | |||
| 4144 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 12-04-2010 | - | - | - | |||
| 4145 |
|
Nguyễn Gia An | Nữ | 11-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 4146 |
|
Hồ Công Lý | Nam | 03-03-1999 | - | - | - | |||
| 4147 |
|
Trần Thế Hùng | Nam | 25-03-1994 | - | - | - | |||
| 4148 |
|
Võ Hương Giang | Nữ | 03-07-2014 | - | 1463 | - | w | ||
| 4149 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 29-03-2013 | - | - | - | |||
| 4150 |
|
Võ Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 07-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 4151 |
|
Tăng Hương Giang | Nữ | 27-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 4152 |
|
Trần Phạm Hoàng Long | Nam | 18-01-2013 | - | - | - | |||
| 4153 |
|
Lê Phú Toàn | Nam | 22-10-1989 | NA | - | 1483 | 1661 | ||
| 4154 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06-05-2015 | - | - | - | |||
| 4155 |
|
Trần Minh Vũ | Nam | 25-01-2015 | - | - | - | |||
| 4156 |
|
Hoàng Đình Duy | Nam | 01-06-2010 | - | - | - | |||
| 4157 |
|
Nguyễn Ngọc Yến Nhi | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 4158 |
|
Trần Văn Cường | Nam | 04-10-1987 | - | 1697 | 1594 | |||
| 4159 |
|
Nguyen Nhat Quang | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 4160 |
|
Tống Minh Khang | Nam | 12-01-2015 | - | - | - | |||