| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4221 |
|
Trần Sỹ Tuấn Lâm | Nam | 21-11-2011 | - | - | - | |||
| 4222 |
|
Nguyễn Cẩm Tú | Nữ | 12-11-2007 | - | 1513 | 1514 | w | ||
| 4223 |
|
Võ Đăng Khoa | Nam | 12-10-2015 | - | - | - | |||
| 4224 |
|
Nguyễn Tấn Hùng | Nam | 24-09-2015 | - | - | - | |||
| 4225 |
|
Nguyễn Duy Long | Nam | 17-02-1981 | - | - | - | |||
| 4226 |
|
Trần Thái Bình | Nam | 01-09-1997 | - | - | - | |||
| 4227 |
|
Nguyễn Thị Hà An | Nữ | 20-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 4228 |
|
Trần Hoàng Nam | Nam | 13-06-2017 | - | - | - | |||
| 4229 |
|
Trần Quang Hải | Nam | 28-03-2018 | - | - | - | |||
| 4230 |
|
Hồ Phúc Huy | Nam | 27-05-2018 | - | - | - | |||
| 4231 |
|
Phan Nguyễn Khánh | Nam | 14-12-2012 | - | - | 1418 | |||
| 4232 |
|
Đăng Dũng | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 4233 |
|
Nguyễn Đức Tuệ | Nam | 25-03-2017 | - | - | - | |||
| 4234 |
|
Lê Chiến Thắng | Nam | 01-05-2004 | - | - | - | |||
| 4235 |
|
Phạm Duy Hải | Nam | 05-07-2006 | - | - | - | |||
| 4236 |
|
Đặng Phương Nhi | Nữ | 26-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 4237 |
|
Trần Nguyễn Minh Đức | Nam | 16-07-2018 | - | - | - | |||
| 4238 |
|
Nguyễn Thái Quân | Nam | 29-07-2015 | - | 1530 | 1408 | |||
| 4239 |
|
Nguyễn Hoàng Thùy Dương | Nữ | 21-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 4240 |
|
Trần Hoàng Lâm | Nam | 1956-04-04 | - | - | - | |||