| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4361 |
|
Nguyễn Tiến Vũ | Nam | 20-01-1991 | - | - | - | |||
| 4362 |
|
Đỗ Quốc Thanh | Nam | 09-04-2015 | - | - | - | |||
| 4363 |
|
Ngô Việt Bảo Khôi | Nam | 28-01-2017 | - | - | - | |||
| 4364 |
|
Hòa Bích Ngọc | Nữ | 06-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 4365 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 22-12-2013 | - | - | - | |||
| 4366 |
|
Đồng Quang Minh | Nam | 26-03-2012 | - | 1419 | - | |||
| 4367 |
|
Nguyễn Cao Cường | Nam | 20-05-2013 | - | 1531 | - | |||
| 4368 |
|
Hà Lê Minh Châu | Nữ | 22-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 4369 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 23-05-2012 | - | - | - | |||
| 4370 |
|
Nguyễn Lê An Nhiên | Nữ | 31-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 4371 |
|
Nguyễn Trần Anh Thư | Nữ | 08-11-2014 | - | 1541 | - | w | ||
| 4372 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 18-02-2018 | - | - | - | |||
| 4373 |
|
Võ Nguyễn Hoàng An | Nam | 01-10-2005 | - | - | - | |||
| 4374 |
|
Hoàng Lan Cát Uyển | Nữ | 10-09-1972 | - | - | - | w | ||
| 4375 |
|
Nguyễn Tiến Hùng | Nam | 30-05-1990 | - | - | - | |||
| 4376 |
|
Phạm Nguyên | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 4377 |
|
Nguyễn Minh Tâm | Nam | 25-03-2001 | - | - | - | |||
| 4378 |
|
Nguyễn Văn An | Nam | 13-09-2008 | - | - | - | |||
| 4379 |
|
Nguyễn Lê Đan Thanh | Nữ | 08-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 4380 |
|
Nguyễn Quang Khánh | Nam | 27-12-2001 | - | - | - | |||