| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4441 |
|
Lê Trí Tiến | Nam | 02-01-2007 | - | - | 1560 | |||
| 4442 |
|
Hà Thanh Sơn | Nam | 19-05-2014 | - | - | - | |||
| 4443 |
|
Đỗ Quang Nhựt | Nam | 09-11-1989 | NA | - | - | - | ||
| 4444 |
|
Nguyễn Ngọc Yến Phương | Nữ | 03-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 4445 |
|
Nguyễn Trần Anh Trọng | Nam | 23-05-1985 | NA | - | - | - | ||
| 4446 |
|
Đinh Gia Khánh | Nam | 26/12/2011 | - | - | - | |||
| 4447 |
|
Phan Trọng Tiến | Nam | 05-09-2008 | - | 1773 | 1650 | |||
| 4448 |
|
Châu Minh Dưỡng | Nam | 12-04-1990 | - | - | - | |||
| 4449 |
|
Bồ Hứa Thuận | Nam | 01-01-1975 | DI | - | - | - | ||
| 4450 |
|
Trần Thị Kim Chi | Nam | 01-01-1974 | DI | - | - | - | ||
| 4451 |
|
Dương Nhật Trung | Nam | 15-05-2003 | - | - | - | |||
| 4452 |
|
Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 26-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 4453 |
|
Phạm Phú Trọng | Nam | 26-11-2008 | - | 1686 | - | |||
| 4454 |
|
Nguyễn Trọng Cường | Nam | 28-10-2007 | - | - | - | |||
| 4455 |
|
Trần Xuân Việt | Nam | 12-04-2013 | - | - | - | |||
| 4456 |
|
Ngô Xuân Lộc | Nam | 02-03-2008 | - | - | - | |||
| 4457 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 4458 |
|
Trương Gia Bảo | Nam | 26-01-2018 | - | - | - | |||
| 4459 |
|
Trần Công Triết | Nam | 04-02-2011 | - | - | - | |||
| 4460 |
|
Phạm Lê Bảo An | Nam | 19-06-2019 | - | - | - | |||