| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4461 |
|
Vũ Lucas Thiên Bảo | Nam | 26-08-2015 | - | - | - | |||
| 4462 |
|
Huỳnh Mạnh Tùng | Nam | 20-04-2014 | - | - | - | |||
| 4463 |
|
Nguyễn Thế Phiệt | Nam | 16-10-2012 | - | 1545 | 1443 | |||
| 4464 |
|
Ngô Huy Phúc | Nam | 10-05-2006 | - | - | 1495 | |||
| 4465 |
|
Nguyễn Phúc Anh | Nam | 26-09-2015 | - | - | - | |||
| 4466 |
|
Vũ Đức Nhân | Nam | 21-10-2014 | - | - | - | |||
| 4467 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 07-02-2015 | - | - | - | |||
| 4468 |
|
Trần Minh Sang | Nam | 20-03-2018 | - | - | - | |||
| 4469 |
|
Nguyễn Thị Mến | Nữ | 23-06-1998 | - | - | - | w | ||
| 4470 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 13-03-2016 | - | 1669 | 1611 | |||
| 4471 |
|
Nguyễn Đức Tùng | Nam | 23-03-2011 | - | - | - | |||
| 4472 |
|
Nguyễn Cảnh Khoa | Nam | 09-03-2017 | - | - | - | |||
| 4473 |
|
Nguyễn Trần Minh Phúc | Nam | 27-09-2016 | - | - | - | |||
| 4474 |
|
Trần Hoàng Cẩn | Nam | 24-07-2012 | - | - | - | |||
| 4475 |
|
Ngô Trung Tín | Nam | 02-08-1990 | - | - | - | |||
| 4476 |
|
Phạm Nguyễn Bảo An | Nữ | 30-03-2018 | - | 1584 | - | w | ||
| 4477 |
|
Phạm Huỳnh Hiếu Minh | Nam | 29-08-2017 | - | 1410 | 1498 | |||
| 4478 |
|
Phan Trần Bảo Thạch | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 4479 |
|
Đào Lê Bảo Nguyên | Nữ | 09-11-2002 | - | - | - | w | ||
| 4480 |
|
Chu Vũ Việt Anh | Nam | 01-12-2009 | - | 1758 | 1695 | |||